Bản dịch của từ Identical trong tiếng Việt

Identical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identical(Adjective)

aɪˈden.tɪ.kəl
aɪˈden.t̬ə.kəl
01

Giống nhau, giống hệt, đồng nhất.

Same, identical, identical.

Ví dụ
02

Tương tự đến từng chi tiết; giống hệt nhau.

Similar in every detail; exactly alike.

Ví dụ
03

Thể hiện một bản sắc.

Expressing an identity.

Ví dụ

Dạng tính từ của Identical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Identical

Giống hệt nhau

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ