Bản dịch của từ Shallow trong tiếng Việt
Shallow

Shallow(Verb)
Shallow(Adjective)
Không thể hiện, đòi hỏi hoặc có khả năng suy nghĩ nghiêm túc.
Not exhibiting requiring or capable of serious thought.
Dạng tính từ của Shallow (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Shallow Cạn | Shallower Nông hơn | Shallowest Nông nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shallow" chỉ trạng thái nông, không sâu. Trong bối cảnh vật lý, nó thường mô tả độ sâu của nước hoặc một cái hố. Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tri thức, "shallow" ám chỉ sự nông cạn trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong âm ghép "sh" và có chút khác biệt trong ngữ điệu.
Từ “shallow” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “sceald,” mang nghĩa là nông cạn. Từ này có liên quan đến gốc từ Proto-Germanic *skalwaz, thể hiện tính chất không sâu. Qua thời gian, “shallow” đã duy trì ý nghĩa này, thường được sử dụng để mô tả độ sâu trong môi trường nước hoặc sự nông cạn trong tư duy, cảm xúc. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ bền vững giữa hình thức ban đầu và cách hiểu hiện nay.
Từ "shallow" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả độ sâu vật lý hoặc mức độ bề nổi của ý tưởng trong văn bản. Trong Speaking và Writing, từ này thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự phát triển nhân cách, để chỉ những trải nghiệm hoặc hiểu biết không sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, "shallow" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để mô tả đặc điểm của môi trường sống, hoặc trong triết học để chỉ mức độ phân tích hoặc tư duy.
Họ từ
Từ "shallow" chỉ trạng thái nông, không sâu. Trong bối cảnh vật lý, nó thường mô tả độ sâu của nước hoặc một cái hố. Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tri thức, "shallow" ám chỉ sự nông cạn trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong âm ghép "sh" và có chút khác biệt trong ngữ điệu.
Từ “shallow” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “sceald,” mang nghĩa là nông cạn. Từ này có liên quan đến gốc từ Proto-Germanic *skalwaz, thể hiện tính chất không sâu. Qua thời gian, “shallow” đã duy trì ý nghĩa này, thường được sử dụng để mô tả độ sâu trong môi trường nước hoặc sự nông cạn trong tư duy, cảm xúc. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ bền vững giữa hình thức ban đầu và cách hiểu hiện nay.
Từ "shallow" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả độ sâu vật lý hoặc mức độ bề nổi của ý tưởng trong văn bản. Trong Speaking và Writing, từ này thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự phát triển nhân cách, để chỉ những trải nghiệm hoặc hiểu biết không sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, "shallow" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để mô tả đặc điểm của môi trường sống, hoặc trong triết học để chỉ mức độ phân tích hoặc tư duy.
