Bản dịch của từ Denomination trong tiếng Việt
Denomination
Noun [U/C]

Denomination(Noun)
dɪnˌɒmɪnˈeɪʃən
dɪˌnɑməˈneɪʃən
01
Hành động đặt tên hoặc chỉ định một cái gì đó
The action of naming or of designating something
Ví dụ
02
Một nhóm tôn giáo, đặc biệt là một nhà thờ kitô giáo.
A religious group especially a christian church
Ví dụ
03
Một loại hoặc danh mục tiền tệ, đặc biệt là tiền giấy.
A class or category of currency especially paper money
Ví dụ
