Bản dịch của từ Reinforcement trong tiếng Việt

Reinforcement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinforcement (Noun)

ɹˌiɪnfˈɔɹsmn̩t
ɹˌiɪnfˈoʊɹsmn̩t
01

Hành động hoặc quá trình củng cố hoặc tăng cường.

The action or process of reinforcing or strengthening.

Ví dụ

Positive reinforcement encourages good behavior in social settings.

Củng cố tích cực khuyến khích hành vi tốt trong môi trường xã hội.

Social reinforcement can help build strong relationships within communities.

Củng cố xã hội có thể giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt trong cộng đồng.

Children benefit from social reinforcement in educational environments.

Trẻ em được hưởng lợi từ củng cố xã hội trong môi trường giáo dục.

Dạng danh từ của Reinforcement (Noun)

SingularPlural

Reinforcement

Reinforcements

Kết hợp từ của Reinforcement (Noun)

CollocationVí dụ

Police reinforcement

Tăng cường lực lượng cảnh sát

Police reinforcement was requested due to the escalating social unrest.

Yêu cầu tăng cường lực lượng cảnh sát do tình hình xã hội leo thang.

Positive reinforcement

Củng cố tích cực

Positive reinforcement helps students stay motivated during ielts preparation.

Tích cực giúp học sinh duy trì động lực khi chuẩn bị cho ielts.

Negative reinforcement

Củng cố tiêu cực

Negative reinforcement can discourage students from repeating mistakes in writing.

Phương pháp trừng phạt tiêu cực có thể ngăn học sinh lặp lại sai lầm khi viết.

Steel reinforcement

Cốt thép

Steel reinforcement enhances the durability of buildings.

Sự gia cố bằng thép tăng cường độ bền của các tòa nhà.

Troop reinforcement

Tăng cường binh lính

Troop reinforcement is crucial for national security.

Việc tăng cường binh lính là quan trọng cho an ninh quốc gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinforcement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I think that the best way to go about it is with positive [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] It is also helpful to make connections between the languages to your learning [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] This may greatly affect the trajectory of a child's personality development which can later be by education at school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Reinforcement

Không có idiom phù hợp