Bản dịch của từ Strengthening trong tiếng Việt

Strengthening

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strengthening (Verb)

stɹˈɛŋɵənɪŋ
stɹˈɛŋɵənɪŋ
01

Làm hoặc trở nên mạnh mẽ hơn.

Make or become stronger.

Ví dụ

Community programs are strengthening social bonds in the neighborhood.

Các chương trình cộng đồng đang tăng cường mối quan hệ xã hội trong khu vực.

Volunteers help in strengthening the sense of unity among residents.

Những tình nguyện viên giúp tăng cường ý thức đoàn kết giữa cư dân.

Education plays a vital role in strengthening societal resilience and cohesion.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự chịu đựng và đoàn kết xã hội.