Bản dịch của từ Buddle trong tiếng Việt

Buddle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buddle(Noun)

ˈbʌd(ə)l
ˈbəd(ə)l
01

Một thùng chứa nông nghiêng để rửa quặng.

A shallow inclined container in which ore is washed.

Ví dụ