Bản dịch của từ Indistinctly trong tiếng Việt
Indistinctly
Indistinctly (Adverb)
Theo cách không rõ ràng hoặc dễ phân biệt.
In a way that is not clear or easily distinguishable.
Many voices spoke indistinctly at the crowded social event last night.
Nhiều giọng nói nói mơ hồ tại sự kiện xã hội đông đúc tối qua.
The opinions were not indistinctly expressed during the community meeting.
Các ý kiến không được diễn đạt mơ hồ trong cuộc họp cộng đồng.
Did the students express their thoughts indistinctly during the discussion?
Các sinh viên có diễn đạt suy nghĩ của họ một cách mơ hồ trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "indistinctly" là một trạng từ có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ hoặc không thể phân biệt được. Nó thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, hình ảnh hoặc cảm giác mà không có sự rõ ràng. Về mặt ngữ pháp, từ này là phiên bản tương đương trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "indistinctly" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "vaguely" trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "indistinctly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "indistinctus", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "distinctus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "phân biệt". Lịch sử từ này phản ánh việc diễn đạt những điều không rõ ràng hoặc khó nhận biết. Hiện nay, "indistinctly" thường được sử dụng để chỉ sự lập lờ, mơ hồ trong giao tiếp hoặc biểu hiện, thể hiện tính chất không rõ ràng của âm thanh hoặc hình ảnh.
Từ "indistinctly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh, hình ảnh hoặc ý tưởng không rõ ràng, như trong văn học hoặc phân tích tâm lý. Thường thấy trong văn bản học thuật, "indistinctly" thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu tính rõ ràng, góp phần vào việc truyền đạt các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp