Bản dịch của từ Differing trong tiếng Việt
Differing

Differing(Adverb)
Differing(Verb)
Dạng động từ của Differing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differ |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "differing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "differ", có nghĩa là khác nhau hoặc không giống nhau. Trong tiếng Anh, "differing" thường được sử dụng để chỉ những sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa của từ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "differing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "differre", có nghĩa là "phân chia" hoặc "khác biệt". "Differre" lại được hình thành từ tiền tố "dis-" mang nghĩa "khác nhau" và động từ "ferre" mang nghĩa "mang" hoặc "đưa". Từ thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, diễn tả sự khác biệt hoặc phân kỳ trong quan điểm, quan hệ hoặc thuộc tính. Ngày nay, "differing" được sử dụng để chỉ sự không nhất quán hoặc không đồng thuận giữa các yếu tố, khái niệm hay cá nhân.
Từ "differing" được sử dụng với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng và quan điểm trái ngược nhau. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt giữa các cá nhân, nhóm hoặc khái niệm, phản ánh tính đa dạng trong quan điểm và quyết định.
Họ từ
Từ "differing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "differ", có nghĩa là khác nhau hoặc không giống nhau. Trong tiếng Anh, "differing" thường được sử dụng để chỉ những sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa của từ trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "differing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "differre", có nghĩa là "phân chia" hoặc "khác biệt". "Differre" lại được hình thành từ tiền tố "dis-" mang nghĩa "khác nhau" và động từ "ferre" mang nghĩa "mang" hoặc "đưa". Từ thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, diễn tả sự khác biệt hoặc phân kỳ trong quan điểm, quan hệ hoặc thuộc tính. Ngày nay, "differing" được sử dụng để chỉ sự không nhất quán hoặc không đồng thuận giữa các yếu tố, khái niệm hay cá nhân.
Từ "differing" được sử dụng với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng và quan điểm trái ngược nhau. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt giữa các cá nhân, nhóm hoặc khái niệm, phản ánh tính đa dạng trong quan điểm và quyết định.
