Bản dịch của từ Outfit trong tiếng Việt
Outfit
Outfit (Noun)
Một nhóm người cùng nhau thực hiện một hoạt động cụ thể, đặc biệt là một nhóm nhạc sĩ, một nhóm hoặc một doanh nghiệp.
A group of people undertaking a particular activity together especially a group of musicians a team or a business concern.
The jazz outfit performed at the local community center.
Ban nhạc jazz biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The volunteer outfit organized a charity event for the homeless.
Tổ chức tình nguyện tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The tech outfit launched a new app aimed at helping students.
Công ty công nghệ ra mắt một ứng dụng mới nhằm giúp đỡ sinh viên.
Một bộ quần áo mặc cùng nhau, đặc biệt cho một dịp hoặc mục đích cụ thể.
A set of clothes worn together especially for a particular occasion or purpose.
She wore a stunning outfit to the gala event.
Cô ấy mặc một bộ trang phục tuyệt đẹp tới sự kiện gala.
The bride's outfit was traditional and elegant.
Trang phục của cô dâu mang phong cách truyền thống và lịch lãm.
He bought a new outfit for his job interview.
Anh ấy mua một bộ trang phục mới cho buổi phỏng vấn công việc.
Dạng danh từ của Outfit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outfit | Outfits |
Kết hợp từ của Outfit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interview outfit Trang phục phỏng vấn | Choosing the right interview outfit is crucial for making a good impression. Việc chọn trang phục phỏng vấn đúng là quan trọng để tạo ấn tượng tốt. |
Publishing outfit Nhà xuất bản | The new publishing outfit specializes in social media content. Công ty phát hành mới chuyên về nội dung trên mạng xã hội. |
Computer outfit Bộ đồ máy tính | Her computer outfit includes a sleek laptop and wireless mouse. Bộ trang phục máy tính của cô ấy bao gồm một chiếc laptop mảnh và chuột không dây. |
Matching outfit Trang phục phối đồ | She wore a matching outfit to the party last night. Cô ấy mặc bộ đồ giống nhau đến bữa tiệc tối qua. |
Sexy outfit Trang phục gợi cảm | She wore a sexy outfit to the party last night. Cô ấy mặc trang phục gợi cảm tới bữa tiệc đêm qua. |
Outfit (Verb)
She outfits her children with new clothes for school.
Cô ấy trang bị cho con cái mình bộ quần áo mới cho trường.
The organization outfits homeless individuals with warm jackets in winter.
Tổ chức trang bị cho người vô gia cư áo khoác ấm trong mùa đông.
Volunteers outfit the refugees with essentials upon their arrival.
Các tình nguyện viên trang bị cho người tị nạn những vật cần thiết khi họ đến.
Dạng động từ của Outfit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outfit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outfitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outfitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outfits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outfitting |
Họ từ
Từ "outfit" trong tiếng Anh chỉ một bộ trang phục hoàn chỉnh mà một người mặc để tạo nên diện mạo nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả đồ dùng hoặc thiết bị trang bị cho một mục đích cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thời trang cá nhân. Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở sắc thái ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, mặc dù viết là tương tự.
Từ "outfit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fit", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Từ này được kết hợp với tiền tố "out", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang ý nghĩa là "bên ngoài". Ban đầu, "outfit" chỉ việc chuẩn bị quần áo hoặc đồ dùng cho một mục đích cụ thể. Qua thời gian, từ này mở rộng để chỉ tổng thể trang phục và phụ kiện mà một người mặc, phản ánh sự kết hợp giữa phong cách và chức năng trong thời trang hiện đại.
Từ "outfit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải mô tả phong cách cá nhân hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời trang hoặc mua sắm. Ngoài ra, "outfit" thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang, sự kiện, hoặc khi thảo luận về trang phục trong các văn bản khác như tạp chí thời trang và blog cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp