Bản dịch của từ Jacket trong tiếng Việt
Jacket
Jacket (Noun)
He wore a stylish jacket to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác đẹp tại sự kiện xã hội.
The black jacket matched his formal attire perfectly.
Chiếc áo khoác đen phối hợp hoàn hảo với trang phục trang trọng của anh ấy.
She hung her jacket on the back of the chair.
Cô ấy treo chiếc áo khoác lên phía sau của chiếc ghế.
She wore a jacket made of leather.
Cô ấy mặc một cái áo khoác làm bằng da.
The jacket kept him warm during the cold winter.
Cái áo khoác giữ ấm cho anh ấy trong mùa đông lạnh.
His favorite jacket had a unique design on the back.
Cái áo khoác yêu thích của anh ấy có thiết kế độc đáo ở phía sau.
She kept her jacket on to hide her pregnancy from her father.
Cô ấy giữ áo khoác để che giấu việc mang thai với cha.
The revelation of being a jacket caused a family scandal.
Sự phát hiện là một đứa con ngoài giá thú gây ra một vụ bê bối trong gia đình.
He felt betrayed when he found out he was a jacket.
Anh ta cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra mình là một đứa con ngoài giá thú.
Dạng danh từ của Jacket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jacket | Jackets |
Kết hợp từ của Jacket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tuxedo jacket Áo vest | She wore a stylish tuxedo jacket to the interview. Cô ấy mặc một chiếc áo vest lịch lãm đến buổi phỏng vấn. |
Bulletproof jacket Áo chống đạn | Wearing a bulletproof jacket can provide protection during dangerous social events. Việc mặc áo giáp đạn có thể cung cấp bảo vệ trong các sự kiện xã hội nguy hiểm. |
Jean jacket Áo khoác jean | She wore a jean jacket to the ielts writing exam. Cô ấy mặc một áo khoác jean trong kỳ thi viết ielts. |
Ski jacket Áo thể thao trượt tuyết | She wore a ski jacket during her ielts speaking test. Cô ấy mặc áo khoác trượt tuyết trong bài thi nói ielts. |
Tweed jacket Áo khoác tweed | He wore a tweed jacket to the ielts speaking test. Anh ấy mặc một chiếc áo khoác tweed đến bài kiểm tra nói ielts. |
Jacket (Verb)
(thông tục) bao bọc trong một chiếc áo khoác hoặc vật che phủ khác.
Transitive to enclose or encase in a jacket or other covering.
He jacketed the book to protect it from the rain.
Anh ta đã đóng bìa cho cuốn sách để bảo vệ nó khỏi mưa.
She jacketed her phone in a colorful case.
Cô ấy đã bọc điện thoại của mình trong một ốp màu sắc.
They jacketed the documents in plastic sleeves.
Họ đã đóng tài liệu vào bìa nhựa.
Để nhốt (ai đó) vào một chiếc áo bó.
To confine someone to a straitjacket.
The society should not jacket people based on their appearance.
Xã hội không nên giam giữ người dựa vào ngoại hình của họ.
She felt jacketed by the expectations of her family.
Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi kỳ vọng của gia đình.
The community should not jacket individuals due to their beliefs.
Cộng đồng không nên hạn chế cá nhân vì niềm tin của họ.
Dạng động từ của Jacket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jacket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jacketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jacketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jacketing |
Họ từ
Từ "jacket" trong tiếng Anh chỉ một loại áo khoác thường có tay và được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh hoặc gió. Trong tiếng Anh Anh, "jacket" có thể ám chỉ đến nhiều kiểu áo khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những loại áo khoác mỏng hơn, như áo vest hoặc áo bomber. Ngoài ra, ở cả hai dạng tiếng Anh, từ này được sử dụng khá phổ biến trong cả văn viết và nói hàng ngày, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các cụm từ đi kèm hoặc phong cách thời trang.
Từ "jacket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jaquette", một biến thể của từ "jaque" có nghĩa là áo khoác. Căn nguyên của từ này liên kết với tiếng Latinh "jaccharus", chỉ một loại áo dành cho nam giới. Sự phát triển của "jacket" từ một trang phục đơn giản cho nam giới đến một bộ trang phục phổ biến hiện nay thể hiện sự thay đổi trong nhu cầu về thời trang và công năng, bao gồm cả bảo vệ cơ thể và phong cách.
Từ "jacket" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc thảo luận về thời trang. Từ này thường được sử dụng khi nói đến trang phục mùa đông hoặc những tình huống cần sự bảo vệ khỏi thời tiết lạnh. Ngoài ra, "jacket" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực kỹ thuật, ví dụ như áo khoác bảo vệ thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp