Bản dịch của từ Score trong tiếng Việt
Score

Score(Noun)
Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc bởi một đội hoặc một cá nhân.
The number of points, goals, runs, etc. achieved in a game or by a team or an individual.
Bản trình bày bằng văn bản của một tác phẩm âm nhạc thể hiện tất cả các phần giọng hát và nhạc cụ được sắp xếp chồng lên nhau.
A written representation of a musical composition showing all the vocal and instrumental parts arranged one below the other.
Dạng danh từ của Score (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Score | Scores |
Score(Verb)
Dàn nhạc hoặc sắp xếp (một bản nhạc), thường cho một hoặc nhiều nhạc cụ cụ thể.
Orchestrate or arrange (a piece of music), typically for a specified instrument or instruments.
Kiểm tra (các tế bào đã được xử lý thử nghiệm, các khuẩn lạc vi khuẩn, v.v.), ghi lại số lượng thể hiện một đặc tính cụ thể.
Examine (experimentally treated cells, bacterial colonies, etc.), making a record of the number showing a particular character.
Dạng động từ của Score (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Score |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scores |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "score" có nghĩa là một kết quả hoặc đánh giá, thường liên quan đến một kỳ thi, trò chơi thể thao hoặc nhạc phẩm. Trong tiếng Anh Anh, “score” có thể dùng để chỉ điểm số (như trong một trận đấu), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa nhưng thường đi kèm với các cụm từ như "high score" hoặc "low score". Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, mặc dù một số sắc thái trong ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "score" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scoria", có nghĩa là "đếm" hoặc "ghi chép". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi số điểm trong một trò chơi hoặc một môn thể thao. Ngày nay, “score” không chỉ ám chỉ việc ghi điểm mà còn có thể chỉ thành tích hoặc điểm số đạt được trong nhiều lĩnh vực khác nhau, khai thác ý nghĩa ban đầu của việc ghi chép và đếm kết quả.
Từ "score" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc kết quả của các bài kiểm tra; trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến việc đánh giá và chấm điểm các bài tập. Trong giao tiếp hàng ngày, "score" cũng thường được dùng trong thể thao để chỉ điểm trong một trận đấu, hoặc trong bối cảnh học thuật để nói về thành tích và kết quả học tập.
Họ từ
Từ "score" có nghĩa là một kết quả hoặc đánh giá, thường liên quan đến một kỳ thi, trò chơi thể thao hoặc nhạc phẩm. Trong tiếng Anh Anh, “score” có thể dùng để chỉ điểm số (như trong một trận đấu), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa nhưng thường đi kèm với các cụm từ như "high score" hoặc "low score". Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, mặc dù một số sắc thái trong ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "score" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scoria", có nghĩa là "đếm" hoặc "ghi chép". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi số điểm trong một trò chơi hoặc một môn thể thao. Ngày nay, “score” không chỉ ám chỉ việc ghi điểm mà còn có thể chỉ thành tích hoặc điểm số đạt được trong nhiều lĩnh vực khác nhau, khai thác ý nghĩa ban đầu của việc ghi chép và đếm kết quả.
Từ "score" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc kết quả của các bài kiểm tra; trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến việc đánh giá và chấm điểm các bài tập. Trong giao tiếp hàng ngày, "score" cũng thường được dùng trong thể thao để chỉ điểm trong một trận đấu, hoặc trong bối cảnh học thuật để nói về thành tích và kết quả học tập.
