Bản dịch của từ Pet trong tiếng Việt
Pet
Pet (Noun)
Many people consider their pets as part of the family.
Nhiều người coi thú cưng của họ là thành viên trong gia đình.
She enjoys spending time with her pet dog after work.
Cô ấy thích dành thời gian với chú chó thú cưng sau giờ làm việc.
Owning a pet can bring joy and companionship to individuals.
Sở hữu một chú thú cưng có thể mang lại niềm vui và sự đồng hành cho mỗi người.
Là người quá trung thành với cấp trên và được ưu đãi.
One who is excessively loyal to a superior and receives preferential treatment.
The boss's pet always gets the best assignments.
Con cưng của sếp luôn nhận được nhiệm vụ tốt nhất.
Being the teacher's pet helped him get good grades.
Là con cưng của giáo viên giúp anh ấy đạt được điểm cao.
She became the team leader's pet due to her dedication.
Cô ấy trở thành con cưng của trưởng nhóm vì sự tận tụy của mình.
Bất kỳ người hoặc động vật nào được đặc biệt yêu quý và chiều chuộng; một người yêu.
Any person or animal especially cherished and indulged; a darling.
She treats her dog like a pet.
Cô ấy đối xử với con chó của mình như một thú cưng.
The cat is a beloved pet in the family.
Con mèo là một thú cưng được yêu thích trong gia đình.
Many people consider their pets as family members.
Nhiều người coi thú cưng của họ như thành viên trong gia đình.
Dạng danh từ của Pet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pet | Pets |
Kết hợp từ của Pet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unwanted pet Thú cưng không mong muốn | She adopted an unwanted pet from the animal shelter. Cô ấy đã nhận nuôi một con vật cưng không mong muốn từ trại thú cưng. |
Family pet Thú cưng gia đình | The dog is a beloved family pet in many households. Con chó là một thành viên gia đình được yêu thương trong nhiều gia đình. |
House pet Thú cưng | Cats and dogs are common house pets in many families. Mèo và chó là những thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình. |
Lost pet Vật nuôi bị lạc | The family was devastated when their lost pet never returned. Gia đình rất đau lòng khi thú cưng bị lạc không bao giờ trở lại. |
Domestic pet Thú cưng trong nhà | She adopted a domestic pet from the animal shelter. Cô ấy đã nhận nuôi một thú cưng trong trại bảo tồn động vật. |
Pet (Verb)
(ngoại động) vuốt ve, vuốt ve (động vật).
(transitive) to stroke or fondle (an animal).
She pets her dog every evening.
Cô ấy vuốt chó cô mỗi tối.
He pets his cat while watching TV.
Anh ấy vuốt mèo của mình khi xem TV.
Children love to pet rabbits at the petting zoo.
Trẻ em thích vuốt thỏ ở vườn thú cưng.
(chuyển tiếp, nội động từ, không chính thức) vuốt ve hoặc vuốt ve (người khác) một cách say mê.
(transitive, intransitive, informal) to stroke or fondle (another person) amorously.
She pets her dog affectionately in the park.
Cô ấy vuốt chó của mình một cách âu yếm ở công viên.
He pets his cat while watching TV at home.
Anh ấy vuốt mèo của mình trong khi xem TV ở nhà.
They often pet each other while sitting on the couch.
Họ thường vuốt nhau khi ngồi trên ghế.
(cổ, nội động) trở nên cáu kỉnh; để hờn dỗi.
(archaic, intransitive) to be peevish; to sulk.
After the argument, she pets in her room.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy càu nhàu trong phòng.
He pets whenever his friends don't listen to him.
Anh ta càu nhàu mỗi khi bạn bè không nghe anh ta.
The child pets when he doesn't get his favorite toy.
Đứa trẻ càu nhàu khi không có đồ chơi yêu thích.
Dạng động từ của Pet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petting |
Pet (Adjective)
She was the pet candidate for the leadership role.
Cô ấy là ứng cử viên lý tưởng cho vị trí lãnh đạo.
The pet solution to the problem was quickly implemented.
Giải pháp lý tưởng cho vấn đề đã được triển khai nhanh chóng.
He was considered the pet employee due to his dedication.
Anh ấy được xem là nhân viên lý tưởng vì sự tận tụy của mình.
Được nuôi hoặc đối xử như thú cưng.
Kept or treated as a pet.
She has a pet cat named Whiskers.
Cô ấy có một con mèo nuôi tên là Whiskers.
He enjoys spending time with his pet dog.
Anh ấy thích dành thời gian với chú chó nuôi của mình.
The pet parrot can mimic human speech.
Con vẹt nuôi có thể bắt chước giọng nói của con người.
Her pet dog is named Max.
Con chó cưng của cô ấy tên là Max.
She spends quality time with her pet cat.
Cô ấy dành thời gian chất lượng với mèo cưng của mình.
His pet fish brings him joy every day.
Con cá cưng của anh ấy mang lại niềm vui cho anh ấy mỗi ngày.
Họ từ
Từ "pet" trong tiếng Anh chỉ động vật nuôi như chó, mèo, và một số loài khác được nuôi trong gia đình để làm bạn. Trong tiếng Anh Anh, từ "pet" cũng được sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về cách dùng trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như "pet hate" để chỉ điều mà ai đó rất không thích. Trong tiếng Anh Mỹ, "pet" thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình cảm và gắn bó giữa con người và thú cưng, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào vai trò tiêu khiển và giải trí của động vật.
Từ "pet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "tí hon". Nguồn gốc này phản ánh những đặc điểm của các loài động vật mà con người nuôi giữ để làm bạn đồng hành. Ban đầu, từ này chỉ ám chỉ đến những động vật nhỏ bé được nuôi trong gia đình; theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ loài động vật nào được nuôi như thú cưng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của các loài động vật này trong đời sống con người.
Từ "pet" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking khi thí sinh thường được hỏi về thú cưng và sở thích cá nhân. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường sống hoặc trách nhiệm nuôi dưỡng động vật. Ngoài ra, "pet" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong truyền thông, quảng cáo về các sản phẩm thú cưng, và trong văn hóa đại chúng khi nói về tình cảm giữa con người và thú nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp