Bản dịch của từ Score trong tiếng Việt

Score

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Score(Noun)

skˈɔɹ
skoʊɹ
01

Một vết khía hoặc đường cắt hoặc trầy xước trên bề mặt.

A notch or line cut or scratched into a surface.

Ví dụ
02

Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc bởi một đội hoặc một cá nhân.

The number of points, goals, runs, etc. achieved in a game or by a team or an individual.

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc một nhóm gồm hai mươi hoặc khoảng hai mươi.

A group or set of twenty or about twenty.

Ví dụ
04

Bản trình bày bằng văn bản của một tác phẩm âm nhạc thể hiện tất cả các phần giọng hát và nhạc cụ được sắp xếp chồng lên nhau.

A written representation of a musical composition showing all the vocal and instrumental parts arranged one below the other.

Ví dụ

Dạng danh từ của Score (Noun)

SingularPlural

Score

Scores

Score(Verb)

skˈɔɹ
skoʊɹ
01

Cắt hoặc làm xước một khía hoặc đường trên (bề mặt)

Cut or scratch a notch or line on (a surface)

Ví dụ
02

Dàn nhạc hoặc sắp xếp (một bản nhạc), thường cho một hoặc nhiều nhạc cụ cụ thể.

Orchestrate or arrange (a piece of music), typically for a specified instrument or instruments.

Ví dụ
03

Giành được (một điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v.) trong một trận đấu mang tính cạnh tranh.

Gain (a point, goal, run, etc.) in a competitive game.

Ví dụ
04

Kiểm tra (các tế bào đã được xử lý thử nghiệm, các khuẩn lạc vi khuẩn, v.v.), ghi lại số lượng thể hiện một đặc tính cụ thể.

Examine (experimentally treated cells, bacterial colonies, etc.), making a record of the number showing a particular character.

Ví dụ

Dạng động từ của Score (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Score

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ