Bản dịch của từ Reciprocal trong tiếng Việt
Reciprocal
Reciprocal (Adjective)
Their reciprocal agreement benefited both parties involved in the project.
Thỏa thuận tương hỗ của họ đã mang lại lợi ích cho cả hai bên tham gia dự án.
She felt a reciprocal admiration towards her mentor in the social sector.
Cô ấy cảm thấy sự ngưỡng mộ tương hỗ đối với người hướng dẫn của mình trong lĩnh vực xã hội.
The reciprocal support from the community was crucial for the charity event.
Sự hỗ trợ tương hỗ từ cộng đồng đã quan trọng đối với sự kiện từ thiện.
Reciprocal respect is essential in building strong social relationships.
Sự tôn trọng tương hỗ là cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
They have a reciprocal agreement to support each other's community projects.
Họ có một thỏa thuận tương hỗ để hỗ trợ các dự án cộng đồng của nhau.
The two organizations have reciprocal responsibilities towards their members.
Hai tổ chức có trách nhiệm tương hỗ đối với các thành viên của họ.
Their reciprocal friendship was evident in their mutual support.
Mối tình bạn đồng nghĩa của họ rõ ràng qua sự hỗ trợ chéo nhau.
Reciprocal respect is crucial in maintaining healthy social relationships.
Sự tôn trọng đồng nghĩa là yếu tố quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội lành mạnh.
She appreciated his reciprocal gestures of kindness and generosity.
Cô ấy đánh giá cao những cử chỉ tử tế và hào phóng đáp lại của anh ta.
Reciprocal relationships are essential for a healthy social life.
Mối quan hệ tương hỗ là cần thiết cho một cuộc sống xã hội khỏe mạnh.
Mutual respect is a key aspect of reciprocal interactions in society.
Sự tôn trọng lẫn nhau là một khía cạnh quan trọng của sự tương hỗ trong xã hội.
People in a community often engage in reciprocal acts of kindness.
Mọi người trong cộng đồng thường thực hiện những hành động tương hỗ của lòng tốt.
Dạng tính từ của Reciprocal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reciprocal Đối ứng | - | - |
Reciprocal (Noun)
Một đại từ hoặc động từ thể hiện hành động hoặc mối quan hệ tương hỗ, ví dụ: nhau, đánh nhau.
A pronoun or verb expressing mutual action or relationship eg each other fight.
Reciprocal help in the community is essential for growth.
Sự giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng là cần thiết cho sự phát triển.
The concept of reciprocal respect is valued in social interactions.
Khái niệm về sự tôn trọng lẫn nhau được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Reciprocal understanding between neighbors fosters harmony in the neighborhood.
Sự hiểu biết lẫn nhau giữa hàng xóm tạo nên sự hòa hợp trong khu phố.
Một biểu thức hoặc chức năng liên quan đến nhau đến mức sản phẩm của chúng là sự thống nhất; số lượng thu được bằng cách chia số một cho một số lượng nhất định.
An expression or function so related to another that their product is unity the quantity obtained by dividing the number one by a given quantity.
Mutual respect is the foundation of reciprocal relationships in society.
Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của mối quan hệ tương phản trong xã hội.
The concept of reciprocity plays a crucial role in social interactions.
Khái niệm tương hỗ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Reciprocal altruism encourages cooperation among community members.
Nhân ái tương phản khuyến khích sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng.
Họ từ
Từ "reciprocal" (đảo ngược, lẫn nhau) có nghĩa chỉ mối quan hệ trong đó hai hoặc nhiều bên có lợi ích hoặc hành động tương tự, như trong các tình huống hợp tác, giao dịch hoặc trao đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và hình thức sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ trong toán học hay kinh tế học, nơi "reciprocal" còn đề cập đến mối quan hệ giữa các số hoặc hàm số.
Từ "reciprocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocus", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "trở lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và "cursus" có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ mối quan hệ qua lại trong toán học và vật lý. Ngày nay, "reciprocal" được mở rộng ý nghĩa để chỉ các hành động, mối quan hệ mà hai hoặc nhiều bên đều có lợi và liên quan trực tiếp đến nhau.
Từ "reciprocal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quan hệ, trao đổi hoặc sự tương hỗ, như trong các bài luận về tâm lý học hoặc kinh tế. Trong thực tế, "reciprocal" thường được dùng để mô tả quan hệ giữa các bên có lợi ích tương hỗ trong các lĩnh vực như kinh doanh, hợp tác xã hội và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp