Bản dịch của từ Insinuation trong tiếng Việt
Insinuation
Insinuation (Noun)
Một gợi ý hoặc gợi ý khó chịu về điều gì đó tồi tệ.
An unpleasant hint or suggestion of something bad.
Her insinuation about his honesty shocked everyone at the meeting.
Sự gợi ý của cô ấy về sự trung thực của anh ấy khiến mọi người sốc.
There was no insinuation regarding his character during the interview.
Không có gợi ý nào về tính cách của anh ấy trong buổi phỏng vấn.
Did his insinuation about the project upset the team members?
Liệu gợi ý của anh ấy về dự án có làm các thành viên trong nhóm khó chịu không?
Dạng danh từ của Insinuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insinuation | Insinuations |
Kết hợp từ của Insinuation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Veiled insinuation Ám chỉ giấu kín | Her veiled insinuation about his behavior was subtle yet impactful. Sự ám chỉ che đậy về hành vi của anh ấy rất tinh tế nhưng có ảnh hưởng. |
Họ từ
Từ "insinuation" có nghĩa là một sự gợi ý hoặc ám chỉ một cách gián tiếp, thường mang tính tiêu cực hoặc phê phán. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Trong văn viết, "insinuation" thường xuất hiện trong các văn bản phê phán hoặc các cuộc thảo luận mang tính chất phân tích.
Từ "insinuation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insinuatio", được hình thành từ gốc động từ "insinuare", có nghĩa là "chèn vào" hoặc "thấm vào". Thời kỳ đầu, từ này mang nghĩa đơn thuần là sự gợi ý hay đưa ra một điều gì đó một cách khéo léo. Tuy nhiên, theo thời gian, "insinuation" đã phát triển để chỉ sự gợi ý mang hàm ý tiêu cực hoặc ám chỉ một điều gì không hay, phản ánh cách thức tinh vi trong việc truyền đạt thông tin mà không trực tiếp.
Từ "insinuation" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các sắc thái lời nói và ngữ nghĩa. Trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ám chỉ một cách tinh vi, thường với ý nghĩa tiêu cực. Tình huống thông dụng nhất liên quan đến "insinuation" là trong các cuộc trò chuyện xã hội và trong các phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp