Bản dịch của từ Arsonist trong tiếng Việt
Arsonist
Arsonist (Noun)
The arsonist was arrested for setting fire to the building.
Kẻ phóng hỏa đã bị bắt vì đốt cháy tòa nhà.
The community was shocked by the actions of the arsonist.
Cộng đồng bị sốc bởi hành động của kẻ phóng hỏa.
The police are investigating the motives of the arsonist.
Cảnh sát đang điều tra động cơ của kẻ phóng hỏa.
Dạng danh từ của Arsonist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arsonist | Arsonists |
Họ từ
Từ “arsonist” chỉ về một cá nhân có hành vi cố ý gây ra hỏa hoạn, thường với mục đích phá hoại hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường pháp lý, thuật ngữ “arson” có thể được phân loại thành nhiều loại với các hình phạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh và quy định của từng vùng miền.
Từ "arsonist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ardeo", có nghĩa là "cháy" hoặc "bốc lửa". Từ này được hình thành từ hậu tố "-ist", dùng để chỉ người thực hiện hành động cụ thể. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả người cố tình phóng hỏa, phản ánh ý nghĩa hiện tại về tội phạm gây cháy. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc ngôn ngữ và hành động phạm tội mà từ này chỉ định.
Từ "arsonist" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến tội phạm, đặc biệt trong các bài thi IELTS ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý và tâm lý học tội phạm. Ngoài ra, "arsonist" cũng thường gặp trong các bài báo, chương trình truyền hình về điều tra tội phạm, nhằm mô tả người phạm tội phóng hỏa hoặc gây hỏa hoạn có chủ đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp