Bản dịch của từ Pet trong tiếng Việt
Pet
Noun [U/C]

Pet(Noun)
pˈɛt
ˈpɛt
01
Một loài động vật không được nuôi để phục vụ cho mục đích nông nghiệp.
An animal that is not raised for agricultural purposes
Ví dụ
02
Một loài động vật thuần dưỡng được nuôi để làm bạn hoặc để giải trí.
A domesticated animal kept for companionship or pleasure
Ví dụ
03
Một thuật ngữ thể hiện sự trìu mến dùng cho người mà bạn yêu thương hoặc quan tâm.
A term of endearment used for someone you love or care for
Ví dụ
