Bản dịch của từ Strengthening trong tiếng Việt
Strengthening
Strengthening (Verb)
Community programs are strengthening social bonds in the neighborhood.
Các chương trình cộng đồng đang tăng cường mối quan hệ xã hội trong khu vực.
Volunteers help in strengthening the sense of unity among residents.
Những tình nguyện viên giúp tăng cường ý thức đoàn kết giữa cư dân.
Education plays a vital role in strengthening societal resilience and cohesion.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự chịu đựng và đoàn kết xã hội.
Strengthening (Noun Countable)
The strengthening of community bonds is crucial for social cohesion.
Việc củng cố các mối liên kết cộng đồng là rất quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.
Government initiatives focus on the strengthening of public services in society.
Các sáng kiến của chính phủ tập trung vào việc củng cố dịch vụ công cộng trong xã hội.
The strengthening of social safety nets benefits vulnerable populations in need.
Việc củng cố các mạng lưới an sinh xã hội mang lại lợi ích cho các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp