Bản dịch của từ Pronoun trong tiếng Việt
Pronoun
Pronoun (Noun)
Một từ có thể hoạt động như một cụm danh từ được sử dụng bởi chính nó và đề cập đến những người tham gia diễn ngôn (ví dụ: i, you) hoặc ai đó hoặc điều gì đó được đề cập ở nơi khác trong diễn ngôn (ví dụ: she, it, this).
A word that can function as a noun phrase used by itself and that refers either to the participants in the discourse (e.g. i, you) or to someone or something mentioned elsewhere in the discourse (e.g. she, it, this).
He
Anh ấy
They
Họ
We
Chúng tôi
Dạng danh từ của Pronoun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pronoun | Pronouns |
Kết hợp từ của Pronoun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative pronoun Đại từ quan hệ | The man who helped me is my cousin. Người đàn ông đã giúp tôi là anh họ của tôi. |
Indefinite pronoun Đại từ không xác định | Everyone should do their part in helping the community. Mọi người nên làm phần của mình trong việc giúp cộng đồng. |
Plural pronoun Đại từ số nhiều | They are going to the party together. Họ sẽ đi dự tiệc cùng nhau. |
Masculine pronoun Đại từ chỉ nam tính | He is a doctor. Anh ấy là bác sĩ. |
Second-person pronoun Đại từ ngôi thứ hai | You should always be respectful towards others. Bạn nên luôn tôn trọng người khác. |
Họ từ
Đại từ (pronoun) là một loại từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh sự lặp lại trong câu. Đại từ có nhiều loại, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, và đại từ bất định. Trong tiếng Anh, ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết đại từ cơ bản giống nhau, nhưng có một số khác biệt nhẹ trong cách phát âm và một số từ ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "gotten" thường thay thế cho "got" trong tiếng Anh Anh, ảnh hưởng đến cách dùng đại từ sở hữu.
Từ "pronoun" xuất phát từ tiếng Latinh "pronomen", trong đó "pro" có nghĩa là "thay thế" và "nomen" có nghĩa là "tên". Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc sử dụng những từ thay thế để tránh lặp lại danh từ trong câu, từ đó làm cho ngôn ngữ trở nên linh hoạt và rõ ràng hơn. Hiện nay, "pronoun" được định nghĩa là từ dùng để chỉ danh từ, đóng vai trò quan trọng trong cú pháp và ngữ nghĩa của câu trong nhiều ngôn ngữ.
Từ "pronoun" (đại từ) xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà việc sử dụng đại từ chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc. Trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ, đại từ được sử dụng để thay thế danh từ, giúp tái diễn thông tin một cách hiệu quả. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, đại từ thường xuất hiện trong các tình huống như thảo luận, phỏng vấn và việc học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp