Bản dịch của từ Denomination trong tiếng Việt
Denomination
Denomination (Noun)
The new postage stamp has a higher denomination than the previous one.
Tem bưu chính mới có mệnh giá cao hơn tem trước.
The coin's denomination was clearly marked as five dollars.
Mệnh giá của đồng xu được đánh dấu rõ ràng là năm đô la.
The banknote's denomination was mistakenly printed as a higher value.
Mệnh giá của tờ tiền đã bị in nhầm thành giá trị cao hơn.
The Baptist denomination has many followers in the local community.
Giáo phái Baptist có nhiều tín đồ trong cộng đồng địa phương.
She belongs to the Methodist denomination and attends church regularly.
Cô thuộc giáo phái Methodist và thường xuyên đến nhà thờ.
The Presbyterian denomination organized a charity event for the homeless.
Giáo phái Trưởng lão đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người vô gia cư.
Một cái tên hoặc sự chỉ định.
A name or designation.
She belongs to the Baptist denomination.
Cô thuộc giáo phái Baptist.
The Catholic denomination has many followers.
Giáo phái Công giáo có nhiều tín đồ.
He was raised in the Jewish denomination.
Anh ấy lớn lên trong giáo phái Do Thái.
Dạng danh từ của Denomination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denomination | Denominations |
Họ từ
Thuật ngữ "denomination" được sử dụng để chỉ một đơn vị phân định, thường liên quan đến tiền tệ, tôn giáo hoặc bất kỳ hệ thống nào có sự phân loại rõ ràng. Trong bối cảnh tài chính, nó đề cập đến mệnh giá của tiền tệ (ví dụ: 1 đô la, 20 đô la). Trong tôn giáo, từ này chỉ tới các nhánh khác nhau trong cùng một hệ thống tín ngưỡng (ví dụ: Cơ đốc giáo). Khác nhau đôi chút giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng.
Từ "denomination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denominatio", xuất phát từ động từ "denominare", nghĩa là "đặt tên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc phân loại hoặc định danh một nhóm theo một tiêu chí nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo và tài chính. Ngày nay, "denomination" thường được sử dụng để chỉ các nhánh tôn giáo khác nhau hoặc đơn vị tiền tệ, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc phân chia theo tên gọi và đặc điểm.
Từ "denomination" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề tài chính, tôn giáo và xã hội. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường được dùng để chỉ các mệnh giá tiền tệ; trong khi trong tôn giáo, từ này đề cập đến các nhánh hoặc giáo phái khác nhau. Sự phổ biến của từ này trong các cuộc thảo luận về kinh tế và văn hóa cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp