Bản dịch của từ Pop trong tiếng Việt

Pop

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop(Noun)

pˈɒp
ˈpɑp
01

Một âm thanh ngắn và nổ vang lên nhanh.

A short quick explosive sound

Ví dụ
02

Một thể loại nhạc phổ biến được đặc trưng bởi giai điệu và nhịp điệu mạnh mẽ.

A genre of popular music characterized by a strong melody and rhythm

Ví dụ
03

Một cơn bùng nổ năng lượng hoặc sự phấn khích bất ngờ

A sudden burst of energy or excitement

Ví dụ

Pop(Verb)

pˈɒp
ˈpɑp
01

Một âm thanh ngắn, nhanh và bùng nổ.

To make a short explosive sound

Ví dụ
02

Một thể loại nhạc phổ biến được đặc trưng bởi giai điệu và nhịp điệu mạnh mẽ.

To remove something from a place quickly often with a movement or gesture

Ví dụ
03

Một cơn bộc phát năng lượng hoặc sự phấn khích bất ngờ.

To burst or cause to burst with a sudden sharp noise

Ví dụ

Pop(Adjective)

pˈɒp
ˈpɑp
01

Một âm thanh ngắn, nhanh và bùng nổ.

Describing something that is popular or trendy

Ví dụ
02

Một cơn bộc phát năng lượng hoặc sự phấn khích bất ngờ

Relating to the genre of popular music

Ví dụ
03

Một thể loại nhạc phổ biến với giai điệu và nhịp điệu mạnh mẽ.

Characterized by a sudden or rapid occurrence

Ví dụ