Bản dịch của từ Twenty trong tiếng Việt
Twenty

Twenty(Noun)
(thông tục) tờ tiền có mệnh giá 20.
Colloquial a banknote with a denomination of 20.
Dạng danh từ của Twenty (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Twenty | Twenties |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Twenty" là một số lượng nguyên được sử dụng trong toán học và giao tiếp hàng ngày, đại diện cho số hai mươi. Trong tiếng Anh, "twenty" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến số lượng, độ tuổi, hoặc các chỉ số định lượng khác.
Từ "twenty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twentig", bắt nguồn từ gốc số học Proto-Germanic *twain, kết hợp với hậu tố -tig, chỉ nhóm mười (10). Từ gốc Latin "viginti", có nghĩa là hai mươi, cũng có vai trò trong việc hình thành hệ thống đếm. Sự phát triển của từ này phản ánh cách đếm cơ bản trong xã hội cổ đại, dẫn đến nghĩa hiện tại của "twenty" là số 20 trong hệ thống số.
Từ "twenty" xuất hiện với tần suất trung bình trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến số lượng và thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đếm, tuổi tác, hoặc trong các hoạt động hàng ngày như mô tả số lượng hàng hóa, năm sinh, hoặc số điểm. Tính chính xác và rõ ràng của từ "twenty" giúp tạo ra sự dễ hiểu trong giao tiếp.
Họ từ
"Twenty" là một số lượng nguyên được sử dụng trong toán học và giao tiếp hàng ngày, đại diện cho số hai mươi. Trong tiếng Anh, "twenty" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến số lượng, độ tuổi, hoặc các chỉ số định lượng khác.
Từ "twenty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twentig", bắt nguồn từ gốc số học Proto-Germanic *twain, kết hợp với hậu tố -tig, chỉ nhóm mười (10). Từ gốc Latin "viginti", có nghĩa là hai mươi, cũng có vai trò trong việc hình thành hệ thống đếm. Sự phát triển của từ này phản ánh cách đếm cơ bản trong xã hội cổ đại, dẫn đến nghĩa hiện tại của "twenty" là số 20 trong hệ thống số.
Từ "twenty" xuất hiện với tần suất trung bình trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến số lượng và thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đếm, tuổi tác, hoặc trong các hoạt động hàng ngày như mô tả số lượng hàng hóa, năm sinh, hoặc số điểm. Tính chính xác và rõ ràng của từ "twenty" giúp tạo ra sự dễ hiểu trong giao tiếp.
