Bản dịch của từ Infantry trong tiếng Việt

Infantry

Noun [U/C]

Infantry (Noun)

ˈɪnfntɹi
ˈɪnfntɹi
01

Lính hành quân hoặc đi bộ chiến đấu; tập thể bộ binh.

Soldiers marching or fighting on foot foot soldiers collectively

Ví dụ

The infantry was deployed to the front lines during the war.

Bộ binh đã được triển khai đến tuyến đầu trong chiến tranh.

The infantry training camp prepared new recruits for combat situations.

Trại huấn luyện bộ binh chuẩn bị cho binh sĩ mới trong tình huống chiến đấu.

The infantry unit advanced cautiously through the dense forest terrain.

Đơn vị bộ binh tiến lên thận trọng qua địa hình rừng rậm dày đặc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantry

Không có idiom phù hợp