Bản dịch của từ Score trong tiếng Việt
Score
Score (Noun)
Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc bởi một đội hoặc một cá nhân.
The number of points, goals, runs, etc. achieved in a game or by a team or an individual.
The team's score in the match was impressive.
Điểm số của đội trong trận đấu thật ấn tượng.
She achieved a high score on the social studies test.
Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra nghiên cứu xã hội.
His score in the competition helped him win the scholarship.
Điểm số của anh ấy trong cuộc thi đã giúp anh ấy giành được học bổng.
The teacher recorded the scores of each student's presentation.
Giáo viên ghi lại điểm của mỗi bài thuyết trình của học sinh.
The football match ended with a tie score of 1-1.
Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
She achieved a high score on the social studies exam.
Cô ấy đạt được điểm cao trong bài kiểm tra về xã hội.
The basketball team won the game with a high score.
Đội bóng rổ đã giành chiến thắng với tỉ số cao.
She received a perfect score on her math test.
Cô ấy nhận được điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra toán của mình.
The music competition had a maximum score of 100 points.
Cuộc thi âm nhạc có điểm tối đa là 100 điểm.
Bản trình bày bằng văn bản của một tác phẩm âm nhạc thể hiện tất cả các phần giọng hát và nhạc cụ được sắp xếp chồng lên nhau.
A written representation of a musical composition showing all the vocal and instrumental parts arranged one below the other.
The choir director handed out the scores for the upcoming performance.
Người chỉ huy dàn hợp xướng phát bản nhạc cho buổi biểu diễn sắp tới.
The orchestra members practiced reading their individual scores diligently.
Các thành viên dàn nhạc luyện tập đọc bản nhạc cá nhân một cách cẩn thận.
The music teacher explained how to interpret the score to the students.
Giáo viên âm nhạc giải thích cách diễn đọc bản nhạc cho học sinh.
Dạng danh từ của Score (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Score | Scores |
Kết hợp từ của Score (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mean score Điểm trung bình | The mean score of the students in the social studies test. Điểm trung bình của học sinh trong bài kiểm tra môn xã hội. |
Poor score Điểm số thấp | She received a poor score in the social studies exam. Cô ấy nhận được điểm số thấp trong kỳ thi xã hội. |
Perfect score Điểm tuyệt đối | She achieved a perfect score in the social studies exam. Cô ấy đạt được điểm số hoàn hảo trong kỳ thi môn xã hội. |
Overall score Tổng điểm | Her overall score in the social project was impressive. Điểm tổng thể của cô ấy trong dự án xã hội rất ấn tượng. |
Combined score Điểm tổng | Their combined score in the social quiz was impressive. Điểm kết hợp của họ trong bài kiểm tra xã hội rất ấn tượng. |
Score (Verb)
Kiểm tra (các tế bào đã được xử lý thử nghiệm, các khuẩn lạc vi khuẩn, v.v.), ghi lại số lượng thể hiện một đặc tính cụ thể.
Examine (experimentally treated cells, bacterial colonies, etc.), making a record of the number showing a particular character.
She scored 95 points in the game, setting a new record.
Cô ấy đã ghi được 95 điểm trong trò chơi, thiết lập một kỷ lục mới.
The team scored a goal in the final minute, winning the match.
Đội đã ghi bàn trong phút cuối, giành chiến thắng trong trận đấu.
He scored high on the exam, earning a scholarship.
Anh ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi, kiếm được học bổng.
She scored the winning goal in the soccer match.
Cô ấy ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu bóng đá.
He scored high marks on the social studies exam.
Anh ấy đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ xã hội.
The team scored a victory in the charity basketball game.
Đội đã giành chiến thắng trong trận đấu bóng rổ từ thiện.
He scored his name on the tree trunk.
Anh ấy đã ghi tên mình trên thân cây.
She scored the wall with a sharp object.
Cô ấy đã chạm vào tường bằng một vật sắc.
The graffiti artist scored the door of the building.
Nghệ sĩ graffiti đã chạm vào cửa tòa nhà.
Dàn nhạc hoặc sắp xếp (một bản nhạc), thường cho một hoặc nhiều nhạc cụ cụ thể.
Orchestrate or arrange (a piece of music), typically for a specified instrument or instruments.
She scored the music for the school orchestra performance.
Cô ấy đã ghi điểm cho buổi biểu diễn dàn nhạc của trường.
The composer scored a beautiful melody for the charity event.
Nhà soạn nhạc đã ghi điểm cho một giai điệu đẹp cho sự kiện từ thiện.
He scored the soundtrack for the upcoming documentary film.
Anh ấy đã ghi điểm cho bản nhạc phim tài liệu sắp tới.
Dạng động từ của Score (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Score |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoring |
Kết hợp từ của Score (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have a/the chance to score Có cơ hội ghi bàn | She had a chance to score a goal in the social football match. Cô ấy đã có cơ hội ghi bàn trong trận đấu bóng xã hội. |
Have an/the opportunity to score Có cơ hội ghi bàn | Students have the opportunity to score well on the social project. Học sinh có cơ hội đạt điểm cao trong dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "score" có nghĩa là một kết quả hoặc đánh giá, thường liên quan đến một kỳ thi, trò chơi thể thao hoặc nhạc phẩm. Trong tiếng Anh Anh, “score” có thể dùng để chỉ điểm số (như trong một trận đấu), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa nhưng thường đi kèm với các cụm từ như "high score" hoặc "low score". Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, mặc dù một số sắc thái trong ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "score" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scoria", có nghĩa là "đếm" hoặc "ghi chép". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi số điểm trong một trò chơi hoặc một môn thể thao. Ngày nay, “score” không chỉ ám chỉ việc ghi điểm mà còn có thể chỉ thành tích hoặc điểm số đạt được trong nhiều lĩnh vực khác nhau, khai thác ý nghĩa ban đầu của việc ghi chép và đếm kết quả.
Từ "score" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc kết quả của các bài kiểm tra; trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến việc đánh giá và chấm điểm các bài tập. Trong giao tiếp hàng ngày, "score" cũng thường được dùng trong thể thao để chỉ điểm trong một trận đấu, hoặc trong bối cảnh học thuật để nói về thành tích và kết quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp