Bản dịch của từ Collar trong tiếng Việt

Collar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collar(Noun)

kˈɒlɐ
ˈkɑɫɝ
01

Khu vực của trang phục ôm lấy cổ.

An area of a garment that frames the neck

Ví dụ
02

Một thiết bị được đeo quanh cổ của động vật, đặc biệt là thú cưng, để xác định hoặc kiểm soát nó.

A device that is placed around the neck of an animal especially a pet to identify or control it

Ví dụ
03

Một dây buộc quanh cổ áo của một chiếc áo khoác hoặc blouse.

A band that goes around the neck of a shirt jacket or blouse

Ví dụ