Bản dịch của từ Equally trong tiếng Việt
Equally
Equally (Adverb)
(liên từ) dùng để liên kết hai hoặc nhiều phần tử tọa độ.
(conjunctive) used to link two or more coordinate elements.
She is equally talented and hardworking.
Cô ấy tài năng và chăm chỉ một cách bằng nhau.
Both candidates are equally qualified for the job.
Cả hai ứng cử viên đều đủ năng lực cho công việc.
The resources should be distributed equally among all participants.
Các nguồn lực nên được phân phối đều giữa tất cả các người tham gia.
Both men and women should be equally represented in leadership roles.
Cả nam lẫn nữ nên được đại diện một cách bằng nhau trong các vị trí lãnh đạo.
The resources should be distributed equally among all social classes.
Tài nguyên nên được phân phối đều giữa tất cả các giai cấp xã hội.
Education opportunities must be equally accessible to all students.
Cơ hội giáo dục phải được truy cập một cách bình đẳng cho tất cả học sinh.
Both candidates are equally popular among the youth voters.
Cả hai ứng cử viên đều được yêu thích bằng mức độ như nhau trong số cử tri trẻ.
The government should distribute resources equally to all social classes.
Chính phủ nên phân phối nguồn lực một cách công bằng đến tất cả các tầng lớp xã hội.
The policy aims to ensure that opportunities are equally available to everyone.
Chính sách nhằm mục đích đảm bảo rằng cơ hội được cung cấp một cách công bằng cho mọi người.
Dạng trạng từ của Equally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equally Bằng nhau | More equally Bằng nhau hơn | Most equally Giống nhau nhất |
Họ từ
Từ "equally" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự ngang bằng hoặc tương đương trong mức độ, tính chất hay trạng thái. Trong tiếng Anh, "equally" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "equally" có thể nhấn mạnh sự bình đẳng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các luận điểm trong văn bản cũng như trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện quan điểm hoặc sự so sánh.
Từ "equally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequalis", có nghĩa là "bằng, giống nhau". Từ này được hình thành từ tiền tố "aequ-" có nghĩa là "bằng" và hậu tố "-alis", diễn tả tính chất. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ sự ngang bằng về mức độ, giá trị hoặc tình trạng. Ngày nay, "equally" thường được dùng để nhấn mạnh sự công bằng, tương đồng trong các tình huống hoặc so sánh.
Từ "equally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường cần diễn đạt sự so sánh hoặc sự phân chia công bằng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn chương để nhấn mạnh sự đồng đều trong các khái niệm hoặc sự kiện. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về quyền lợi, mức độ và giá trị giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp