Bản dịch của từ Experimentally trong tiếng Việt

Experimentally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimentally (Adverb)

ɪkspɛɹəmˈɛnəli
ɪkspɛɹəmˈɛntəli
01

Theo cách liên quan đến thí nghiệm khoa học.

In a way that relates to scientific experiments.

Ví dụ

She conducted the research experimentally to gather accurate data.

Cô ấy đã thực hiện nghiên cứu một cách thí nghiệm để thu thập dữ liệu chính xác.

He didn't approach the project experimentally, leading to unreliable results.

Anh ấy không tiếp cận dự án một cách thí nghiệm, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy.

Did they analyze the survey data experimentally or theoretically?

Họ đã phân tích dữ liệu khảo sát một cách thí nghiệm hay lý thuyết?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimentally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Every year, many animals are subjected to medical and have to suffer physical pain and even deprivation of food and water [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] To begin with, any transition from using one kind of energy to another entails various arising expenditures, such as maintenance costs which are virtually inevitable during the period [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Experimentally

Không có idiom phù hợp