Bản dịch của từ Unite trong tiếng Việt
Unite
Unite (Verb)
People unite to protest against social injustice.
Người dân đoàn kết phản đối bất công xã hội.
The community unites to support those in need.
Cộng đồng đoàn kết hỗ trợ những người gặp khó khăn.
Volunteers unite to clean up the local park together.
Các tình nguyện viên đoàn kết cùng nhau dọn dẹp công viên địa phương.
Dạng động từ của Unite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | United |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | United |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uniting |
Họ từ
"Từ 'unite' có nghĩa là hợp nhất hoặc liên kết các cá nhân, nhóm, hoặc yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, 'unite' được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, âm /juːˈnaɪt/ được nhấn mạnh nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ /juːˈnaɪt/, điều này thể hiện sự khác nhau trong nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ".
Từ "unite" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "unire", có nghĩa là “kết hợp” hoặc “hợp nhất”. Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "un-", tức là “một”, và gốc từ "itus", mang nghĩa “đường đi” hoặc “hành trình”. Ý nghĩa nguyên thủy của từ gợi lên hình ảnh của sự hòa nhập và đồng nhất. Qua các thời kỳ, "unite" duy trì ý nghĩa tích cực về sự hợp tác, liên kết và hòa hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự cần thiết trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "unite" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà sự hợp tác và đoàn kết thường được thảo luận. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng thường xuyên liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và môi trường, thường được dùng để phân tích mối quan hệ giữa các nhóm người hoặc quốc gia. Trong các ngữ cảnh khác, "unite" thường được sử dụng trong các cuộc họp, sự kiện cộng đồng, hoặc các phong trào xã hội nhằm nhấn mạnh sự kết hợp và đồng lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp