Bản dịch của từ Surreptitiously trong tiếng Việt
Surreptitiously
Surreptitiously (Adverb)
Một cách lén lút; một cách lén lút, lén lút, bí mật.
In a surreptitious manner stealthily furtively secretly.
He surreptitiously took the last cookie from the jar.
Anh ta lén lút lấy chiếc bánh quy cuối cùng từ hủ.
She surreptitiously read her friend's diary without permission.
Cô ấy đọc lén nhật ký của bạn mà không được phép.
The students surreptitiously passed notes during the lecture.
Các học sinh trao đổi lén lút ghi chú trong bài giảng.
Họ từ
Từ "surreptitiously" có nghĩa là thực hiện một hành động một cách lén lút hoặc bí mật, thường là để tránh bị phát hiện hoặc để thực hiện điều gì đó không được phép. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hoặc chính tả. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "surreptitiously" thường áp dụng cho các tình huống tích cực trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến yếu tố tiêu cực trong hành động.
Từ “surreptitiously” có nguồn gốc từ tiếng La Tinh “surrepticius”, từ “surreptus” (bị lấy cắp) kết hợp với tiền tố “sub-” (bên dưới) và “rapere” (lấy). Ban đầu, từ này ám chỉ hành động bí mật hoặc lén lút, nhằm tránh sự chú ý hoặc phát hiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, “surreptitiously” vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, chỉ những hành động được thực hiện một cách bí mật, thường liên quan đến sự gian lận hoặc vi phạm quyền riêng tư.
Từ "surreptitiously" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh bài viết hoặc nghe, nhất là khi thảo luận về hành động kín đáo hoặc không minh bạch. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách lén lút, như trong việc theo dõi hoặc thu thập thông tin mà không được phép. Sự tinh vi và bí mật của các hành động này khiến từ ngữ trở nên đặc biệt gần gũi trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp