Bản dịch của từ Tying trong tiếng Việt

Tying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tying(Noun)

tˈaɪɪŋ
tˈaɪɪŋ
01

Hành động của động từ buộc; chữ ghép.

Action of the verb to tie ligature.

Ví dụ
02

(khai thác) hành động hoặc quá trình rửa quặng trong một bong bóng.

Mining the act or process of washing ores in a buddle.

Ví dụ

Tying(Verb)

tˈaɪɪŋ
tˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tie.

Present participle and gerund of tie.

Ví dụ

Dạng động từ của Tying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ