Bản dịch của từ Ligature trong tiếng Việt

Ligature

Noun [U/C] Verb

Ligature (Noun)

lˈɪgətʃəɹ
lˈɪgətʃəɹ
01

Vật dùng để buộc, buộc chặt vật gì đó.

A thing used for tying or binding something tightly.

Ví dụ

The ligature on the gift symbolized their eternal friendship.

Chuỗi buộc trên món quà tượng trưng cho tình bạn vĩnh cửu của họ.

The ligature of the contract ensured both parties' commitment.

Sự buộc ký của hợp đồng đảm bảo cam kết của cả hai bên.

The ligature on the wedding bouquet held the flowers together beautifully.

Chuỗi buộc trên bó hoa cưới giữ các bông hoa lại với nhau một cách đẹp đẽ.

02

Một ký tự bao gồm hai hoặc nhiều chữ cái được nối với nhau, ví dụ: æ, fl.

A character consisting of two or more joined letters, e.g. æ, fl.

Ví dụ

The ligature 'æ' is commonly used in some European languages.

Dấu 'æ' thường được sử dụng trong một số ngôn ngữ châu Âu.

In calligraphy, ligatures like 'fl' are used for artistic purposes.

Trong nghệ thuật viết chữ, các dấu liên kết như 'fl' được sử dụng cho mục đích nghệ thuật.

The font used in the social media logo contains ligatures.

Phông chữ được sử dụng trong biểu tượng mạng xã hội chứa dấu liên kết.

03

Một lời nói tục tĩu hoặc cà vạt.

A slur or tie.

Ví dụ

The ligature between the two friends grew stronger over time.

Sự liên kết giữa hai người bạn trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian.

A ligature symbolizes unity and connection within a community.

Một dấu liên kết tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối trong cộng đồng.

The ligature in the social fabric ensured mutual support among neighbors.

Sự liên kết trong cấu trúc xã hội đảm bảo sự hỗ trợ lẫn nhau giữa hàng xóm.

Ligature (Verb)

lˈɪgətʃəɹ
lˈɪgətʃəɹ
01

Ràng buộc hoặc kết nối với một chữ ghép.

Bind or connect with a ligature.

Ví dụ

The doctor will ligature the wound to stop bleeding.

Bác sĩ sẽ nối vết thương để ngừng chảy máu.

The police ligatured the suspect's hands to prevent escape.

Cảnh sát đã nối tay nghi phạm để ngăn trốn thoát.

The nurse ligatured the patient's arm before inserting the IV.

Y tá đã nối cánh tay của bệnh nhân trước khi đưa ống tiêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ligature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligature

Không có idiom phù hợp