Bản dịch của từ Duplicate trong tiếng Việt

Duplicate

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Duplicate (Adjective)

dˈuplˌʌkeit
dˈupləkət
01

Có hai phần tương ứng hoặc giống hệt nhau.

Having two corresponding or identical parts.

Ví dụ

The duplicate keys caused confusion in the social event.

Những chìa khóa trùng lặp gây nhầm lẫn trong sự kiện xã hội.

The duplicate profiles were deleted to maintain order in the community.

Các hồ sơ trùng lặp đã bị xóa để duy trì trật tự trong cộng đồng.

The duplicate invitations were sent by mistake to some guests.

Những lời mời trùng lặp đã được gửi nhầm cho một số khách mời.

02

Chính xác như một cái gì đó khác, đặc biệt là do đã được sao chép.

Exactly like something else, especially through having been copied.

Ví dụ

The duplicate profile caused confusion on the social media platform.

Hồ sơ trùng lặp gây nhầm lẫn trên mạng xã hội.

Identifying duplicate accounts is crucial for online safety in social networks.

Xác định tài khoản trùng lặp quan trọng cho an toàn trực tuyến trong mạng xã hội.

She accidentally uploaded a duplicate photo to her social media account.

Cô ấy vô tình tải lên một bức ảnh trùng lặp lên tài khoản mạng xã hội của mình.

Duplicate (Noun)

dˈuplˌʌkeit
dˈupləkət
01

Một trong hai hoặc nhiều thứ giống hệt nhau.

One of two or more identical things.

Ví dụ

The twins wore duplicate outfits to the party.

Cặp song sinh mặc trang phục trùng nhau đến bữa tiệc.

The company mistakenly sent out duplicate invoices to customers.

Công ty vô tình gửi hóa đơn trùng lặp cho khách hàng.

The detective found a duplicate key at the crime scene.

Thám tử tìm thấy một chiếc chìa khóa trùng lặp tại hiện trường vụ án.

02

Một tấm vé cầm đồ.

A pawnbroker's ticket.

Ví dụ

She lost her duplicate and couldn't redeem her belongings.

Cô ấy đã mất vé cầm đồ và không thể lấy lại tài sản của mình.

The duplicate had the same information as the original ticket.

Vé cầm đồ có thông tin giống như vé gốc.

He kept the duplicate safe in case he lost the original.

Anh ấy giữ vé cầm đồ phòng trường hợp mất vé gốc.

Kết hợp từ của Duplicate (Noun)

CollocationVí dụ

Exact duplicate

Đúng bản sao chính xác

The counterfeit designer bags were an exact duplicate of the original.

Các túi xách thiết kế giả mạo là bản sao chính xác của bản gốc.

Duplicate (Verb)

dˈuplˌʌkeit
dˈupləkət
01

Tạo hoặc là một bản sao chính xác của.

Make or be an exact copy of.

Ví dụ

She accidentally duplicated the message on social media.

Cô ấy vô tình nhân bản tin nhắn trên truyền thông xã hội.

The photo was duplicated and shared by many users online.

Bức ảnh đã được nhân bản và chia sẻ bởi nhiều người dùng trực tuyến.

Avoid duplicating content without permission to prevent copyright issues.

Tránh nhân bản nội dung mà không có sự cho phép để tránh vấn đề bản quyền.

Kết hợp từ của Duplicate (Verb)

CollocationVí dụ

Duplicate exactly

Sao chép chính xác

The copied message must duplicate exactly to avoid confusion.

Tin nhắn sao phải trùng hệt để tránh nhầm lẫn.

Duplicate simply

Sao chép đơn giản

Duplicate simply means to make an exact copy.

Sao chép đơn giản có nghĩa là tạo bản sao chính xác.

Duplicate easily

Sao chép dễ dàng

Social media posts can duplicate easily and spread misinformation.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể nhân đôi dễ dàng và lan truyền thông tin sai lệch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicate

Không có idiom phù hợp