Bản dịch của từ Orchestrate trong tiếng Việt
Orchestrate
Orchestrate (Verb)
Lập kế hoạch hoặc phối hợp các yếu tố của (một tình huống) để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là lén lút.
Plan or coordinate the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.
She orchestrated a charity event to help the homeless.
Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The community orchestrated a clean-up campaign for the park.
Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch dọn dẹp cho công viên.
The organization orchestrated a fundraiser to support education programs.
Tổ chức đã tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ các chương trình giáo dục.
Sắp xếp hoặc chấm điểm (âm nhạc) cho dàn nhạc biểu diễn.
Arrange or score music for orchestral performance.
She orchestrated a charity concert to raise funds for the homeless.
Cô ấy đã sắp xếp một buổi hòa nhạc từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.
The event planner will orchestrate the community picnic next weekend.
Người tổ chức sự kiện sẽ sắp xếp buổi dã ngoại cộng đồng vào cuối tuần tới.
The teacher orchestrated a school play for the students to perform.
Giáo viên đã sắp xếp một vở kịch trường cho học sinh biểu diễn.
Dạng động từ của Orchestrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orchestrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orchestrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orchestrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orchestrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orchestrating |
Họ từ
Từ "orchestrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orchestrare", mang nghĩa là tổ chức, phối hợp các yếu tố khác nhau để đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ việc chỉ huy một buổi hòa nhạc, nhưng cũng mở rộng ra các lĩnh vực khác như quản lý dự án hay tổ chức sự kiện. Tại Anh và Mỹ, từ "orchestrate" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm hình thức "orchestration", thể hiện quá trình tổ chức cụ thể hơn.
Từ "orchestrate" xuất phát từ tiếng Latinh "orchestra", có nghĩa là "nơi biểu diễn" hay "dàn nhạc". Trong tiếng Hy Lạp, "orkhestai" liên quan đến hành động nhảy múa hoặc biểu diễn âm nhạc. Qua thời gian, từ này đã được chuyển đổi sang nghĩa tổ chức, sắp xếp một cách có hệ thống, tương tự như cách mà một nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc. Nghĩa hiện tại của từ "orchestrate" mang tính chất chỉ việc phối hợp, sắp đặt các yếu tố để tạo ra một kết quả tổng thể hài hòa.
Từ "orchestrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sự phối hợp hoặc tổ chức. Trong trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình quản lý các yếu tố khác nhau nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, như trong lĩnh vực âm nhạc hay quản lý dự án. Thông thường, "orchestrate" liên kết với các tình huống liên quan đến sự phối hợp đồng đội hoặc hoạch định các hoạt động phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp