Bản dịch của từ Collar trong tiếng Việt

Collar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collar (Noun)

kˈɑlɚ
kˈɑləɹ
01

Bộ phận của cây nơi thân nối với rễ.

The part of a plant where the stem joins the roots.

Ví dụ

The collar of the rose bush was carefully examined by the gardener.

Cổ của bụi hoa hồng đã được người làm vườn kiểm tra cẩn thận.

The collar of the tree showed signs of disease near the base.

Cổ của cây có dấu hiệu bệnh ở gần gốc.

The collar of the plant was damaged due to overwatering.

Cổ của cây bị hư hỏng do tưới nước quá nhiều.

02

Một miếng thịt cuộn lại và buộc lại.

A piece of meat rolled up and tied.

Ví dụ

The butcher tied the collar of beef before roasting it.

Người bán thịt buộc cổ thịt bò trước khi nướng.

The chef used a special knot to secure the collar.

Đầu bếp đã sử dụng một nút thắt đặc biệt để cố định cổ áo.

The guests were impressed by the perfectly cooked meat collar.

Các vị khách rất ấn tượng bởi cổ thịt được nấu chín hoàn hảo.

03

Một dải hoặc ống kết nối trong máy móc.

A connecting band or pipe in machinery.

Ví dụ

She wore a collar with her name tag at the social event.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có gắn bảng tên tại sự kiện xã hội.

The collar of his shirt was impeccably ironed for the party.

Cổ áo sơ mi của anh ấy được ủi hoàn hảo cho bữa tiệc.

The dog's collar had a cute design engraved with its owner's number.

Vòng cổ của chú chó có thiết kế dễ thương khắc số của chủ nhân.

04

Phần quanh cổ áo sơ mi, áo cánh, áo jacket hoặc áo khoác, thẳng đứng hoặc lật ngược.

The part around the neck of a shirt, blouse, jacket or coat, either upright or turned over.

Ví dụ

He wore a crisp white collar to the business meeting.

Anh ta mặc một chiếc cổ áo trắng sắc nét đến cuộc họp kinh doanh.

The collar of her dress was adorned with delicate lace.

Cổ áo váy của cô được trang trí bằng ren tinh tế.

The detective found a clue on the suspect's shirt collar.

Thám tử đã tìm thấy manh mối trên cổ áo sơ mi của nghi phạm.

Dạng danh từ của Collar (Noun)

SingularPlural

Collar

Collars

Kết hợp từ của Collar (Noun)

CollocationVí dụ

Flea collar

Vòng cổ chống bọ chét

The flea collar protected the dog from parasites in the park.

Dây cổ chống bọ chích bảo vệ cho chó khỏi ký sinh trùng trong công viên.

Spread collar

Cổ bẻ

His spread collar shirt was perfect for the casual event.

Chiếc áo sơ mi cổ bẻ của anh ấy rất phù hợp cho sự kiện bình thường.

Starched collar

Cà vạt cắt sẵn

He wore a starched collar to the social event.

Anh ấy mặc cổ áo cà vạt cứng ở sự kiện xã hội.

Button-down collar

Cổ áo kiểu nút

He wore a shirt with a button-down collar to the party.

Anh ấy mặc một chiếc áo có cổ cài nút để đi dự tiệc.

High collar

Cổ cao

She wore a high collar blouse to the social event.

Cô ấy mặc áo blouse cổ cao đến sự kiện xã hội.

Collar (Verb)

kˈɑlɚ
kˈɑləɹ
01

Đeo vòng cổ vào (một con vật)

Put a collar on (an animal)

Ví dụ

The owner collared the stray dog to take it to the shelter.

Người chủ đã vòng cổ con chó đi lạc để đưa nó về nơi trú ẩn.

The police officer collared the thief after a high-speed chase.

Viên cảnh sát đã tóm cổ tên trộm sau một cuộc rượt đuổi tốc độ cao.

She collared her friend before leaving the party to say goodbye.

Cô ấy đã vòng cổ người bạn của mình trước khi rời bữa tiệc để nói lời tạm biệt.

02

Bắt giữ (ai đó)

Seize or apprehend (someone)

Ví dụ

The police collared the thief in the crowded market.

Cảnh sát đã tóm cổ tên trộm trong khu chợ đông đúc.

The authorities collared the suspect after a thorough investigation.

Chính quyền đã tóm cổ nghi phạm sau khi điều tra kỹ lưỡng.

The security guards collared the troublemaker before he could escape.

Các nhân viên bảo vệ đã tóm cổ kẻ gây rối trước khi hắn kịp trốn thoát.

Dạng động từ của Collar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collaring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] It is because there is little chance that university graduates would choose blue- jobs such as working in factories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017

Idiom with Collar

Không có idiom phù hợp