Bản dịch của từ Band trong tiếng Việt

Band

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band(Noun Countable)

bænd
bænd
01

Dàn nhạc, ban nhạc.

Orchestra, band.

Ví dụ

Band(Noun)

bˈænd
bˈænd
01

Một dải hoặc vòng vật liệu phẳng, mỏng, được sử dụng làm dây buộc, gia cố hoặc trang trí.

A flat, thin strip or loop of material, used as a fastener, for reinforcement, or as decoration.

Ví dụ
02

Một dải, đường hoặc vùng kéo dài có màu sắc, kết cấu hoặc bố cục khác với môi trường xung quanh.

A stripe, line, or elongated area of a different colour, texture, or composition from its surroundings.

Ví dụ
03

Một nhóm người có chung mối quan tâm hoặc mục đích hoặc có chung một đặc điểm.

A group of people who have a common interest or purpose or who share a common feature.

Ví dụ
04

Một phạm vi giá trị hoặc một danh mục cụ thể trong một chuỗi (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh tài chính)

A range of values or a specified category within a series (used especially in financial contexts)

Ví dụ
05

Một nhóm nhỏ các nhạc sĩ và ca sĩ chơi nhạc pop, jazz hoặc rock.

A small group of musicians and vocalists who play pop, jazz, or rock music.

Ví dụ
06

Một thứ kiềm chế, ràng buộc hoặc đoàn kết.

A thing that restrains, binds, or unites.

Ví dụ
07

Một đàn hoặc đàn.

A herd or flock.

Ví dụ

Dạng danh từ của Band (Noun)

SingularPlural

Band

Bands

Band(Verb)

bˈænd
bˈænd
01

(của người hoặc tổ chức) thành lập một nhóm để đạt được mục tiêu chung.

(of people or organizations) form a group to achieve a mutual objective.

Ví dụ
02

Phân bổ cho một phạm vi hoặc danh mục (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh tài chính)

Allocate to a range or category (used especially in financial contexts)

Ví dụ
03

Đánh dấu (thứ gì đó) bằng sọc hoặc sọc có màu khác.

Mark (something) with a stripe or stripes of a different colour.

Ví dụ
04

Cung cấp hoặc lắp (một đồ vật) một vật gì đó ở dạng dải hoặc vòng để gia cố hoặc trang trí.

Provide or fit (an object) with something in the form of a strip or ring, for reinforcement or decoration.

Ví dụ

Dạng động từ của Band (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Band

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ