Bản dịch của từ Unite trong tiếng Việt

Unite

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unite(Verb)

jˈuːnaɪt
ˈjunaɪt
01

Để kết hợp hoặc trở nên thống nhất

To make or become united

Ví dụ
02

Góp sức lại vì một mục tiêu chung.

To join together for a common purpose

Ví dụ
03

Tụ hợp lại để trở thành một thực thể thống nhất

To come together to form a single entity

Ví dụ

Unite(Noun)

jˈuːnaɪt
ˈjunaɪt
01

Cùng nhau vì một mục đích chung

A collective or unified body

Ví dụ
02

Để hợp tác lại thành một thực thể duy nhất.

An organization or group of individuals joined together

Ví dụ
03

Gắn kết hoặc trở nên đoàn kết

The state of being united

Ví dụ