Bản dịch của từ Infantry trong tiếng Việt
Infantry
Infantry (Noun)
Lính hành quân hoặc đi bộ chiến đấu; tập thể bộ binh.
Soldiers marching or fighting on foot foot soldiers collectively.
The infantry was deployed to the front lines during the war.
Bộ binh đã được triển khai đến tuyến đầu trong chiến tranh.
The infantry training camp prepared new recruits for combat situations.
Trại huấn luyện bộ binh chuẩn bị cho binh sĩ mới trong tình huống chiến đấu.
The infantry unit advanced cautiously through the dense forest terrain.
Đơn vị bộ binh tiến lên thận trọng qua địa hình rừng rậm dày đặc.
Dạng danh từ của Infantry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infantry | Infantries |
Họ từ
"Infantry" (tiếng Việt: bộ binh) chỉ một nhánh quân đội bao gồm các chiến sĩ chiến đấu trên bộ. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "infanterie". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "infantry" để chỉ bất kỳ loại lính bộ nào, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào vai trò lịch sử và chức năng của bộ binh trong các cuộc chiến tranh.
Từ "infantry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infantem", nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "người mới lớn". Từ này ban đầu chỉ những quân lính chưa trưởng thành hoặc chưa có kinh nghiệm chiến đấu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển nghĩa để chỉ một lực lượng quân đội chủ yếu chiến đấu trên bộ, gồm những người lính bộ binh. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ tầm vóc nhỏ bé đến vai trò cốt yếu trong các hoạt động quân sự.
Từ "infantry" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh chung, từ này chỉ lực lượng bộ binh trong quân đội, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, chiến thuật quân sự và nhiệm vụ bảo vệ an ninh. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của bộ binh trong các tác chiến và chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp