Bản dịch của từ Shallow trong tiếng Việt
Shallow
Shallow (Adjective)
Không thể hiện, đòi hỏi hoặc có khả năng suy nghĩ nghiêm túc.
Not exhibiting requiring or capable of serious thought.
His shallow remarks offended many at the social gathering.
Những lời bình luận nông cạn của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
She dismissed his shallow opinions on social issues.
Cô ấy bác bỏ ý kiến nông cạn của anh ấy về các vấn đề xã hội.
The shallow conversation lacked depth and meaningful discussion.
Cuộc trò chuyện nông cạn thiếu sự sâu sắc và thảo luận có ý nghĩa.
The shallow conversation didn't delve into important topics.
Cuộc trò chuyện nông cạn không khám phá các chủ đề quan trọng.
Her shallow understanding of the issue led to misunderstandings.
Sự hiểu biết nông cạn của cô ấy về vấn đề gây ra sự hiểu lầm.
The shallow relationships lacked emotional depth and connection.
Những mối quan hệ nông cạn thiếu sâu sắc và kết nối cảm xúc.
Dạng tính từ của Shallow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shallow Cạn | Shallower Nông hơn | Shallowest Nông nhất |
Kết hợp từ của Shallow (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly shallow Tương đối nông | The conversation remained fairly shallow during the social gathering. Cuộc trò chuyện vẫn khá nông cạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely shallow Cực cạn | The conversation was extremely shallow and lacked depth. Cuộc trò chuyện rất nông cạn và thiếu chiều sâu. |
Sufficiently shallow Đủ nông | Their conversation was sufficiently shallow to avoid controversial topics. Cuộc trò chuyện của họ đủ nông để tránh các chủ đề gây tranh cãi. |
Enough shallow Đủ nông | The conversation was enough shallow to avoid sensitive topics. Cuộc trò chuyện đủ nông để tránh các chủ đề nhạy cảm. |
Very shallow Rất nông | The conversation remained very shallow during the small talk session. Cuộc trò chuyện vẫn rất nông cạn trong buổi nói chuyện nhỏ. |
Shallow (Noun)
They enjoyed swimming in the shallow end of the pool.
Họ thích bơi ở đầu hồ nước nông.
The children played in the shallow water near the shore.
Những đứa trẻ chơi trong nước nông gần bờ.
The boat got stuck in a shallow part of the river.
Chiếc thuyền bị kẹt ở phần nước nông của sông.
Shallow (Verb)
The river shallow near the shore, making it easier to swim.
Sông cạn gần bờ, làm cho việc bơi dễ dàng hơn.
Over the years, the lake shallows due to sediment accumulation.
Qua các năm, hồ trở nên cạn do sự tích tụ cặn bã.
The sea gradually shallows in this area, affecting marine life.
Biển dần trở nên cạn ở khu vực này, ảnh hưởng đến đời sống biển.
Họ từ
Từ "shallow" chỉ trạng thái nông, không sâu. Trong bối cảnh vật lý, nó thường mô tả độ sâu của nước hoặc một cái hố. Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tri thức, "shallow" ám chỉ sự nông cạn trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong âm ghép "sh" và có chút khác biệt trong ngữ điệu.
Từ “shallow” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “sceald,” mang nghĩa là nông cạn. Từ này có liên quan đến gốc từ Proto-Germanic *skalwaz, thể hiện tính chất không sâu. Qua thời gian, “shallow” đã duy trì ý nghĩa này, thường được sử dụng để mô tả độ sâu trong môi trường nước hoặc sự nông cạn trong tư duy, cảm xúc. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ bền vững giữa hình thức ban đầu và cách hiểu hiện nay.
Từ "shallow" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả độ sâu vật lý hoặc mức độ bề nổi của ý tưởng trong văn bản. Trong Speaking và Writing, từ này thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự phát triển nhân cách, để chỉ những trải nghiệm hoặc hiểu biết không sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, "shallow" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để mô tả đặc điểm của môi trường sống, hoặc trong triết học để chỉ mức độ phân tích hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp