Bản dịch của từ Reciprocal trong tiếng Việt
Reciprocal

Reciprocal(Adjective)
Dạng tính từ của Reciprocal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Reciprocal Đối ứng | - | - |
Reciprocal(Noun)
Một đại từ hoặc động từ thể hiện hành động hoặc mối quan hệ tương hỗ, ví dụ: nhau, đánh nhau.
A pronoun or verb expressing mutual action or relationship eg each other fight.
Một biểu thức hoặc chức năng liên quan đến nhau đến mức sản phẩm của chúng là sự thống nhất; số lượng thu được bằng cách chia số một cho một số lượng nhất định.
An expression or function so related to another that their product is unity the quantity obtained by dividing the number one by a given quantity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reciprocal" (đảo ngược, lẫn nhau) có nghĩa chỉ mối quan hệ trong đó hai hoặc nhiều bên có lợi ích hoặc hành động tương tự, như trong các tình huống hợp tác, giao dịch hoặc trao đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và hình thức sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ trong toán học hay kinh tế học, nơi "reciprocal" còn đề cập đến mối quan hệ giữa các số hoặc hàm số.
Từ "reciprocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocus", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "trở lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và "cursus" có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ mối quan hệ qua lại trong toán học và vật lý. Ngày nay, "reciprocal" được mở rộng ý nghĩa để chỉ các hành động, mối quan hệ mà hai hoặc nhiều bên đều có lợi và liên quan trực tiếp đến nhau.
Từ "reciprocal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quan hệ, trao đổi hoặc sự tương hỗ, như trong các bài luận về tâm lý học hoặc kinh tế. Trong thực tế, "reciprocal" thường được dùng để mô tả quan hệ giữa các bên có lợi ích tương hỗ trong các lĩnh vực như kinh doanh, hợp tác xã hội và giáo dục.
Họ từ
Từ "reciprocal" (đảo ngược, lẫn nhau) có nghĩa chỉ mối quan hệ trong đó hai hoặc nhiều bên có lợi ích hoặc hành động tương tự, như trong các tình huống hợp tác, giao dịch hoặc trao đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và hình thức sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ trong toán học hay kinh tế học, nơi "reciprocal" còn đề cập đến mối quan hệ giữa các số hoặc hàm số.
Từ "reciprocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocus", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "trở lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và "cursus" có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ mối quan hệ qua lại trong toán học và vật lý. Ngày nay, "reciprocal" được mở rộng ý nghĩa để chỉ các hành động, mối quan hệ mà hai hoặc nhiều bên đều có lợi và liên quan trực tiếp đến nhau.
Từ "reciprocal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quan hệ, trao đổi hoặc sự tương hỗ, như trong các bài luận về tâm lý học hoặc kinh tế. Trong thực tế, "reciprocal" thường được dùng để mô tả quan hệ giữa các bên có lợi ích tương hỗ trong các lĩnh vực như kinh doanh, hợp tác xã hội và giáo dục.
