Bản dịch của từ Torch trong tiếng Việt
Torch
Torch (Noun)
Một chiếc đèn thổi.
A blowlamp.
He used a torch to light up the dark alley.
Anh ấy đã sử dụng một cây đèn để chiếu sáng con hẻm tối.
The torch was passed to the next generation of leaders.
Cây đèn được chuyển giao cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo.
During the blackout, she used a torch to find her way.
Trong lúc mất điện, cô ấy sử dụng một cây đèn pin để tìm đường.
The rescue team relied on torches to navigate through the darkness.
Đội cứu hộ phụ thuộc vào đèn pin để điều hướng qua bóng tối.
Một kẻ đốt phá.
An arsonist.
The torch was arrested for setting fire to the building.
Người đốt lửa đã bị bắt vì đốt cháy tòa nhà.
The police are investigating the identity of the torch.
Cảnh sát đang điều tra danh tính của kẻ đốt lửa.
Kết hợp từ của Torch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flaming torch Ngọn đuốc bốc cháy | The flaming torch symbolizes hope in the social movement. Ngọn đuốc bốc cháy tượng trưng cho hy vọng trong phong trào xã hội. |
Flickering torch Ngọn đuốc rung lắc | The flickering torch illuminated the dark alleyway. Đuốc run rẩy soi sáng con hẻm tối om |
Electric torch Đèn pin | She used an electric torch during the blackout. Cô ấy đã sử dụng một cây đèn pin trong lúc mất điện. |
Powerful torch Đèn pin mạnh | The powerful torch illuminated the dark alley during the blackout. Cây đèn pin mạnh sáng chiếu ngõ tối trong lúc cúp điện. |
Burning torch Ngọn đuốc cháy | The crowd cheered as the runner carried the burning torch. Đám đông cổ vũ khi vận động viên mang ngọn đuốc cháy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Torch
Đầu tàu gương mẫu/ Người tiên phong
To lead or participate in a (figurative) crusade.
She carries the torch for gender equality in her community.
Cô ấy đang nắm giữ ngọn đuốc cho bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.