Bản dịch của từ Reinforcement trong tiếng Việt
Reinforcement
Reinforcement (Noun)
Hành động hoặc quá trình củng cố hoặc tăng cường.
The action or process of reinforcing or strengthening.
Positive reinforcement encourages good behavior in social settings.
Củng cố tích cực khuyến khích hành vi tốt trong môi trường xã hội.
Social reinforcement can help build strong relationships within communities.
Củng cố xã hội có thể giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt trong cộng đồng.
Children benefit from social reinforcement in educational environments.
Trẻ em được hưởng lợi từ củng cố xã hội trong môi trường giáo dục.
Dạng danh từ của Reinforcement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reinforcement | Reinforcements |
Kết hợp từ của Reinforcement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police reinforcement Tăng cường lực lượng cảnh sát | Police reinforcement was requested due to the escalating social unrest. Yêu cầu tăng cường lực lượng cảnh sát do tình hình xã hội leo thang. |
Positive reinforcement Củng cố tích cực | Positive reinforcement helps students stay motivated during ielts preparation. Tích cực giúp học sinh duy trì động lực khi chuẩn bị cho ielts. |
Negative reinforcement Củng cố tiêu cực | Negative reinforcement can discourage students from repeating mistakes in writing. Phương pháp trừng phạt tiêu cực có thể ngăn học sinh lặp lại sai lầm khi viết. |
Steel reinforcement Cốt thép | Steel reinforcement enhances the durability of buildings. Sự gia cố bằng thép tăng cường độ bền của các tòa nhà. |
Troop reinforcement Tăng cường binh lính | Troop reinforcement is crucial for national security. Việc tăng cường binh lính là quan trọng cho an ninh quốc gia. |
Họ từ
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ động từ "reinforce", mang nghĩa củng cố hoặc tăng cường. Trong tâm lý học, nó chỉ tới việc sử dụng kích thích để tăng cường hành vi mong muốn. Trong ngữ cảnh xây dựng, "reinforcement" ám chỉ đến việc gia cố cấu trúc bằng cách sử dụng các vật liệu hỗ trợ. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "reinforcement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "inforcare" mang nghĩa "làm mạnh hơn". Tiền tố "re-" nhấn mạnh đến hành động tái khẳng định hoặc củng cố. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội để chỉ hành động làm gia tăng khả năng hoặc sự tồn tại của một hành vi. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối trực tiếp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "reinforcement" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, đạt tần suất trung bình đến cao. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học và hành vi, thường liên quan đến các phương pháp học tập và khuyến khích hành vi tích cực. Ngoài ra, từ này cũng được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và phát triển cá nhân khi bàn về các chiến lược để củng cố thái độ hoặc kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp