Bản dịch của từ Allegation trong tiếng Việt

Allegation

Noun [U/C]

Allegation (Noun)

ˌæləgˈeiʃn̩
ˌæləgˈeiʃn̩
01

Một tuyên bố hoặc khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái, thường là một tuyên bố không có bằng chứng.

A claim or assertion that someone has done something illegal or wrong, typically one made without proof.

Ví dụ

The allegation of corruption in the government caused public outrage.

Các cáo buộc về tham nhũng trong chính phủ gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The allegation of fraud against the company led to investigations.

Các cáo buộc về gian lận đối với công ty dẫn đến cuộc điều tra.

Kết hợp từ của Allegation (Noun)

CollocationVí dụ

New allegation

Cáo buộc mới

The new allegation of fraud shocked the social media community.

Các cáo buộc mới về gian lận khiến cộng đồng mạng xã hội bàng hoàng.

Unfounded allegation

Buộc tội không căn cứ

The celebrity faced an unfounded allegation of fraud.

Ngôi sao đối mặt với cáo buộc không căn cứ về gian lận.

Untrue allegation

Buồn bảo không đúng

The rumor about john was an untrue allegation.

Lời đồn về john là một cáo buộc không đúng sự thật.

Fresh allegation

Cáo buộc mới

The fresh allegation shocked the community.

Các cáo buộc mới gây sốc cho cộng đồng.

Widespread allegation

Khiếu nại lan rộng

The widespread allegation of corruption affected the entire community.

Các cáo buộc lan rộng về tham nhũng ảnh hưởng đến cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegation

Không có idiom phù hợp