Bản dịch của từ Fastener trong tiếng Việt

Fastener

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastener (Noun)

fˈæsənɚz
fˈæsnɚz
01

Một thiết bị như bu lông hoặc ốc vít được sử dụng để giữ mọi thứ lại với nhau hoặc tại chỗ.

A device such as a bolt or screw that is used to hold things together or in place.

Ví dụ

The fastener on the bracelet broke, causing it to fall off.

Cái khóa trên vòng đeo tay bị hỏng, làm cho nó rơi ra.

She used a fastener to secure the document in the folder.

Cô ấy đã sử dụng một khóa để cố định tài liệu trong thư mục.

The bag's fastener was stuck, making it difficult to open.

Khóa của chiếc túi bị kẹt, làm cho việc mở nó trở nên khó khăn.

Dạng danh từ của Fastener (Noun)

SingularPlural

Fastener

Fasteners

Fastener (Noun Countable)

fˈæsənɚz
fˈæsnɚz
01

Một thiết bị như bu lông hoặc ốc vít được sử dụng để giữ mọi thứ lại với nhau hoặc tại chỗ.

A device such as a bolt or screw that is used to hold things together or in place.

Ví dụ

The carpenter used a fastener to secure the wooden planks.

Thợ mộc đã sử dụng một fastener để cố định các tấm gỗ.

She bought a pack of fasteners to hang up the pictures.

Cô ấy đã mua một gói fasteners để treo các bức tranh lên.

The furniture assembly required various types of fasteners.

Việc lắp ráp đồ nội thất đòi hỏi nhiều loại fasteners khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fastener cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastener

Không có idiom phù hợp