Bản dịch của từ Twenty trong tiếng Việt
Twenty

Twenty (Noun)
During the war, the army was organized into a twenty.
Trong chiến tranh, quân đội được tổ chức thành một twenty.
The historical records show the formation of a twenty in battle.
Các hồ sơ lịch sử cho thấy sự hình thành của một twenty trong trận đánh.
The soldiers were trained to fight effectively within a twenty.
Các binh sĩ được đào tạo để chiến đấu hiệu quả trong một twenty.
(thông tục) tờ tiền có mệnh giá 20.
Colloquial a banknote with a denomination of 20.
She handed him a twenty for the charity donation.
Cô ta đưa anh ta một tờ mười hai cho việc từ thiện.
He found a crumpled twenty in his old jacket pocket.
Anh ta tìm thấy một tờ mười hai nhàu nát trong túi áo cũ của mình.
The cashier exchanged a twenty for smaller bills.
Người thu ngân đổi một tờ mười hai thành tiền lẻ.
Meet me at the twenty, near the park entrance.
Gặp tôi tại chốt, gần cổng công viên.
The twenty is where we always hang out after school.
Chốt là nơi chúng tôi thường tụ tập sau giờ học.
Let's meet at the twenty for our group project discussion.
Hãy gặp nhau tại chốt để thảo luận dự án nhóm của chúng ta.
Dạng danh từ của Twenty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twenty | Twenties |
Họ từ
"Twenty" là một số lượng nguyên được sử dụng trong toán học và giao tiếp hàng ngày, đại diện cho số hai mươi. Trong tiếng Anh, "twenty" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến số lượng, độ tuổi, hoặc các chỉ số định lượng khác.
Từ "twenty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twentig", bắt nguồn từ gốc số học Proto-Germanic *twain, kết hợp với hậu tố -tig, chỉ nhóm mười (10). Từ gốc Latin "viginti", có nghĩa là hai mươi, cũng có vai trò trong việc hình thành hệ thống đếm. Sự phát triển của từ này phản ánh cách đếm cơ bản trong xã hội cổ đại, dẫn đến nghĩa hiện tại của "twenty" là số 20 trong hệ thống số.
Từ "twenty" xuất hiện với tần suất trung bình trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến số lượng và thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đếm, tuổi tác, hoặc trong các hoạt động hàng ngày như mô tả số lượng hàng hóa, năm sinh, hoặc số điểm. Tính chính xác và rõ ràng của từ "twenty" giúp tạo ra sự dễ hiểu trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



