Bản dịch của từ Fastener trong tiếng Việt
Fastener
Fastener (Noun)
The fastener on the bracelet broke, causing it to fall off.
Cái khóa trên vòng đeo tay bị hỏng, làm cho nó rơi ra.
She used a fastener to secure the document in the folder.
Cô ấy đã sử dụng một khóa để cố định tài liệu trong thư mục.
The bag's fastener was stuck, making it difficult to open.
Khóa của chiếc túi bị kẹt, làm cho việc mở nó trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Fastener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fastener | Fasteners |
Fastener (Noun Countable)
The carpenter used a fastener to secure the wooden planks.
Thợ mộc đã sử dụng một fastener để cố định các tấm gỗ.
She bought a pack of fasteners to hang up the pictures.
Cô ấy đã mua một gói fasteners để treo các bức tranh lên.
The furniture assembly required various types of fasteners.
Việc lắp ráp đồ nội thất đòi hỏi nhiều loại fasteners khác nhau.
Họ từ
"Fastener" là một danh từ tiếng Anh chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để kết nối, giữ chặt hoặc cố định các vật liệu với nhau. Trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, fastener thường bao gồm bu lông, đinh vít, vít, và kẹp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fastener" có thể được gọi là "fastening device" trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh tính chức năng của nó. Sử dụng từ này chủ yếu trong các tình huống kỹ thuật hoặc trong ngành công nghiệp sản xuất.
Từ "fastener" xuất phát từ tiếng Latin "fastenare", nghĩa là "buộc chặt" hay "cố định". Từ nguyên này được hình thành từ "fastus", có nghĩa là "được buộc". Trong lịch sử, "fastener" được sử dụng để chỉ các dụng cụ hoặc hệ thống giúp gắn kết và giữ chặt các vật liệu lại với nhau. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ các thiết bị như đinh, ốc vít, hoặc khóa, phục vụ cho mục đích nối kết trong xây dựng và sản xuất.
Từ "fastener" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm, kỹ thuật hoặc quy trình lắp ráp trong bài thi Listening và Reading. Trong các tình huống thực tiễn, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng và thiết kế, liên quan đến các vật dụng như đinh tán, ốc vít, hoặc khóa kéo, nơi mà sự liên kết và cố định là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp