Bản dịch của từ Twenty trong tiếng Việt
Twenty
Twenty (Noun)
During the war, the army was organized into a twenty.
Trong chiến tranh, quân đội được tổ chức thành một twenty.
The historical records show the formation of a twenty in battle.
Các hồ sơ lịch sử cho thấy sự hình thành của một twenty trong trận đánh.
The soldiers were trained to fight effectively within a twenty.
Các binh sĩ được đào tạo để chiến đấu hiệu quả trong một twenty.
(thông tục) tờ tiền có mệnh giá 20.
Colloquial a banknote with a denomination of 20.
She handed him a twenty for the charity donation.
Cô ta đưa anh ta một tờ mười hai cho việc từ thiện.
He found a crumpled twenty in his old jacket pocket.
Anh ta tìm thấy một tờ mười hai nhàu nát trong túi áo cũ của mình.
The cashier exchanged a twenty for smaller bills.
Người thu ngân đổi một tờ mười hai thành tiền lẻ.
Meet me at the twenty, near the park entrance.
Gặp tôi tại chốt, gần cổng công viên.
The twenty is where we always hang out after school.
Chốt là nơi chúng tôi thường tụ tập sau giờ học.
Let's meet at the twenty for our group project discussion.
Hãy gặp nhau tại chốt để thảo luận dự án nhóm của chúng ta.
Dạng danh từ của Twenty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twenty | Twenties |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp