Bản dịch của từ Stealthily trong tiếng Việt
Stealthily
Stealthily (Adverb)
She stealthily observed the gathering without anyone noticing her presence.
Cô ấy lén lút quan sát buổi tụ họp mà không ai nhận ra.
They did not stealthily enter the party; everyone saw them arrive.
Họ không lén lút vào bữa tiệc; mọi người đều thấy họ đến.
Did he stealthily take the snacks from the table during the event?
Liệu anh ấy có lén lút lấy đồ ăn từ bàn trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "stealthily" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách âm thầm, không gây ra tiếng động hoặc sự chú ý. Nó thường liên quan đến việc ẩn mình hoặc hoạt động trong bí mật, nhằm đạt được một mục tiêu mà không bị phát hiện. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, viết hoặc phát âm. Cách sử dụng của nó chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc khi mô tả các hoạt động liên quan đến sự lén lút.
Từ "stealthily" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "stealth", mang nghĩa lén lút hay bí mật. "Stealth" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "celare", có nghĩa là giấu kín. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ những hành động bí mật nhằm tránh sự chú ý, liên quan đến khái niệm rình rập hoặc tiến hành một cách kín đáo. Sự kết nối này giải thích rõ ràng cách sử dụng từ "stealthily" trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "stealthily" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả hành động diễn ra êm thấm, bí mật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc tình huống yêu cầu sự cẩn trọng và khéo léo. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội và quân sự, "stealthily" thường được áp dụng để chỉ các hành động lén lút, mang tính chất chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp