Bản dịch của từ Strengthening trong tiếng Việt
Strengthening
Verb Noun [C]

Strengthening (Verb)
stɹˈɛŋɵənɪŋ
stɹˈɛŋɵənɪŋ
Ví dụ
Community programs are strengthening social bonds in the neighborhood.
Các chương trình cộng đồng đang tăng cường mối quan hệ xã hội trong khu vực.
Volunteers help in strengthening the sense of unity among residents.
Những tình nguyện viên giúp tăng cường ý thức đoàn kết giữa cư dân.
Education plays a vital role in strengthening societal resilience and cohesion.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự chịu đựng và đoàn kết xã hội.