Bản dịch của từ Instrumental trong tiếng Việt
Instrumental
Instrumental (Adjective)
(về âm nhạc) được biểu diễn bằng nhạc cụ, không có giọng hát.
(of music) performed on instruments, with no vocals.
The instrumental music playing at the social event was soothing.
Âm nhạc không lời đang phát tại sự kiện xã hội rất êm dịu.
The instrumental band set the perfect ambiance for the gathering.
Ban nhạc không lời tạo không khí hoàn hảo cho buổi tụ tập.
The instrumental performance captivated the audience at the charity gala.
Màn trình diễn không lời gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả tại buổi gala từ thiện.
Education is instrumental in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Collaboration among organizations is instrumental for community development projects.
Sự hợp tác giữa các tổ chức là quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.
Technology plays an instrumental role in improving healthcare services globally.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện dịch vụ y tế toàn cầu.
Biểu thị hoặc liên quan đến một trường hợp danh từ và đại từ (và các từ phù hợp với chúng về mặt ngữ pháp) chỉ một phương tiện hoặc công cụ.
Denoting or relating to a case of nouns and pronouns (and words in grammatical agreement with them) indicating a means or instrument.
The instrumental role of teachers in shaping young minds is crucial.
Vai trò cụ thể của giáo viên trong việc hình thành tâm trí trẻ em rất quan trọng.
Music is an instrumental part of social gatherings and celebrations.
Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong các buổi tụ tập và lễ hội xã hội.
Technology plays an instrumental role in connecting people across the globe.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới.
The instrumental role of NGOs in community development is crucial.
Vai trò cụ thể của các tổ chức phi chính phủ trong phát triển cộng đồng rất quan trọng.
An instrumental approach to addressing social issues yields positive outcomes.
Một cách tiếp cận cụ thể để giải quyết các vấn đề xã hội mang lại kết quả tích cực.
Data collection tools play an instrumental part in research projects.
Công cụ thu thập dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong các dự án nghiên cứu.
Dạng tính từ của Instrumental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Instrumental Công cụ | - | - |
Kết hợp từ của Instrumental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely instrumental Hoàn toàn cần thiết | The charity event was entirely instrumental in raising awareness for homelessness. Sự kiện từ thiện hoàn toàn là công cụ quan trọng trong việc tăng cường nhận thức về vấn đề vô gia cư. |
Largely instrumental Đóng một phần lớn vai trò quan trọng | The charity event was largely instrumental in raising funds for the community. Sự kiện từ thiện đã đóng một vai trò quan trọng trong việc gây quỹ cho cộng đồng. |
Merely instrumental Chỉ là dụng cụ | Social media is merely instrumental in spreading information quickly. Mạng xã hội đơn giản chỉ là công cụ để lan truyền thông tin nhanh chóng. |
Essentially instrumental Về cơ bản là một công cụ | Education is essentially instrumental in shaping a society's future. Giáo dục vốn là một phần quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội. |
Highly instrumental Rất quan trọng | Her charity work was highly instrumental in improving community welfare. Công việc từ thiện của cô ấy đã rất quan trọng trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng. |
Instrumental (Noun)
Trường hợp cụ.
The instrumental case.
In the instrumental case, we use 'with' to show means.
Trong trường hợp phân từ, chúng ta sử dụng 'với' để thể hiện phương tiện.
The instrumental helps describe how something is done in sentences.
Phân từ giúp mô tả cách thức thực hiện điều gì đó trong câu.
She explained the situation using the instrumental case in her report.
Cô ấy giải thích tình hình bằng phân từ trong báo cáo của mình.
The band played an instrumental at the charity event.
Ban nhạc đã trình diễn một bản nhạc không lời tại sự kiện từ thiện.
She enjoys listening to instrumentals while studying for exams.
Cô ấy thích nghe nhạc không lời khi học cho kỳ thi.
The instrumental created a relaxing atmosphere at the art gallery.
Bản nhạc không lời tạo ra một không khí thư giãn tại phòng trưng bày nghệ thuật.
Họ từ
Từ "instrumental" (tính từ) có nghĩa là cung cấp hoặc đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả nào đó. Trong âm nhạc, "instrumental" cũng mô tả các tác phẩm không có lời hát, chỉ sử dụng nhạc cụ. Ở Anh và Mỹ, từ có cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "instrumental" trong tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều đến vai trò trong việc làm rõ một vấn đề, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn sự thể hiện âm nhạc không có lời.
Từ "instrumental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instrumentalis", từ "instrumentum" nghĩa là "công cụ, phương tiện". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, khi nó được sử dụng để mô tả các vật dụng hỗ trợ cho một nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, "instrumental" thường được sử dụng để chỉ vai trò quan trọng, hỗ trợ trong một sự kiện, hoặc trong âm nhạc, để chỉ những tác phẩm không có lời hát, nhằm thể hiện tầm quan trọng của phương tiện trong việc truyền tải ý nghĩa.
Từ "instrumental" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vai trò hoặc công cụ cần thiết trong một quá trình nào đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, giáo dục, nghiên cứu khoa học và phát triển cá nhân, nơi mà một yếu tố hay phương tiện đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp