Bản dịch của từ Collar trong tiếng Việt
Collar

Collar (Noun)
The collar of the rose bush was carefully examined by the gardener.
Cổ của bụi hoa hồng đã được người làm vườn kiểm tra cẩn thận.
The collar of the tree showed signs of disease near the base.
Cổ của cây có dấu hiệu bệnh ở gần gốc.
The collar of the plant was damaged due to overwatering.
Cổ của cây bị hư hỏng do tưới nước quá nhiều.
The butcher tied the collar of beef before roasting it.
Người bán thịt buộc cổ thịt bò trước khi nướng.
The chef used a special knot to secure the collar.
Đầu bếp đã sử dụng một nút thắt đặc biệt để cố định cổ áo.
The guests were impressed by the perfectly cooked meat collar.
Các vị khách rất ấn tượng bởi cổ thịt được nấu chín hoàn hảo.
Một dải hoặc ống kết nối trong máy móc.
A connecting band or pipe in machinery.
She wore a collar with her name tag at the social event.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có gắn bảng tên tại sự kiện xã hội.
The collar of his shirt was impeccably ironed for the party.
Cổ áo sơ mi của anh ấy được ủi hoàn hảo cho bữa tiệc.
The dog's collar had a cute design engraved with its owner's number.
Vòng cổ của chú chó có thiết kế dễ thương khắc số của chủ nhân.
He wore a crisp white collar to the business meeting.
Anh ta mặc một chiếc cổ áo trắng sắc nét đến cuộc họp kinh doanh.
The collar of her dress was adorned with delicate lace.
Cổ áo váy của cô được trang trí bằng ren tinh tế.
The detective found a clue on the suspect's shirt collar.
Thám tử đã tìm thấy manh mối trên cổ áo sơ mi của nghi phạm.
Dạng danh từ của Collar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collar | Collars |
Kết hợp từ của Collar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flea collar Vòng cổ chống bọ chét | The flea collar protected the dog from parasites in the park. Dây cổ chống bọ chích bảo vệ cho chó khỏi ký sinh trùng trong công viên. |
Spread collar Cổ bẻ | His spread collar shirt was perfect for the casual event. Chiếc áo sơ mi cổ bẻ của anh ấy rất phù hợp cho sự kiện bình thường. |
Starched collar Cà vạt cắt sẵn | He wore a starched collar to the social event. Anh ấy mặc cổ áo cà vạt cứng ở sự kiện xã hội. |
Button-down collar Cổ áo kiểu nút | He wore a shirt with a button-down collar to the party. Anh ấy mặc một chiếc áo có cổ cài nút để đi dự tiệc. |
High collar Cổ cao | She wore a high collar blouse to the social event. Cô ấy mặc áo blouse cổ cao đến sự kiện xã hội. |
Collar (Verb)
The owner collared the stray dog to take it to the shelter.
Người chủ đã vòng cổ con chó đi lạc để đưa nó về nơi trú ẩn.
The police officer collared the thief after a high-speed chase.
Viên cảnh sát đã tóm cổ tên trộm sau một cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
She collared her friend before leaving the party to say goodbye.
Cô ấy đã vòng cổ người bạn của mình trước khi rời bữa tiệc để nói lời tạm biệt.
The police collared the thief in the crowded market.
Cảnh sát đã tóm cổ tên trộm trong khu chợ đông đúc.
The authorities collared the suspect after a thorough investigation.
Chính quyền đã tóm cổ nghi phạm sau khi điều tra kỹ lưỡng.
The security guards collared the troublemaker before he could escape.
Các nhân viên bảo vệ đã tóm cổ kẻ gây rối trước khi hắn kịp trốn thoát.
Dạng động từ của Collar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collared |