Bản dịch của từ Outfit trong tiếng Việt

Outfit

Noun [U/C] Verb

Outfit (Noun)

ˈaʊtfɪt
ˈaʊtfɪt
01

Một nhóm người cùng nhau thực hiện một hoạt động cụ thể, đặc biệt là một nhóm nhạc sĩ, một nhóm hoặc một doanh nghiệp.

A group of people undertaking a particular activity together especially a group of musicians a team or a business concern.

Ví dụ

The jazz outfit performed at the local community center.

Ban nhạc jazz biểu diễn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The volunteer outfit organized a charity event for the homeless.

Tổ chức tình nguyện tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The tech outfit launched a new app aimed at helping students.

Công ty công nghệ ra mắt một ứng dụng mới nhằm giúp đỡ sinh viên.

02

Một bộ quần áo mặc cùng nhau, đặc biệt cho một dịp hoặc mục đích cụ thể.

A set of clothes worn together especially for a particular occasion or purpose.

Ví dụ

She wore a stunning outfit to the gala event.

Cô ấy mặc một bộ trang phục tuyệt đẹp tới sự kiện gala.

The bride's outfit was traditional and elegant.

Trang phục của cô dâu mang phong cách truyền thống và lịch lãm.

He bought a new outfit for his job interview.

Anh ấy mua một bộ trang phục mới cho buổi phỏng vấn công việc.

Dạng danh từ của Outfit (Noun)

SingularPlural

Outfit

Outfits

Kết hợp từ của Outfit (Noun)

CollocationVí dụ

Interview outfit

Trang phục phỏng vấn

Choosing the right interview outfit is crucial for making a good impression.

Việc chọn trang phục phỏng vấn đúng là quan trọng để tạo ấn tượng tốt.

Publishing outfit

Nhà xuất bản

The new publishing outfit specializes in social media content.

Công ty phát hành mới chuyên về nội dung trên mạng xã hội.

Computer outfit

Bộ đồ máy tính

Her computer outfit includes a sleek laptop and wireless mouse.

Bộ trang phục máy tính của cô ấy bao gồm một chiếc laptop mảnh và chuột không dây.

Matching outfit

Trang phục phối đồ

She wore a matching outfit to the party last night.

Cô ấy mặc bộ đồ giống nhau đến bữa tiệc tối qua.

Sexy outfit

Trang phục gợi cảm

She wore a sexy outfit to the party last night.

Cô ấy mặc trang phục gợi cảm tới bữa tiệc đêm qua.

Outfit (Verb)

ˈaʊtfɪt
ˈaʊtfɪt
01

Cung cấp một bộ quần áo.

Provide with a set of clothes.

Ví dụ

She outfits her children with new clothes for school.

Cô ấy trang bị cho con cái mình bộ quần áo mới cho trường.

The organization outfits homeless individuals with warm jackets in winter.

Tổ chức trang bị cho người vô gia cư áo khoác ấm trong mùa đông.

Volunteers outfit the refugees with essentials upon their arrival.

Các tình nguyện viên trang bị cho người tị nạn những vật cần thiết khi họ đến.

Dạng động từ của Outfit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outfit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outfitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outfitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outfits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outfitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outfit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a tendency to grab eye-catching accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my but I always think twice before pairing them with my [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The bear can be dressed in different kinds of depending on the taste and preference of the owner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The doll is in a perfect shape of an hourglass and will look stunning in any handmade that it is dressed in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore collecting tiny works of art like jewellery because they are the ideal finishing touches to your entire in addition to being accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Outfit

Không có idiom phù hợp