Bản dịch của từ Orchestral trong tiếng Việt

Orchestral

AdjectiveNoun [U/C]

Orchestral (Adjective)

ɔɹkˈɛstɹl
ɑɹkˈɛstɹl
01

Liên quan đến một dàn nhạc hoặc âm nhạc được chơi bởi một dàn nhạc.

Relating to an orchestra or to music played by an orchestra

Ví dụ

The orchestral performance at the social event was breathtaking.

Bản trình diễn dàn nhạc tại sự kiện xã hội rất hấp dẫn.

She enjoyed the orchestral melodies during the social gathering.

Cô ấy thích những giai điệu dàn nhạc trong buổi tụ tập xã hội.

The orchestral music added elegance to the social occasion.

Âm nhạc dàn nhạc tạo thêm sự lịch lãm cho dịp xã hội.

Orchestral (Noun)

ɔɹkˈɛstɹl
ɑɹkˈɛstɹl
01

(không phổ biến) buổi biểu diễn của dàn nhạc.

Uncommon an orchestral performance

Ví dụ

The orchestra delivered an impressive orchestral performance.

Dàn nhạc thể hiện một buổi biểu diễn dàn nhạc ấn tượng.

Attending an orchestral concert can be a delightful social experience.

Tham dự một buổi hòa nhạc dàn nhạc có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.

She enjoys listening to orchestral music with her social circle.

Cô ấy thích nghe nhạc dàn nhạc cùng với vòng xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchestral

Không có idiom phù hợp