Bản dịch của từ Bacterial trong tiếng Việt

Bacterial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacterial (Adjective)

bæktˈɪɹil̩
bæktˈɪɹil̩
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi vi khuẩn.

Relating to or caused by bacteria.

Ví dụ

The bacterial infection spread rapidly in the community.

Sự nhiễm trùng vi khuẩn lan rộng trong cộng đồng.

The doctor prescribed antibiotics for the bacterial illness.

Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh vi khuẩn.

The bacterial outbreak in the city caused widespread panic.

Sự bùng phát vi khuẩn ở thành phố gây hoảng loạn rộng rãi.

Dạng tính từ của Bacterial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bacterial

Vi khuẩn

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bacterial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacterial

Không có idiom phù hợp