Bản dịch của từ Shirt trong tiếng Việt
Shirt
Shirt (Noun)
He wore a blue shirt to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh đến sự kiện xã hội.
She ironed her white shirt for the party.
Cô ấy ủi chiếc áo sơ mi trắng của mình cho bữa tiệc.
The businessman's shirt was neatly tucked into his trousers.
Chiếc áo sơ mi của doanh nhân được gọn gàng gấp vào quần.
Dạng danh từ của Shirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shirt | Shirts |
Kết hợp từ của Shirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shirt and tie Áo sơ mi và cà vạt | He always wears a shirt and tie to work. Anh ấy luôn mặc áo sơ mi và cà vạt đi làm. |
Họ từ
"Shirt" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại trang phục thường có tay dài hoặc tay ngắn, thường được làm từ vải. Trong tiếng Anh Mỹ, "shirt" thường chỉ các loại áo sơ mi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ áo phông. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể này có thể không rõ ràng, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và thời trang.
Từ "shirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scyrte", bắt nguồn từ tiếng Latin "cīrta", có nghĩa là "mảnh vá". Trong lịch sử, áo sơ mi đã phát triển từ những trang phục bảo vệ cơ thể cơ bản, thậm chí từng được xem là biểu tượng của địa vị xã hội. Hiện nay, từ "shirt" chỉ chung về các loại áo có tay, thể hiện sự tiến hóa của trang phục từ những điều kiện thực dụng sang tính thời trang và phong cách cá nhân.
Từ "shirt" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, mô tả bản thân và mua sắm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về phong cách sống hay trong văn hóa tiêu dùng. "Shirt" thể hiện sự đa dạng trong thiết kế và công dụng, từ trang phục công sở đến trang phục thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp