Bản dịch của từ Blouse trong tiếng Việt

Blouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blouse (Noun)

blˈaʊsɪz
blˈaʊsɪz
01

Trang phục bên ngoài dành cho phụ nữ và trẻ em, thường rộng hoặc có thắt lưng, có cổ và tay áo hở.

An outer garment for women and children usually loose or belted and having open neck and sleeves.

Ví dụ

She bought a new blouse for the party.

Cô ấy đã mua một chiếc áo blouse mới cho buổi tiệc.

The blouse she wore had floral patterns.

Chiếc áo blouse cô ấy mặc có họa tiết hoa.

The boutique sells a variety of stylish blouses.

Cửa hàng boutique bán nhiều loại áo blouse thời trang.

Dạng danh từ của Blouse (Noun)

SingularPlural

Blouse

Blouses

Kết hợp từ của Blouse (Noun)

CollocationVí dụ

High-necked blouse

Áo blouse cổ cao

She wore a high-necked blouse to the social event.

Cô ấy mặc áo blouse cổ lọ tới sự kiện xã hội.

Frilly blouse

Áo blouse cánh hoa

She wore a frilly blouse to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse rườm rà đến sự kiện xã hội.

Light blouse

Áo blouse mỏng nhẹ

She wore a light blouse to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse màu nhạt đến sự kiện xã hội.

Loose blouse

Áo blouse rộng

She wore a loose blouse to the casual social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse rộng tại sự kiện xã hội bình thường.

Silk blouse

Áo blouse lụa

She wore a silk blouse to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo blouse lụa đến sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For instance, if I wear an off-the-shoulder a simple choker will be sufficient to draw attention to my long neck [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Blouse

Không có idiom phù hợp