Bản dịch của từ Tying trong tiếng Việt

Tying

Noun [U/C]Verb

Tying (Noun)

tˈaɪɪŋ
tˈaɪɪŋ
01

(khai thác) hành động hoặc quá trình rửa quặng trong một bong bóng.

Mining the act or process of washing ores in a buddle

Ví dụ

The miners were busy tying the ropes for the buddle.

Các thợ mỏ đang bận rộn buộc dây cho cái buddle.

Tying the ropes is an essential step in the mining process.

Buộc dây là bước quan trọng trong quá trình khai thác mỏ.

The buddle requires careful tying to ensure efficient ore separation.

Cái buddle cần được buộc cẩn thận để đảm bảo phân tách quặng hiệu quả.

02

Hành động của động từ buộc; chữ ghép.

Action of the verb to tie ligature

Ví dụ

She is skilled at tying knots for sailing competitions.

Cô ấy giỏi việc buộc nút cho cuộc thi lưới buộc.

The art of tying bows is essential in gift wrapping.

Nghệ thuật buộc nơ là cần thiết trong việc gói quà.

Learning different tying techniques is useful for crafting projects.

Học các kỹ thuật buộc khác nhau hữu ích cho các dự án thủ công.

Tying (Verb)

tˈaɪɪŋ
tˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tie

Present participle and gerund of tie

Ví dụ

She is tying her shoelaces before going out to play.

Cô ấy đang buộc dây giày trước khi ra ngoài chơi.

He enjoys tying friendship bracelets for his classmates during recess.

Anh ấy thích buộc vòng tay tình bạn cho bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.

They were tying colorful ribbons around the trees for the festival.

Họ đang buộc những sợi ruy băng màu sắc quanh cây cho lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tying

Không có idiom phù hợp