Bản dịch của từ Army trong tiếng Việt
Army
Army (Noun Countable)
The army of protesters gathered in the town square.
Đội quân biểu tình tập trung tại quảng trường thị trấn.
A large army of volunteers helped clean up the park.
Một đội quân tình nguyện đông đảo đã giúp dọn dẹp công viên.
The army of supporters cheered for their team at the game.
Đội quân cổ vũ đã cổ vũ cho đội của họ trong trận đấu.
Kết hợp từ của Army (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Guerrilla army Đội quân du kích | The guerrilla army fought for social justice in the region. Quân đội du kích đã chiến đấu vì công bằng xã hội trong khu vực. |
Reserve army Quân đội dự bị | The reserve army of workers can be a source of stability. Lực lượng dự bị của công nhân có thể là nguồn ổn định. |
Veritable army Quân đội thực sự | She had a veritable army of supporters at the debate. Cô ấy có một đội quân đông đảo người ủng hộ trong cuộc tranh luận. |
Ragtag (informal) army Đội quân lêu lổng (không chính thức) | A ragtag army fought bravely against all odds. Một đội quân lêu lổng chiến đấu dũng cảm trước mọi khó khăn. |
Revolutionary army Quân đội cách mạng | The revolutionary army fought for social equality and justice. Quân đội cách mạng đã chiến đấu vì bình đẳng xã hội và công lý. |
Army (Noun)
The army conducted a training exercise in the field.
Quân đội tiến hành bài tập huấn luyện trên cánh đồng.
The army provided aid after the natural disaster struck.
Quân đội cung cấp viện trợ sau khi thiên tai xảy ra.
The army celebrated its anniversary with a parade.
Quân đội tổ chức lễ kỷ niệm bằng cuộc diễu hành.
The army of volunteers cleaned up the park together.
Đội ngũ tình nguyện viên dọn dẹp công viên cùng nhau.
The army of supporters cheered loudly at the rally.
Đội ngũ người ủng hộ reo hò ồn ào tại cuộc biểu tình.
The army of workers completed the construction project ahead of schedule.
Đội ngũ công nhân hoàn thành dự án xây dựng sớm hơn kế hoạch.
Dạng danh từ của Army (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Army | Armies |
Kết hợp từ của Army (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vast army Đội quân lớn | A vast army of social media influencers promotes products online. Một đội quân rộng lớn các ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo sản phẩm trực tuyến. |
Huge army Đội quân lớn | The huge army marched through the city, impressing everyone. Đội quân lớn đi qua thành phố, ấn tượng mọi người. |
Regular army Quân đội thường trực | The regular army is well-trained for national defense. Quân đội chính thức được đào tạo tốt cho quốc phòng. |
Revolutionary army Quân đội cách mạng | The revolutionary army fought for social justice in the country. Quân đội cách mạng đã chiến đấu vì công bằng xã hội trong đất nước. |
Invading army Quân xâm lược | The invading army caused chaos in the social community. Quân đội xâm lược gây ra hỗn loạn trong cộng đồng xã hội. |
Họ từ
Từ "army" trong tiếng Anh được định nghĩa là lực lượng quân sự chính thức của một quốc gia, chịu trách nhiệm bảo vệ và thực hiện các hoạt động quân sự. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai ngôn ngữ đều phát âm tương tự và ký hiệu là /ˈɑːr.mi/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ "army" có thể mở rộng để chỉ các lực lượng quân sự phi chính thức hoặc tình nguyện.
Từ "army" xuất phát từ tiếng Latinh "armata", có nghĩa là "được trang bị" hoặc "được vũ trang". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "armare", nghĩa là "chuẩn bị vũ khí". Trong lịch sử, khái niệm lực lượng vũ trang đã phát triển từ các nhóm nhỏ vào thời kỳ cổ đại thành các tổ chức quân sự quy mô lớn, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ "army", chỉ lực lượng quân đội có tổ chức để bảo vệ quốc gia.
Từ "army" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong chủ đề liên quan đến xung đột, chính trị và an ninh. Ngoài ra, "army" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội và báo chí khi đề cập đến lực lượng vũ trang, vai trò của quân đội trong xã hội và chính sách an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp