Bản dịch của từ Allegation trong tiếng Việt
Allegation
Allegation (Noun)
The allegation of corruption in the government caused public outrage.
Các cáo buộc về tham nhũng trong chính phủ gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The allegation of fraud against the company led to investigations.
Các cáo buộc về gian lận đối với công ty dẫn đến cuộc điều tra.
The allegation of harassment at work was taken seriously by HR.
Các cáo buộc về quấy rối tại nơi làm việc đã được bộ phận nhân sự đánh giá nghiêm túc.
Dạng danh từ của Allegation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allegation | Allegations |
Kết hợp từ của Allegation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New allegation Cáo buộc mới | The new allegation of fraud shocked the social media community. Các cáo buộc mới về gian lận khiến cộng đồng mạng xã hội bàng hoàng. |
Unfounded allegation Buộc tội không căn cứ | The celebrity faced an unfounded allegation of fraud. Ngôi sao đối mặt với cáo buộc không căn cứ về gian lận. |
Untrue allegation Buồn bảo không đúng | The rumor about john was an untrue allegation. Lời đồn về john là một cáo buộc không đúng sự thật. |
Fresh allegation Cáo buộc mới | The fresh allegation shocked the community. Các cáo buộc mới gây sốc cho cộng đồng. |
Widespread allegation Khiếu nại lan rộng | The widespread allegation of corruption affected the entire community. Các cáo buộc lan rộng về tham nhũng ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Họ từ
Từ "allegation" trong tiếng Anh đề cập đến một tuyên bố hoặc cáo buộc mà không có bằng chứng xác nhận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc truyền thông để chỉ những cáo buộc chống lại cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "allegation" thường liên quan đến những vụ việc chính trị, trong khi ở Mỹ nó thường xuất hiện trong các vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý.
Từ "allegation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegatio", xuất phát từ động từ "allegare" nghĩa là "gán cho" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ hành động tố cáo hoặc khẳng định một điều gì đó mà không cần chứng minh. Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà các cáo buộc không hẳn đã được xác minh, liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại là cáo buộc hoặc tố cáo mà không có bằng chứng cụ thể đi kèm.
Từ "allegation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất của các thông tin liên quan đến pháp lý và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cáo buộc trong lĩnh vực chính trị, pháp luật hay truyền thông, nhằm ám chỉ một tuyên bố chưa được chứng minh. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của ngữ cảnh pháp lý trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất