Bản dịch của từ Orchestrate trong tiếng Việt
Orchestrate

Orchestrate(Verb)
Sắp xếp hoặc chấm điểm (âm nhạc) cho dàn nhạc biểu diễn.
Arrange or score music for orchestral performance.
Lập kế hoạch hoặc phối hợp các yếu tố của (một tình huống) để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là lén lút.
Plan or coordinate the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.
Dạng động từ của Orchestrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orchestrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orchestrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orchestrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orchestrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orchestrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "orchestrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orchestrare", mang nghĩa là tổ chức, phối hợp các yếu tố khác nhau để đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ việc chỉ huy một buổi hòa nhạc, nhưng cũng mở rộng ra các lĩnh vực khác như quản lý dự án hay tổ chức sự kiện. Tại Anh và Mỹ, từ "orchestrate" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm hình thức "orchestration", thể hiện quá trình tổ chức cụ thể hơn.
Từ "orchestrate" xuất phát từ tiếng Latinh "orchestra", có nghĩa là "nơi biểu diễn" hay "dàn nhạc". Trong tiếng Hy Lạp, "orkhestai" liên quan đến hành động nhảy múa hoặc biểu diễn âm nhạc. Qua thời gian, từ này đã được chuyển đổi sang nghĩa tổ chức, sắp xếp một cách có hệ thống, tương tự như cách mà một nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc. Nghĩa hiện tại của từ "orchestrate" mang tính chất chỉ việc phối hợp, sắp đặt các yếu tố để tạo ra một kết quả tổng thể hài hòa.
Từ "orchestrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sự phối hợp hoặc tổ chức. Trong trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình quản lý các yếu tố khác nhau nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, như trong lĩnh vực âm nhạc hay quản lý dự án. Thông thường, "orchestrate" liên kết với các tình huống liên quan đến sự phối hợp đồng đội hoặc hoạch định các hoạt động phức tạp.
Họ từ
Từ "orchestrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orchestrare", mang nghĩa là tổ chức, phối hợp các yếu tố khác nhau để đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ việc chỉ huy một buổi hòa nhạc, nhưng cũng mở rộng ra các lĩnh vực khác như quản lý dự án hay tổ chức sự kiện. Tại Anh và Mỹ, từ "orchestrate" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm hình thức "orchestration", thể hiện quá trình tổ chức cụ thể hơn.
Từ "orchestrate" xuất phát từ tiếng Latinh "orchestra", có nghĩa là "nơi biểu diễn" hay "dàn nhạc". Trong tiếng Hy Lạp, "orkhestai" liên quan đến hành động nhảy múa hoặc biểu diễn âm nhạc. Qua thời gian, từ này đã được chuyển đổi sang nghĩa tổ chức, sắp xếp một cách có hệ thống, tương tự như cách mà một nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc. Nghĩa hiện tại của từ "orchestrate" mang tính chất chỉ việc phối hợp, sắp đặt các yếu tố để tạo ra một kết quả tổng thể hài hòa.
Từ "orchestrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sự phối hợp hoặc tổ chức. Trong trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình quản lý các yếu tố khác nhau nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, như trong lĩnh vực âm nhạc hay quản lý dự án. Thông thường, "orchestrate" liên kết với các tình huống liên quan đến sự phối hợp đồng đội hoặc hoạch định các hoạt động phức tạp.
