Bản dịch của từ Instrumental trong tiếng Việt

Instrumental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrumental (Adjective)

ˌɪnstɹəmˈɛnl̩
ˌɪnstɹəmˈɛntl̩
01

(về âm nhạc) được biểu diễn bằng nhạc cụ, không có giọng hát.

(of music) performed on instruments, with no vocals.

Ví dụ

The instrumental music playing at the social event was soothing.

Âm nhạc không lời đang phát tại sự kiện xã hội rất êm dịu.

The instrumental band set the perfect ambiance for the gathering.

Ban nhạc không lời tạo không khí hoàn hảo cho buổi tụ tập.

The instrumental performance captivated the audience at the charity gala.

Màn trình diễn không lời gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả tại buổi gala từ thiện.

02

Phục vụ như một phương tiện để theo đuổi một mục tiêu hoặc chính sách.

Serving as a means of pursuing an aim or policy.

Ví dụ

Education is instrumental in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Collaboration among organizations is instrumental for community development projects.

Sự hợp tác giữa các tổ chức là quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng.

Technology plays an instrumental role in improving healthcare services globally.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện dịch vụ y tế toàn cầu.

03

Biểu thị hoặc liên quan đến một trường hợp danh từ và đại từ (và các từ phù hợp với chúng về mặt ngữ pháp) chỉ một phương tiện hoặc công cụ.

Denoting or relating to a case of nouns and pronouns (and words in grammatical agreement with them) indicating a means or instrument.

Ví dụ

The instrumental role of teachers in shaping young minds is crucial.

Vai trò cụ thể của giáo viên trong việc hình thành tâm trí trẻ em rất quan trọng.

Music is an instrumental part of social gatherings and celebrations.

Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong các buổi tụ tập và lễ hội xã hội.

Technology plays an instrumental role in connecting people across the globe.

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới.

04

Liên quan đến nông cụ hoặc thiết bị đo lường.