Bản dịch của từ Orchestrate trong tiếng Việt

Orchestrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchestrate (Verb)

01

Lập kế hoạch hoặc phối hợp các yếu tố của (một tình huống) để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là lén lút.

Plan or coordinate the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.

Ví dụ

She orchestrated a charity event to help the homeless.

Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

The community orchestrated a clean-up campaign for the park.

Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch dọn dẹp cho công viên.

The organization orchestrated a fundraiser to support education programs.

Tổ chức đã tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ các chương trình giáo dục.

02

Sắp xếp hoặc chấm điểm (âm nhạc) cho dàn nhạc biểu diễn.

Arrange or score music for orchestral performance.

Ví dụ

She orchestrated a charity concert to raise funds for the homeless.

Cô ấy đã sắp xếp một buổi hòa nhạc từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.

The event planner will orchestrate the community picnic next weekend.

Người tổ chức sự kiện sẽ sắp xếp buổi dã ngoại cộng đồng vào cuối tuần tới.

The teacher orchestrated a school play for the students to perform.

Giáo viên đã sắp xếp một vở kịch trường cho học sinh biểu diễn.

Dạng động từ của Orchestrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orchestrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orchestrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orchestrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orchestrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orchestrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orchestrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchestrate

Không có idiom phù hợp