Bản dịch của từ Tying trong tiếng Việt
Tying
Tying (Noun)
The miners were busy tying the ropes for the buddle.
Các thợ mỏ đang bận rộn buộc dây cho cái buddle.
Tying the ropes is an essential step in the mining process.
Buộc dây là bước quan trọng trong quá trình khai thác mỏ.
The buddle requires careful tying to ensure efficient ore separation.
Cái buddle cần được buộc cẩn thận để đảm bảo phân tách quặng hiệu quả.
She is skilled at tying knots for sailing competitions.
Cô ấy giỏi việc buộc nút cho cuộc thi lưới buộc.
The art of tying bows is essential in gift wrapping.
Nghệ thuật buộc nơ là cần thiết trong việc gói quà.
Learning different tying techniques is useful for crafting projects.
Học các kỹ thuật buộc khác nhau hữu ích cho các dự án thủ công.
Tying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tie.
Present participle and gerund of tie.
She is tying her shoelaces before going out to play.
Cô ấy đang buộc dây giày trước khi ra ngoài chơi.
He enjoys tying friendship bracelets for his classmates during recess.
Anh ấy thích buộc vòng tay tình bạn cho bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
They were tying colorful ribbons around the trees for the festival.
Họ đang buộc những sợi ruy băng màu sắc quanh cây cho lễ hội.
Dạng động từ của Tying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tying |
Họ từ
"Tying" là danh từ hoặc động từ của từ "tie", có nghĩa là buộc, gắn kết hoặc kết nối một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "tying" thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự liên kết hoặc sự gắn kết giữa các sự vật, con người hoặc ý tưởng. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "tying" thường dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày và văn bản chính thức hơn ở nước Mỹ, nơi từ này có thể ít được sử dụng trong văn viết.
Từ "tying" có nguồn gốc từ động từ Latin "ligare", có nghĩa là buộc hoặc liên kết. Tiền tố "ty-" xuất phát từ việc sử dụng kỹ thuật buộc để tạo ra một mối liên kết vật lý hoặc tượng trưng. Trong lịch sử, hành động buộc chặt đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ dệt may đến xây dựng. Ý nghĩa hiện tại của "tying" không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn ám chỉ sự kết nối, ràng buộc ý nghĩa giữa các yếu tố khác nhau trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Từ "tying" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự kết nối hoặc ràng buộc. Trong ngữ cảnh khác, "tying" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phối hợp hoặc kết hợp, như trong thể thao (ví dụ: tying the score) hay trong các tình huống cá nhân (như tying the knot). Từ này cho thấy sự quan trọng của mối liên kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp