Bản dịch của từ Slur trong tiếng Việt
Slur
Slur (Noun)
The choir director marked the music sheet with a slur.
Người chỉ huy dàn hợp xướng đánh dấu tờ nhạc bằng một dấu gạch ngang.
The pianist smoothly played the slurred notes in the recital.
Nghệ sĩ dương cầm chơi mượt những nốt nhạc được gạch ngang trong buổi biểu diễn.
The music theory class discussed the meaning of a slur.
Lớp lý thuyết âm nhạc thảo luận về ý nghĩa của một dấu gạch ngang.
The slur against her reputation caused distress among her friends.
Lời vu khống về danh tiếng của cô ấy gây ra lo lắng giữa bạn bè của cô ấy.
He used a racial slur, which led to a heated argument.
Anh ta đã sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc, dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The politician's speech was marred by a slur that offended many.
Bài phát biểu của chính trị gia bị hỏng vì một lời vu khống đã làm tổn thương nhiều người.
Lời nói bóng gió hoặc cáo buộc về ai đó có khả năng xúc phạm họ hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của họ.
An insinuation or allegation about someone that is likely to insult them or damage their reputation.
The rumor about her past was a terrible slur.
Lời đồn về quá khứ của cô ấy là một lời vu khống khủng khiếp.
His reputation suffered due to the malicious slur spread.
Danh tiếng của anh ấy bị tổn thương do lời vu khống xấu xa được lan truyền.
She was hurt by the hurtful slur made by her friend.
Cô ấy bị tổn thương bởi lời vu khống đau lòng do bạn của cô ấy nói.
Dạng danh từ của Slur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slur | Slurs |
Kết hợp từ của Slur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racist slur Lời lẽ phân biệt chủng tộc | He was criticized for using a racist slur during the discussion. Anh ta bị chỉ trích vì sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc trong cuộc thảo luận. |
Anti-semitic slur Lời lẽ phân biệt chủng tộc do thái | He was accused of using an anti-semitic slur during the argument. Anh ta bị cáo buộc đã sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc. |
Racial slur Lời lẽ phân biệt chủng tộc | He was offended by a racial slur during the social event. Anh ta bị xúc phạm bởi một lời lẽ phân biệt chủng tộc trong sự kiện xã hội. |
Anti-gay slur Lời lẽ phân biệt đối xử đồng tính | He used an anti-gay slur against his classmate. Anh ấy đã sử dụng lời lẽ phân biệt đối với bạn cùng lớp của mình. |
Slur (Verb)
She was accused of slurring her colleague during the meeting.
Cô ấy bị buộc tội vu khống đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
The politician's speech was criticized for slurring his opponents unfairly.
Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì vu khống đối thủ một cách không công bằng.
The online post slurred a community, causing a backlash on social media.
Bài đăng trực tuyến vu khống một cộng đồng, gây ra phản ứng phản đối trên mạng xã hội.
She slurred the words together in the song.
Cô ấy liên tục các từ trong bài hát.
He slurs his speech when he's nervous.
Anh ấy lắp lẻo khi anh ấy lo lắng.
The choir slurs the notes for a smooth performance.
Dàn hợp xướng liên tục các nốt để biểu diễn mượt mà.
Nói (từ) không rõ ràng để các âm thanh chạm vào nhau.
Speak (words) indistinctly so that the sounds run into one another.
He tends to slur his words when he's had too much to drink.
Anh ta thường nói lắp bắp khi anh ta uống quá nhiều.
The politician was criticized for slurring his speech during the debate.
Chính trị gia bị chỉ trích vì nói lời lẫn lộn trong cuộc tranh luận.
The singer was accused of slurring the lyrics of the national anthem.
Ca sĩ bị buộc tội nói lời bài hát quốc ca lẫn lộn.
Dạng động từ của Slur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slurring |
Họ từ
"Slur" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ những từ hoặc cụm từ mang tính xúc phạm, phỉ báng hoặc làm giảm uy tín của ai đó dựa trên sắc tộc, giới tính, tôn giáo hay tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được hiểu một cách rộng rãi hơn, bao gồm cả giọng điệu khi nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "slur" một cách hạn chế hơn, nhấn mạnh đến hình thức viết và ngữ nghĩa. Cả hai phiên bản đều tránh sử dụng "slur" trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "slur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slūrāre", nghĩa là "trượt" hoặc "chạy lướt qua". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, mang nghĩa "nói nhanh" hoặc "nói không rõ ràng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những lời lẽ xúc phạm hoặc phân biệt, đặc biệt là khi đề cập đến các nhóm xã hội cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa cách giao tiếp và cách mà ngôn ngữ có thể được sử dụng để áp bức hoặc loại trừ.
Từ "slur" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong các phần thi IELTS liên quan đến Speaking và Writing. Trong Speaking, người thí sinh có thể đề cập đến "slur" khi thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa, liên quan đến sự phân biệt và kỳ thị. Trong Writing, "slur" có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích về ngôn ngữ hay quyền con người. Đây cũng là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngữ nghĩa và định kiến trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp