Bản dịch của từ Pop trong tiếng Việt
Pop
Pop (Noun)
(thông tục, trong cụm từ "a pop") một lượng được phân phối; một phần; một mảnh.
(colloquial, in the phrase "a pop") a quantity dispensed; a portion; apiece.
Each student paid $5 a pop for the event tickets.
Mỗi học sinh trả $5 một que cho vé tham dự sự kiện.
The ice cream truck sold popsicles for $2 a pop.
Xe bán kem đã bán kem với giá $2 một que.
They bought three pops for the kids at the party.
Họ đã mua ba que cho bọn trẻ trong bữa tiệc.
The pop of notifications on social media distracts users.
Dòng thông báo bật lên trên mạng xã hội khiến người dùng mất tập trung.
After a click, the pop of a new chat window appeared.
Sau một cú nhấp chuột, cửa sổ trò chuyện mới bật lên xuất hiện.
His sudden pop into the conversation surprised everyone at the party.
Việc anh ấy đột ngột tham gia vào cuộc trò chuyện khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
(thông tục) cắt nhạc pop đóng băng.
(colloquial) clipping of freeze pop.
Kids enjoyed a pop after school.
Bọn trẻ rất thích nhạc pop sau giờ học.
She handed out pops to the neighborhood children.
Cô ấy phát nhạc pop cho trẻ em hàng xóm.
The pop stand was a hit at the community fair.
Quầy nhạc pop đã gây ấn tượng mạnh tại hội chợ cộng đồng.
Dạng danh từ của Pop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pop | Pops |
Kết hợp từ của Pop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud pop Tiếng nổ to | The loud pop startled everyone in the room. Âm thanh lớn khiến mọi người trong phòng bị giật mình. |
Sudden pop Bất ngờ nổ | The sudden pop of social media influencers attracts attention. Sự bùng nổ đột ngột của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút sự chú ý. |
Teen pop Nhạc pop dành cho tuổi teen | Teen pop music is popular among young people. Âm nhạc teen pop phổ biến trong giới trẻ. |
Indie pop Nhạc indie pop | Indie pop music is gaining popularity among young adults. Âm nhạc indie pop đang trở nên phổ biến trong giới trẻ. |
Melodic pop Nhạc pop du dương | Her melodic pop songs captivate listeners effortlessly. Bài hát pop du dương của cô ấy thu hút người nghe một cách dễ dàng. |
Pop (Verb)
The gang member threatened to pop his rival in the street.
Thành viên băng đảng đe dọa sẽ đánh đối thủ của anh ta trên đường phố.
The crime rate surged after a series of drive-by shootings.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao sau một loạt vụ xả súng lái xe.
The police are investigating the shooting incident in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra vụ nổ súng ở khu vực lân cận.
(nội động) nổi bật; để có thể phân biệt được bằng giác quan.
(intransitive) to stand out; to be distinctive to the senses.
Her bright red dress really made her pop at the party.
Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thực sự đã khiến cô ấy nổi bật trong bữa tiệc.
The celebrity's unique style always makes her pop in public.
Phong cách độc đáo của người nổi tiếng luôn khiến cô ấy nổi bật trước công chúng.
The colorful artwork helped the exhibit pop and attract more visitors.
Các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc đã giúp triển lãm nổi bật và thu hút nhiều du khách hơn.
(nội động từ, với trong, ngoài, trên, v.v.) đi vào hoặc đưa ra với một chuyển động nhanh, đột ngột; di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách đột ngột; để phi tiêu.
(intransitive, with in, out, upon, etc.) to enter, or issue forth, with a quick, sudden movement; to move from place to place suddenly; to dart.
Excited to see the celebrity pop into the restaurant unexpectedly.
Vui mừng khi thấy người nổi tiếng bất ngờ bước vào nhà hàng.
The news about the new product launch popped up on social media.
Tin tức về việc ra mắt sản phẩm mới xuất hiện trên mạng xã hội.
Kids love it when colorful balloons pop out of surprise boxes.
Trẻ em thích thú khi những quả bóng bay đầy màu sắc bật ra từ những chiếc hộp bất ngờ.
Dạng động từ của Pop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Popped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Popped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Popping |
Pop (Interjection)
At the party, we heard a loud 'pop' when the champagne bottle opened.
Trong bữa tiệc, chúng tôi nghe thấy một tiếng 'bốp' lớn khi chai sâm panh mở ra.
The sudden 'pop' startled everyone in the room during the gathering.
Tiếng 'bốp' đột ngột khiến mọi người trong phòng đang tụ tập giật mình.
As the fireworks went off, there was a series of colorful 'pop' sounds.
Khi pháo hoa nổ, có một loạt âm thanh 'bốp' đầy màu sắc vang lên.
Họ từ
Từ "pop" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm âm thanh mạnh mẽ và đột ngột, hình thức giải trí và thể loại nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "pop" thường được dùng để chỉ nhạc pop, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến sự xuất hiện nhanh chóng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, khi "pop" tại Anh thường được hiểu theo nghĩa rộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pop" xuất phát từ tiếng Latinh "poppare", có nghĩa là "tiếng nổ" hay "tiếng kêu". Ban đầu, từ này mô tả âm thanh xảy ra khi một vật thể va chạm hoặc khi một chất khí thoát ra. Qua thời gian, "pop" đã trở thành thuật ngữ chỉ các hiện tượng âm thanh sắc nét, ngắn gọn, và được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh giải trí, đặc biệt là trong âm nhạc và văn hóa phổ thông, nơi nó gợi nhớ đến sự nổi bật và phổ biến.
Từ "pop" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ âm nhạc, sự kiện văn hóa hoặc hành động nhanh chóng. Bên cạnh đó, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh giải trí, như "pop music", hay để mô tả hành động nổ hoặc bùng nổ, thể hiện sự bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp