Bản dịch của từ Duplicate trong tiếng Việt
Duplicate
Duplicate (Adjective)
Có hai phần tương ứng hoặc giống hệt nhau.
Having two corresponding or identical parts.
The duplicate keys caused confusion in the social event.
Những chìa khóa trùng lặp gây nhầm lẫn trong sự kiện xã hội.
The duplicate profiles were deleted to maintain order in the community.
Các hồ sơ trùng lặp đã bị xóa để duy trì trật tự trong cộng đồng.
The duplicate invitations were sent by mistake to some guests.
Những lời mời trùng lặp đã được gửi nhầm cho một số khách mời.
Chính xác như một cái gì đó khác, đặc biệt là do đã được sao chép.
Exactly like something else, especially through having been copied.
The duplicate profile caused confusion on the social media platform.
Hồ sơ trùng lặp gây nhầm lẫn trên mạng xã hội.
Identifying duplicate accounts is crucial for online safety in social networks.
Xác định tài khoản trùng lặp quan trọng cho an toàn trực tuyến trong mạng xã hội.
She accidentally uploaded a duplicate photo to her social media account.
Cô ấy vô tình tải lên một bức ảnh trùng lặp lên tài khoản mạng xã hội của mình.
Duplicate (Noun)
The twins wore duplicate outfits to the party.
Cặp song sinh mặc trang phục trùng nhau đến bữa tiệc.
The company mistakenly sent out duplicate invoices to customers.
Công ty vô tình gửi hóa đơn trùng lặp cho khách hàng.
The detective found a duplicate key at the crime scene.
Thám tử tìm thấy một chiếc chìa khóa trùng lặp tại hiện trường vụ án.
Một tấm vé cầm đồ.
A pawnbroker's ticket.
She lost her duplicate and couldn't redeem her belongings.
Cô ấy đã mất vé cầm đồ và không thể lấy lại tài sản của mình.
The duplicate had the same information as the original ticket.
Vé cầm đồ có thông tin giống như vé gốc.
He kept the duplicate safe in case he lost the original.
Anh ấy giữ vé cầm đồ phòng trường hợp mất vé gốc.
Dạng danh từ của Duplicate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duplicate | Duplicates |
Kết hợp từ của Duplicate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exact duplicate Đúng bản sao chính xác | The counterfeit designer bags were an exact duplicate of the original. Các túi xách thiết kế giả mạo là bản sao chính xác của bản gốc. |
Duplicate (Verb)
She accidentally duplicated the message on social media.
Cô ấy vô tình nhân bản tin nhắn trên truyền thông xã hội.
The photo was duplicated and shared by many users online.
Bức ảnh đã được nhân bản và chia sẻ bởi nhiều người dùng trực tuyến.
Avoid duplicating content without permission to prevent copyright issues.
Tránh nhân bản nội dung mà không có sự cho phép để tránh vấn đề bản quyền.
Dạng động từ của Duplicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duplicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duplicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duplicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duplicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duplicating |
Kết hợp từ của Duplicate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Duplicate exactly Sao chép chính xác | The copied message must duplicate exactly to avoid confusion. Tin nhắn sao phải trùng hệt để tránh nhầm lẫn. |
Duplicate simply Sao chép đơn giản | Duplicate simply means to make an exact copy. Sao chép đơn giản có nghĩa là tạo bản sao chính xác. |
Duplicate easily Sao chép dễ dàng | Social media posts can duplicate easily and spread misinformation. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể nhân đôi dễ dàng và lan truyền thông tin sai lệch. |
Họ từ
Từ "duplicate" có nghĩa là sao chép hoặc tạo ra một bản sao của một đối tượng, thông tin hay tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, "duplicate" có thể được sử dụng như danh từ (bản sao) hoặc động từ (sao chép). Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cả nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, tạo nên sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "duplicate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "nhân đôi". Gốc từ "du-" nghĩa là "hai" và "plicare" nghĩa là "gấp lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ hành động sao chép tài liệu hoặc vật phẩm, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện đại của nó trong việc tạo ra bản sao. Sự phát triển này duy trì sự liên quan chặt chẽ giữa định nghĩa ban đầu và việc sử dụng hiện tại.
Từ "duplicate" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến việc làm sinh động các ý tưởng hoặc thông tin. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng lặp lại hoặc sao chép nội dung. Ngoài ra, từ "duplicate" cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ, pháp luật và giáo dục, như việc sao chép tài liệu hoặc thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp