Bản dịch của từ Stealthy trong tiếng Việt
Stealthy
Stealthy (Adjective)
The stealthy spy quietly gathered information at the social gathering.
Kẻ gián điệp lén lút thu thập thông tin tại buổi tụ tập xã hội.
She moved stealthy through the crowd to avoid attention at the social event.
Cô ấy di chuyển lén lút qua đám đông để tránh sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The stealthy approach of the guest surprised everyone at the social party.
Sự tiếp cận lén lút của khách mời làm bất ngờ cho mọi người tại bữa tiệc xã hội.
Dạng tính từ của Stealthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stealthy Lén lút | Stealthier Giàu có hơn | Stealthiest Lành mạnh nhất |
Họ từ
Tính từ "stealthy" mô tả hành động hoặc cách tiếp cận một cách kín đáo, lén lút nhằm tránh bị phát hiện hoặc chú ý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong mô tả hành vi của động vật khi săn mồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stealthy" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến cách từ được tiếp nhận trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "stealthy" xuất phát từ gốc tiếng Anh "stealth", có nguồn gốc từ tiếng cổ "sty Ga", nghĩa là "lén lút" hay "giấu kín". Trước đây, khái niệm này thường liên quan đến hành vi bí mật hoặc không dễ dàng bị phát hiện. Theo thời gian, từ "stealthy" đã phát triển để chỉ các hành động, sự di chuyển hoặc cách thức hoạt động có tính chất kín đáo, huyền bí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự ẩn nấp hoặc chuyến đi bí mật. Việc sử dụng hiện nay phản ánh các đặc điểm này, nhấn mạnh tính chất lén lút và khó phát hiện.
Từ "stealthy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc thiên nhiên, khi mô tả hành vi của động vật hay con người trong các tình huống cần sự kín đáo. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến việc mô tả chiến lược hoặc hành động mà không gây sự chú ý, như trong văn phong phê bình hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp