Bản dịch của từ Legato trong tiếng Việt
Legato
Legato (Adjective)
The orchestra played a legato piece at the social event.
Dàn nhạc chơi một bản nhạc legato tại sự kiện xã hội.
Her legato singing style captivated the social gathering.
Phong cách hát legato của cô ấy cuốn hút cuộc tụ tập xã hội.
The pianist performed a legato melody during the social function.
Nghệ sĩ dương cầm biểu diễn một giai điệu legato trong buổi tiệc xã hội.
Legato (Noun)
The musician played the legato with smooth and connected notes.
Người nhạc sĩ chơi phần legato với những nốt nhạc mượt mà và liền mạch.
The singer's legato performance added elegance to the social event.
Màn trình diễn legato của ca sĩ thêm phần lịch lãm cho sự kiện xã hội.
The orchestra's legato section created a sense of unity in the social gathering.
Phần legato của dàn nhạc tạo ra cảm giác đoàn kết trong buổi tụ tập xã hội.
Legato là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ kỹ thuật chơi hoặc hát các nốt nhạc một cách mượt mà, liên tiếp mà không có khoảng cách giữa chúng. Trong nhạc lý, legato thường được ký hiệu bằng một đường kẻ nối giữa các nốt. Cả hai phiên bản British và American English đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Legato thường được áp dụng trong những bản nhạc cổ điển, nhằm tạo ra âm thanh hài hòa và liên kết chặt chẽ.
Từ "legato" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ động từ "legare", có nghĩa là "buộc" hoặc "nối". Trong âm nhạc, từ này được sử dụng để chỉ cách thể hiện các nốt nhạc được chơi một cách liên tiếp, không có khoảng cách giữa các nốt. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến gốc Latin "ligare", diễn tả sự kết nối và liên kết, phản ánh cách thức mà các âm thanh được hòa quyện và làm thành một dòng chảy liên tục trong giai điệu.
Từ "legato" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong âm nhạc, "legato" chỉ kỹ thuật chơi nhạc với những nốt được nối liền nhau một cách mượt mà, thể hiện sự liên kết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giảng dạy âm nhạc, phân tích tác phẩm âm nhạc, và trong các thảo luận về phong cách biểu diễn. Từ này có thể gây khó khăn cho thí sinh nếu không quen thuộc với ngôn ngữ âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp