Bản dịch của từ Equally trong tiếng Việt
Equally
Equally (Adverb)
(liên từ) dùng để liên kết hai hoặc nhiều phần tử tọa độ
(conjunctive) used to link two or more coordinate elements
She is equally talented and hardworking.
Cô ấy tài năng và chăm chỉ một cách bằng nhau.
Both candidates are equally qualified for the job.
Cả hai ứng cử viên đều đủ năng lực cho công việc.
Both men and women should be equally represented in leadership roles.
Cả nam lẫn nữ nên được đại diện một cách bằng nhau trong các vị trí lãnh đạo.
The resources should be distributed equally among all social classes.
Tài nguyên nên được phân phối đều giữa tất cả các giai cấp xã hội.
Both candidates are equally popular among the youth voters.
Cả hai ứng cử viên đều được yêu thích bằng mức độ như nhau trong số cử tri trẻ.
The government should distribute resources equally to all social classes.
Chính phủ nên phân phối nguồn lực một cách công bằng đến tất cả các tầng lớp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp