Bản dịch của từ Outfit trong tiếng Việt

Outfit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outfit(Noun)

ˈaʊtfɪt
ˈaʊtˌfɪt
01

Một nhóm người hoặc vật làm việc cùng nhau

A group of people or things working together

Ví dụ
02

Hành động ăn mặc hoặc phong cách trang phục

The act of dressing or a style of dress

Ví dụ
03

Một bộ trang phục được mặc cùng nhau, thường là cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể.

A set of clothes worn together typically for a particular occasion or activity

Ví dụ