Bản dịch của từ Orchestral trong tiếng Việt
Orchestral
Orchestral (Adjective)
The orchestral performance at the social event was breathtaking.
Bản trình diễn dàn nhạc tại sự kiện xã hội rất hấp dẫn.
She enjoyed the orchestral melodies during the social gathering.
Cô ấy thích những giai điệu dàn nhạc trong buổi tụ tập xã hội.
The orchestral music added elegance to the social occasion.
Âm nhạc dàn nhạc tạo thêm sự lịch lãm cho dịp xã hội.
Dạng tính từ của Orchestral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Orchestral Dàn nhạc | - | - |
Orchestral (Noun)
(không phổ biến) buổi biểu diễn của dàn nhạc.
Uncommon an orchestral performance.
The orchestra delivered an impressive orchestral performance.
Dàn nhạc thể hiện một buổi biểu diễn dàn nhạc ấn tượng.
Attending an orchestral concert can be a delightful social experience.
Tham dự một buổi hòa nhạc dàn nhạc có thể là một trải nghiệm xã hội đáng yêu.
She enjoys listening to orchestral music with her social circle.
Cô ấy thích nghe nhạc dàn nhạc cùng với vòng xã hội của mình.
Họ từ
Từ "orchestral" là một tính từ chỉ những gì thuộc về hoặc liên quan đến dàn nhạc. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm nhạc được sáng tác cho dàn nhạc lớn, thường bao gồm các nhạc cụ như đàn dây, đồng, và gỗ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt về nhấn âm trong ngữ cảnh âm nhạc. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể loại nhạc cổ điển, "orchestral" còn chỉ những buổi hòa nhạc lớn có sự tham gia của nhiều nhạc công.
Từ "orchestral" có nguồn gốc từ chữ Latin "orchestra", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὀρχήστρα" (orchēstra), nghĩa là khu vực biểu diễn của vũ công và nhạc công trong các vở kịch. Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ dàn nhạc giao hưởng. Hiện nay, "orchestral" được sử dụng để mô tả những tác phẩm, âm nhạc hoặc phong cách liên quan đến dàn nhạc, phản ánh sự phát triển từ các biểu diễn truyền thống sang âm nhạc tổng hợp hơn trong văn hóa hiện đại.
Từ "orchestral" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có khả năng cao được đề cập đến các tác phẩm âm nhạc hoặc sự kiện văn hóa. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhạc cổ điển, buổi hòa nhạc, hoặc trong các bài viết phân tích âm nhạc, thể hiện sự liên quan đến sự phối hợp của nhiều nhạc cụ trong dàn nhạc giao hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp