Bản dịch của từ Stealthy trong tiếng Việt
Stealthy
Adjective
Stealthy (Adjective)
stˈɛlɵi
stˈɛlɵi
Ví dụ
The stealthy spy quietly gathered information at the social gathering.
Kẻ gián điệp lén lút thu thập thông tin tại buổi tụ tập xã hội.
She moved stealthy through the crowd to avoid attention at the social event.
Cô ấy di chuyển lén lút qua đám đông để tránh sự chú ý tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stealthy
Không có idiom phù hợp