Bản dịch của từ Jacket trong tiếng Việt

Jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacket(Noun)

dʒˈækɪt
ˈdʒækət
01

Một món đồ trang phục được mặc trên cơ thể phần trên, thường có một cửa mở ở phía trước và có tay áo.

A piece of clothing worn on the upper body typically having a front opening and sleeves

Ví dụ
02

Một lớp bao bọc bảo vệ bên ngoài cho một cái gì đó, chẳng hạn như áo khoác cho bóng đèn.

A protective outer covering for something such as a jacket for a light bulb

Ví dụ
03

Một loại trang phục ngoài thường được thiết kế để giữ ấm hoặc bảo vệ.

A type of outer garment often designed for warmth or protection

Ví dụ