Bản dịch của từ Ligature trong tiếng Việt
Ligature
Ligature (Noun)
The ligature on the gift symbolized their eternal friendship.
Chuỗi buộc trên món quà tượng trưng cho tình bạn vĩnh cửu của họ.
The ligature of the contract ensured both parties' commitment.
Sự buộc ký của hợp đồng đảm bảo cam kết của cả hai bên.
Một ký tự bao gồm hai hoặc nhiều chữ cái được nối với nhau, ví dụ: æ, fl.
A character consisting of two or more joined letters, e.g. æ, fl.
The ligature 'æ' is commonly used in some European languages.
Dấu 'æ' thường được sử dụng trong một số ngôn ngữ châu Âu.
In calligraphy, ligatures like 'fl' are used for artistic purposes.
Trong nghệ thuật viết chữ, các dấu liên kết như 'fl' được sử dụng cho mục đích nghệ thuật.
The ligature between the two friends grew stronger over time.
Sự liên kết giữa hai người bạn trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian.
A ligature symbolizes unity and connection within a community.
Một dấu liên kết tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối trong cộng đồng.
Ligature (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp