Bản dịch của từ Differing trong tiếng Việt
Differing
Differing (Verb)
Their opinions on the issue differing greatly led to a heated debate.
Quan điểm của họ về vấn đề khác nhau rất nhiều đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
She avoided discussing politics with him as their views always differed.
Cô tránh bàn luận chính trị với anh ta vì quan điểm của họ luôn khác nhau.
Do your findings in the research show any differing results from mine?
Kết quả nghiên cứu của bạn có cho thấy bất kỳ kết quả nào khác biệt so với của tôi không?
Dạng động từ của Differing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differing |
Differing (Adjective)
Their opinions on the issue were differing.
Ý kiến của họ về vấn đề đó không giống nhau.
The study group had differing views on the topic.
Nhóm học tập có quan điểm khác nhau về chủ đề.
Did the participants have differing perspectives during the debate?
Liệu các người tham gia có quan điểm khác nhau trong cuộc tranh luận không?
Differing (Adverb)
Their opinions on the issue were differing.
Ý kiến của họ về vấn đề khác nhau.
She did not notice any differing viewpoints during the discussion.
Cô ấy không nhận thấy quan điểm khác nhau nào trong cuộc thảo luận.
Are the cultural norms in the two countries differing significantly?
Các quy ước văn hóa ở hai quốc gia có khác biệt đáng kể không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp