Bản dịch của từ Slur trong tiếng Việt

Slur

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slur(Noun)

slɚɹ
slˈɝ
01

Một đường cong dùng để chỉ ra rằng một nhóm gồm hai nốt trở lên sẽ được hát theo một âm tiết hoặc được chơi hoặc hát legato.

A curved line used to show that a group of two or more notes are to be sung to one syllable or played or sung legato.

Ví dụ
02

Lời nói bóng gió hoặc cáo buộc về ai đó có khả năng xúc phạm họ hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của họ.

An insinuation or allegation about someone that is likely to insult them or damage their reputation.

Ví dụ
03

Hành động nói không rõ ràng khiến âm thanh hoặc từ ngữ chạm vào nhau hoặc có xu hướng nói như vậy.

An act of speaking indistinctly so that sounds or words run into one another or a tendency to speak in such a way.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slur (Noun)

SingularPlural

Slur

Slurs

Slur(Verb)

slɚɹ
slˈɝ
01

Đưa ra những lời bóng gió hoặc cáo buộc gây tổn hại hoặc xúc phạm.

Make damaging or insulting insinuations or allegations about.

Ví dụ
02

Nói (từ) không rõ ràng để các âm thanh chạm vào nhau.

Speak (words) indistinctly so that the sounds run into one another.

Ví dụ
03

Biểu diễn (một nhóm gồm hai nốt trở lên) legato.

Perform (a group of two or more notes) legato.

Ví dụ

Dạng động từ của Slur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slurring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ