Bản dịch của từ Band trong tiếng Việt

Band

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band (Noun Countable)

bænd
bænd
01

Dàn nhạc, ban nhạc.

Orchestra, band.

Ví dụ

The local band performed at the community center.

Ban nhạc địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.

She joined a band to play the guitar with her friends.

Cô tham gia một ban nhạc để chơi guitar với bạn bè của mình.

The band played lively music at the school dance.

Ban nhạc chơi nhạc sôi động tại buổi khiêu vũ của trường.

Kết hợp từ của Band (Noun Countable)

CollocationVí dụ

School band

Ban nhạc trường học

The school band performed at the charity event.

Ban nhạc trường biểu diễn tại sự kiện từ thiện.

Tribute band

Ban nhạc hồi ý

The beatles tribute band performed at the local community center.

Ban nhạc hưởng nhớ the beatles biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Live band

Ban nhạc trình diễn trực tiếp

The social event featured a live band performance.

Sự kiện xã hội có sự biểu diễn của ban nhạc trực tiếp.

Rock band

Ban nhạc rock

The famous rock band queen performed at the social charity event.

Ban nhạc rock nổi tiếng queen biểu diễn tại sự kiện từ thiện xã hội.

Marching band

Đội nhạc diễu hành

The marching band performed at the community parade.

Ban nhạc hành khúc biểu diễn tại cuộc diễu hành cộng đồng.

Band (Noun)

bˈænd
bˈænd
01

Một dải hoặc vòng vật liệu phẳng, mỏng, được sử dụng làm dây buộc, gia cố hoặc trang trí.

A flat, thin strip or loop of material, used as a fastener, for reinforcement, or as decoration.

Ví dụ

The band played at the charity event to raise funds.

Ban nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện để quyên góp.

She wore a colorful band on her wrist for awareness.

Cô ấy đeo một dải màu sắc trên cổ tay để tạo nhận thức.

The band around the gift box was tied with a bow.

Dải xung quanh hộp quà được buộc với một nơ.

02

Một dải, đường hoặc vùng kéo dài có màu sắc, kết cấu hoặc bố cục khác với môi trường xung quanh.

A stripe, line, or elongated area of a different colour, texture, or composition from its surroundings.

Ví dụ

The marching band performed at the community event.

Ban nhạc hòa tấu biểu diễn tại sự kiện cộng đồng.

She wore a band on her wrist to support the cause.

Cô ấy đeo một dải trên cổ tay để ủng hộ mục đích.

The charity organized a band to raise funds for the orphans.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một ban nhạc để gây quỹ cho trẻ mồ côi.

03

Một phạm vi giá trị hoặc một danh mục cụ thể trong một chuỗi (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh tài chính)

A range of values or a specified category within a series (used especially in financial contexts)

Ví dụ

The income bands for taxation were clearly defined.

Các dải thu nhập để tính thuế được xác định rõ ràng.

She fell into the high-income band after her promotion.

Cô ấy rơi vào dải thu nhập cao sau khi được thăng chức.

The government introduced new bands to address income inequality.

Chính phủ giới thiệu các dải mới để giải quyết bất bình đẳng thu nhập.

04

Một thứ kiềm chế, ràng buộc hoặc đoàn kết.

A thing that restrains, binds, or unites.

Ví dụ

The neighborhood watch group acted as a band against crime.

Nhóm xem xét hàng xóm đã hành động như một ban chống lại tội phạm.

The charity event brought the community together like a band.

Sự kiện từ thiện đã đưa cộng đồng lại với nhau như một ban.

The student council served as a band to promote unity in school.

Hội học sinh đã phục vụ như một ban để thúc đẩy sự đoàn kết trong trường.

05

Một nhóm người có chung mối quan tâm hoặc mục đích hoặc có chung một đặc điểm.

A group of people who have a common interest or purpose or who share a common feature.

Ví dụ

The local band performed at the charity event last night.

Ban nhạc địa phương biểu diễn tại sự kiện từ thiện tối qua.

She joined a band of volunteers to clean up the park.

Cô ấy tham gia một nhóm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên.

The band of activists protested outside the government building.

Nhóm nhà hoạt động biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ.

06

Một nhóm nhỏ các nhạc sĩ và ca sĩ chơi nhạc pop, jazz hoặc rock.

A small group of musicians and vocalists who play pop, jazz, or rock music.

Ví dụ

The local band performed at the community center last night.

Ban nhạc địa phương biểu diễn tại trung tâm cộng đồng tối qua.

My friend is a member of a popular band in town.

Bạn tôi là thành viên của một ban nhạc nổi tiếng trong thành phố.

The band will have a concert at the park next week.

Ban nhạc sẽ có một buổi hòa nhạc tại công viên vào tuần tới.

07

Một đàn hoặc đàn.

A herd or flock.

Ví dụ

The band of sheep wandered around the pasture peacefully.

Bầy cừu lang thang xung quanh cánh đồng một cách yên bình.

The band of friends gathered at the park for a picnic.

Nhóm bạn tụ tập tại công viên để đi dã ngoại.

The band of protesters marched through the streets demanding change.

Nhóm người biểu tình diễu hành qua các con phố đòi thay đổi.

Dạng danh từ của Band (Noun)

SingularPlural

Band

Bands

Kết hợp từ của Band (Noun)

CollocationVí dụ

Live band

Ban nhac trinh dien truc tiep

The social event featured a live band performance.

Sự kiện xã hội có sự biểu diễn của ban nhạc trực tiếp.

One-man (often figurative) band

Người đàn ông (thường ẩn dụ) cầm đầu

As a one-man band, peter manages all social media accounts.

Là một ban nhạc một người, peter quản lý tất cả các tài khoản truyền thông xã hội.

Girl band

Nhóm nhạc nữ

The girl band performed at the charity event last night.

Ban nhạc nữ biểu diễn tại sự kiện từ thiện tối qua.

Jazz band

Ban nhạc jazz

The jazz band performed at the social event last night.

Ban nhạc jazz biểu diễn tại sự kiện xã hội đêm qua.

Rock band

Ban nhạc rock

The famous rock band queen performed at the social charity event.

Ban nhạc rock nổi tiếng queen biểu diễn tại sự kiện từ thiện xã hội.

Band (Verb)

bˈænd
bˈænd
01

Đánh dấu (thứ gì đó) bằng sọc hoặc sọc có màu khác.

Mark (something) with a stripe or stripes of a different colour.

Ví dụ

The police band the suspect's wrist with a red marker.

Cảnh sát vẽ vạch tay nghi phạm bằng bút màu đỏ.

The teacher bands the top students' papers for recognition.

Giáo viên đánh dấu giấy của học sinh giỏi để công nhận.

The artist bands the canvas with vibrant colors for contrast.

Nghệ sĩ vẽ vạch bức tranh với màu sắc rực rỡ để tạo sự tương phản.

02

Cung cấp hoặc lắp (một đồ vật) một vật gì đó ở dạng dải hoặc vòng để gia cố hoặc trang trí.

Provide or fit (an object) with something in the form of a strip or ring, for reinforcement or decoration.

Ví dụ

She decided to band the flowers with ribbons for the party.

Cô ấy quyết định buộc hoa bằng sợi ruy băng cho bữa tiệc.

The group will band together to raise funds for charity.

Nhóm sẽ đoàn kết lại để gây quỹ cho từ thiện.

He likes to band his notebooks with colorful rubber bands.

Anh ấy thích buộc sổ tay bằng những sợi cao su màu sắc.

03

(của người hoặc tổ chức) thành lập một nhóm để đạt được mục tiêu chung.

(of people or organizations) form a group to achieve a mutual objective.

Ví dụ

The students banded together to raise funds for charity.

Các sinh viên đã kết hợp với nhau để quyên góp tiền từ thiện.

The community banded against the proposed construction project.

Cộng đồng đã đoàn kết chống lại dự án xây dựng đề xuất.

The workers banded to demand better working conditions.

Các công nhân đã kết hợp để đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.

04

Phân bổ cho một phạm vi hoặc danh mục (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh tài chính)

Allocate to a range or category (used especially in financial contexts)

Ví dụ

The government decided to band the citizens into different income groups.

Chính phủ quyết định phân chia công dân vào các nhóm thu nhập khác nhau.

The charity organization banded the donors based on their contribution levels.

Tổ chức từ thiện phân loại các nhà hảo tâm dựa trên mức đóng góp của họ.

The survey results were banded according to age demographics for analysis.

Kết quả cuộc khảo sát được phân chia theo độ tuổi dân số để phân tích.

Dạng động từ của Band (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Band

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Band cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Lexical Resource Grammatical Range and Accuracy IELTS Speaking Part [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The task was to write 8.0 sample answers for several IELTS speaking practice tests [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] 8.0 Sample Answers for 33 Topics of IELTS Speaking Part 1 - Part 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] My boyfriend bought me a watch on my 22nd birthday, and it is an analogue watch with a brown leather [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Band

Không có idiom phù hợp