Bản dịch của từ Experimentally trong tiếng Việt
Experimentally
Experimentally (Adverb)
Theo cách liên quan đến thí nghiệm khoa học.
In a way that relates to scientific experiments.
She conducted the research experimentally to gather accurate data.
Cô ấy đã thực hiện nghiên cứu một cách thí nghiệm để thu thập dữ liệu chính xác.
He didn't approach the project experimentally, leading to unreliable results.
Anh ấy không tiếp cận dự án một cách thí nghiệm, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy.
Did they analyze the survey data experimentally or theoretically?
Họ đã phân tích dữ liệu khảo sát một cách thí nghiệm hay lý thuyết?
Họ từ
Từ "experimentally" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "experiment", có nghĩa là "theo cách thử nghiệm" hoặc "dựa trên thực nghiệm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, để chỉ rằng một điều gì đó đã được kiểm tra hoặc xác nhận thông qua các phương pháp thực nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến các lĩnh vực khoa học cụ thể.
Từ "experimentally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "thí nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Trong tiếng Latin, "experiri" mang nghĩa là "thử" hoặc "cảm nhận". Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hoạt động liên quan đến các thí nghiệm khoa học nhằm khai thác kiến thức mới. Ngày nay, "experimentally" thường được dùng để mô tả cách thức thu thập dữ liệu trong các nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh tính khách quan và phương pháp luận.
Từ "experimentally" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học và các thí nghiệm. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc khi đưa ra các kết quả thu được từ thí nghiệm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh rộng hơn, "experimentally" thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, hội thảo và văn bản kỹ thuật để mô tả các kết quả hoặc quy trình nghiên cứu thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp