Bản dịch của từ Reinforcement trong tiếng Việt
Reinforcement

Reinforcement(Noun)
Hành động hoặc quá trình củng cố hoặc tăng cường.
The action or process of reinforcing or strengthening.
Dạng danh từ của Reinforcement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reinforcement | Reinforcements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ động từ "reinforce", mang nghĩa củng cố hoặc tăng cường. Trong tâm lý học, nó chỉ tới việc sử dụng kích thích để tăng cường hành vi mong muốn. Trong ngữ cảnh xây dựng, "reinforcement" ám chỉ đến việc gia cố cấu trúc bằng cách sử dụng các vật liệu hỗ trợ. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "inforcare" mang nghĩa "làm mạnh hơn". Tiền tố "re-" nhấn mạnh đến hành động tái khẳng định hoặc củng cố. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội để chỉ hành động làm gia tăng khả năng hoặc sự tồn tại của một hành vi. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối trực tiếp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "reinforcement" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, đạt tần suất trung bình đến cao. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học và hành vi, thường liên quan đến các phương pháp học tập và khuyến khích hành vi tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và phát triển cá nhân khi bàn về các chiến lược để củng cố thái độ hoặc kiến thức.
Họ từ
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ động từ "reinforce", mang nghĩa củng cố hoặc tăng cường. Trong tâm lý học, nó chỉ tới việc sử dụng kích thích để tăng cường hành vi mong muốn. Trong ngữ cảnh xây dựng, "reinforcement" ám chỉ đến việc gia cố cấu trúc bằng cách sử dụng các vật liệu hỗ trợ. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "inforcare" mang nghĩa "làm mạnh hơn". Tiền tố "re-" nhấn mạnh đến hành động tái khẳng định hoặc củng cố. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội để chỉ hành động làm gia tăng khả năng hoặc sự tồn tại của một hành vi. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối trực tiếp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "reinforcement" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, đạt tần suất trung bình đến cao. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học và hành vi, thường liên quan đến các phương pháp học tập và khuyến khích hành vi tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và phát triển cá nhân khi bàn về các chiến lược để củng cố thái độ hoặc kiến thức.
