Bản dịch của từ Insinuation trong tiếng Việt

Insinuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insinuation(Noun)

ɪnsɪnjuˈeɪʃn
ɪnsɪnjuˈeɪʃn
01

Một gợi ý hoặc gợi ý khó chịu về điều gì đó tồi tệ.

An unpleasant hint or suggestion of something bad.

Ví dụ

Dạng danh từ của Insinuation (Noun)

SingularPlural

Insinuation

Insinuations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ