Bản dịch của từ Infantry trong tiếng Việt

Infantry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantry(Noun)

ˈɪnfəntri
ˈɪnfəntri
01

Một nhánh của quân đội bao gồm những nhân viên được huấn luyện để chiến đấu bộ binh

A branch of an army composed of personnel trained to fight on foot

Ví dụ
02

Các chiến sĩ chiến đấu trên bộ

Soldiers who fight on foot

Ví dụ
03

Những người lính bộ binh

The soldiers in the infantry

Ví dụ