Bản dịch của từ Allegation trong tiếng Việt

Allegation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allegation(Noun)

ˌæləgˈeiʃn̩
ˌæləgˈeiʃn̩
01

Một tuyên bố hoặc khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái, thường là một tuyên bố không có bằng chứng.

A claim or assertion that someone has done something illegal or wrong, typically one made without proof.

Ví dụ

Dạng danh từ của Allegation (Noun)

SingularPlural

Allegation

Allegations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ