Bản dịch của từ Slur trong tiếng Việt

Slur

Noun [U/C]Verb

Slur (Noun)

slɚɹ
slˈɝ
01

Một đường cong dùng để chỉ ra rằng một nhóm gồm hai nốt trở lên sẽ được hát theo một âm tiết hoặc được chơi hoặc hát legato.

A curved line used to show that a group of two or more notes are to be sung to one syllable or played or sung legato.

Ví dụ

The choir director marked the music sheet with a slur.

Người chỉ huy dàn hợp xướng đánh dấu tờ nhạc bằng một dấu gạch ngang.

The pianist smoothly played the slurred notes in the recital.

Nghệ sĩ dương cầm chơi mượt những nốt nhạc được gạch ngang trong buổi biểu diễn.

02

Hành động nói không rõ ràng khiến âm thanh hoặc từ ngữ chạm vào nhau hoặc có xu hướng nói như vậy.

An act of speaking indistinctly so that sounds or words run into one another or a tendency to speak in such a way.

Ví dụ

The slur against her reputation caused distress among her friends.

Lời vu khống về danh tiếng của cô ấy gây ra lo lắng giữa bạn bè của cô ấy.

He used a racial slur, which led to a heated argument.

Anh ta đã sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc, dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

03

Lời nói bóng gió hoặc cáo buộc về ai đó có khả năng xúc phạm họ hoặc làm tổn hại đến danh tiếng của họ.

An insinuation or allegation about someone that is likely to insult them or damage their reputation.

Ví dụ

The rumor about her past was a terrible slur.

Lời đồn về quá khứ của cô ấy là một lời vu khống khủng khiếp.

His reputation suffered due to the malicious slur spread.

Danh tiếng của anh ấy bị tổn thương do lời vu khống xấu xa được lan truyền.

Kết hợp từ của Slur (Noun)

CollocationVí dụ

Racist slur

Lời lẽ phân biệt chủng tộc

He was criticized for using a racist slur during the discussion.

Anh ta bị chỉ trích vì sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc trong cuộc thảo luận.

Anti-semitic slur

Lời lẽ phân biệt chủng tộc do thái

He was accused of using an anti-semitic slur during the argument.

Anh ta bị cáo buộc đã sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc.

Racial slur

Lời lẽ phân biệt chủng tộc

He was offended by a racial slur during the social event.

Anh ta bị xúc phạm bởi một lời lẽ phân biệt chủng tộc trong sự kiện xã hội.

Anti-gay slur

Lời lẽ phân biệt đối xử đồng tính

He used an anti-gay slur against his classmate.

Anh ấy đã sử dụng lời lẽ phân biệt đối với bạn cùng lớp của mình.

Slur (Verb)

slɚɹ
slˈɝ
01

Đưa ra những lời bóng gió hoặc cáo buộc gây tổn hại hoặc xúc phạm.

Make damaging or insulting insinuations or allegations about.

Ví dụ

She was accused of slurring her colleague during the meeting.

Cô ấy bị buộc tội vu khống đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.

The politician's speech was criticized for slurring his opponents unfairly.

Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì vu khống đối thủ một cách không công bằng.

02

Biểu diễn (một nhóm gồm hai nốt trở lên) legato.

Perform (a group of two or more notes) legato.

Ví dụ

She slurred the words together in the song.

Cô ấy liên tục các từ trong bài hát.

He slurs his speech when he's nervous.

Anh ấy lắp lẻo khi anh ấy lo lắng.

03

Nói (từ) không rõ ràng để các âm thanh chạm vào nhau.

Speak (words) indistinctly so that the sounds run into one another.

Ví dụ

He tends to slur his words when he's had too much to drink.

Anh ta thường nói lắp bắp khi anh ta uống quá nhiều.

The politician was criticized for slurring his speech during the debate.

Chính trị gia bị chỉ trích vì nói lời lẫn lộn trong cuộc tranh luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slur

Không có idiom phù hợp