Bản dịch của từ Ligature trong tiếng Việt
Ligature
Ligature (Noun)
The ligature on the gift symbolized their eternal friendship.
Chuỗi buộc trên món quà tượng trưng cho tình bạn vĩnh cửu của họ.
The ligature of the contract ensured both parties' commitment.
Sự buộc ký của hợp đồng đảm bảo cam kết của cả hai bên.
The ligature on the wedding bouquet held the flowers together beautifully.
Chuỗi buộc trên bó hoa cưới giữ các bông hoa lại với nhau một cách đẹp đẽ.
Một ký tự bao gồm hai hoặc nhiều chữ cái được nối với nhau, ví dụ: æ, fl.
A character consisting of two or more joined letters, e.g. æ, fl.
The ligature 'æ' is commonly used in some European languages.
Dấu 'æ' thường được sử dụng trong một số ngôn ngữ châu Âu.
In calligraphy, ligatures like 'fl' are used for artistic purposes.
Trong nghệ thuật viết chữ, các dấu liên kết như 'fl' được sử dụng cho mục đích nghệ thuật.
The font used in the social media logo contains ligatures.
Phông chữ được sử dụng trong biểu tượng mạng xã hội chứa dấu liên kết.
The ligature between the two friends grew stronger over time.
Sự liên kết giữa hai người bạn trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian.
A ligature symbolizes unity and connection within a community.
Một dấu liên kết tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối trong cộng đồng.
The ligature in the social fabric ensured mutual support among neighbors.
Sự liên kết trong cấu trúc xã hội đảm bảo sự hỗ trợ lẫn nhau giữa hàng xóm.
Ligature (Verb)
The doctor will ligature the wound to stop bleeding.
Bác sĩ sẽ nối vết thương để ngừng chảy máu.
The police ligatured the suspect's hands to prevent escape.
Cảnh sát đã nối tay nghi phạm để ngăn trốn thoát.
The nurse ligatured the patient's arm before inserting the IV.
Y tá đã nối cánh tay của bệnh nhân trước khi đưa ống tiêm.
Họ từ
Ligature là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligatura", có nghĩa là "sự buộc chặt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, ligature chỉ sự kết hợp hai hay nhiều ký tự thành một ký hiệu duy nhất, thường xuất hiện trong các hệ thống chữ viết như Latin. Về phiên bản, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng khác nhau trong việc ứng dụng trong các loại font chữ và giao diện đồ họa, khiến ligature trở thành một phần phong phú trong thiết kế chữ viết.
Từ "ligature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligatura", bắt nguồn từ động từ "ligare", có nghĩa là "buộc" hay "kết nối". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ mối dây buộc các mô lại với nhau hoặc trong âm nhạc để chỉ dấu hiệu kết nối các nốt. Nghĩa hiện tại phản ánh một sự kết nối hoặc liên kết giữa các thành phần, phù hợp với nguồn gốc từ Latin của nó.
Từ "ligature" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "ligature" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và âm nhạc, có nghĩa là một dải dây buộc hoặc kết nối các phần. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống mang tính kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp