Bản dịch của từ Legato trong tiếng Việt
Legato
AdjectiveNoun [U/C]
Legato (Adjective)
ləgˈɑtoʊ
ləgˈɑtˌoʊ
Ví dụ
The orchestra played a legato piece at the social event.
Dàn nhạc chơi một bản nhạc legato tại sự kiện xã hội.
Her legato singing style captivated the social gathering.
Phong cách hát legato của cô ấy cuốn hút cuộc tụ tập xã hội.
Legato (Noun)
ləgˈɑtoʊ
ləgˈɑtˌoʊ
Ví dụ
The musician played the legato with smooth and connected notes.
Người nhạc sĩ chơi phần legato với những nốt nhạc mượt mà và liền mạch.
The singer's legato performance added elegance to the social event.
Màn trình diễn legato của ca sĩ thêm phần lịch lãm cho sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Legato
Không có idiom phù hợp