Bản dịch của từ Legato trong tiếng Việt

Legato

Adjective Noun [U/C]

Legato (Adjective)

ləgˈɑtoʊ
ləgˈɑtˌoʊ
01

Một cách trôi chảy, không ngắt quãng giữa các nốt nhạc.

In a smooth flowing manner, without breaks between notes.

Ví dụ

The orchestra played a legato piece at the social event.

Dàn nhạc chơi một bản nhạc legato tại sự kiện xã hội.

Her legato singing style captivated the social gathering.

Phong cách hát legato của cô ấy cuốn hút cuộc tụ tập xã hội.

The pianist performed a legato melody during the social function.

Nghệ sĩ dương cầm biểu diễn một giai điệu legato trong buổi tiệc xã hội.

Legato (Noun)

ləgˈɑtoʊ
ləgˈɑtˌoʊ
01

Một đoạn hoặc đoạn văn được đánh dấu để biểu diễn legato.

A piece or passage marked to be performed legato.

Ví dụ

The musician played the legato with smooth and connected notes.

Người nhạc sĩ chơi phần legato với những nốt nhạc mượt mà và liền mạch.

The singer's legato performance added elegance to the social event.

Màn trình diễn legato của ca sĩ thêm phần lịch lãm cho sự kiện xã hội.

The orchestra's legato section created a sense of unity in the social gathering.

Phần legato của dàn nhạc tạo ra cảm giác đoàn kết trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legato cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legato

Không có idiom phù hợp