Bản dịch của từ Orchestrate trong tiếng Việt

Orchestrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchestrate(Verb)

ˈɔr.kəˌstreɪt
ˈɔr.kəˌstreɪt
01

Sắp xếp hoặc chấm điểm (âm nhạc) cho dàn nhạc biểu diễn.

Arrange or score music for orchestral performance.

Ví dụ
02

Lập kế hoạch hoặc phối hợp các yếu tố của (một tình huống) để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là lén lút.

Plan or coordinate the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.

Ví dụ

Dạng động từ của Orchestrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Orchestrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Orchestrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Orchestrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Orchestrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Orchestrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ