Bản dịch của từ Identical trong tiếng Việt
Identical
Identical (Adjective)
Giống nhau, giống hệt, đồng nhất.
Same, identical, identical.
Identical twins share the same DNA but have different personalities.
Cặp song sinh giống hệt nhau có cùng DNA nhưng có tính cách khác nhau.
The siblings looked so identical that even their parents confused them.
Hai anh em trông giống hệt nhau đến nỗi ngay cả cha mẹ cũng nhầm lẫn.
Identical outfits at the party made it hard to tell who's who.
Trang phục giống hệt nhau trong bữa tiệc khiến khó có thể phân biệt ai là ai.
The twins' bank statements are always identical.
Báo cáo ngân hàng của cặp song sinh luôn giống hệt nhau.
The numbers on the financial report are identical to last month.
Các con số trên báo cáo tài chính giống hệt với tháng trước.
Identical twins share the same DNA and physical appearance.
Cặp sinh đôi đồng loại cùng chia sẻ ADN và diện mạo.
The two houses on Elm Street look identical from the outside.
Hai ngôi nhà trên đường Elm trông giống nhau từ bên ngoài.
Their opinions on the matter are almost identical, causing no conflict.
Ý kiến của họ về vấn đề gần như giống nhau, không gây xung đột.
Thể hiện một bản sắc.
Expressing an identity.
Identical twins share the same DNA.
Song sinh đồng gen.
The two identical dresses look exactly the same.
Hai chiếc váy giống hệt nhau.
The identical results of the survey surprised everyone.
Kết quả khảo sát giống nhau đáng ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Identical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Identical Giống hệt nhau | - | - |
Kết hợp từ của Identical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear identical Xuất hiện giống nhau | The twins appear identical in their social media profiles. Hai anh em sinh đôi trông giống nhau trong hồ sơ mạng xã hội của họ. |
Sound identical Nghe giống nhau | Their names sound identical, causing confusion during the speaking test. Tên của họ nghe giống nhau, gây nhầm lẫn trong bài thi nói. |
Seem identical Dường như giống nhau | Their opinions on social issues seem identical. Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội dường như giống nhau. |
Be identical Giống hệt nhau | Their answers were identical, showing clear collaboration in the group. Các câu trả lời của họ giống nhau, cho thấy sự hợp tác rõ ràng trong nhóm. |
Remain identical Giữ nguyên | Her social media posts remain identical for weeks. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy vẫn giống nhau suốt mấy tuần. |
Họ từ
Từ "identical" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn toàn giống nhau, không có sự khác biệt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tương đồng về hình thức, tính chất hoặc bản chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, ví dụ, "identical twins" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các nghiên cứu về sinh học ở Mỹ.
Từ "identical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identicalis", được hình thành từ "idem" có nghĩa là "cùng một". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm giống hệt nhau về tính chất hoặc hình thức. Ý nghĩa hiện tại của "identical" phản ánh sự xác định rõ ràng và chính xác giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhấn mạnh tính đồng nhất và không có sự khác biệt.
Từ "identical" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh so sánh và phân tích thông tin. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "identical" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, như mô tả các đối tượng hay mẫu vật có cấu trúc giống nhau, thể hiện sự đồng nhất trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp