Bản dịch của từ Allegation trong tiếng Việt
Allegation
Allegation (Noun)
The allegation of corruption in the government caused public outrage.
Các cáo buộc về tham nhũng trong chính phủ gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The allegation of fraud against the company led to investigations.
Các cáo buộc về gian lận đối với công ty dẫn đến cuộc điều tra.
Kết hợp từ của Allegation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New allegation Cáo buộc mới | The new allegation of fraud shocked the social media community. Các cáo buộc mới về gian lận khiến cộng đồng mạng xã hội bàng hoàng. |
Unfounded allegation Buộc tội không căn cứ | The celebrity faced an unfounded allegation of fraud. Ngôi sao đối mặt với cáo buộc không căn cứ về gian lận. |
Untrue allegation Buồn bảo không đúng | The rumor about john was an untrue allegation. Lời đồn về john là một cáo buộc không đúng sự thật. |
Fresh allegation Cáo buộc mới | The fresh allegation shocked the community. Các cáo buộc mới gây sốc cho cộng đồng. |
Widespread allegation Khiếu nại lan rộng | The widespread allegation of corruption affected the entire community. Các cáo buộc lan rộng về tham nhũng ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất