Bản dịch của từ Reproduce trong tiếng Việt
Reproduce
Reproduce (Verb)
Tạo một bản sao của.
Produce a copy of.
She reproduces the painting for the art exhibition.
Cô ấy sao chép bức tranh cho triển lãm nghệ thuật.
The company reproduces historical documents for educational purposes.
Công ty sao chép tài liệu lịch sử cho mục đích giáo dục.
They reproduce the survey results to share with the community.
Họ sao chép kết quả khảo sát để chia sẻ với cộng đồng.
The couple decided to reproduce and start a family together.
Cặp đôi quyết định tái sinh và bắt đầu một gia đình cùng nhau.
The animals in the zoo are being monitored closely to reproduce.
Các loài động vật trong sở thú đang được giám sát chặt chẽ để tái sinh.
The endangered species need to reproduce to ensure their survival.
Các loài đang bị đe dọa cần tái sinh để đảm bảo sự sống còn của chúng.
Dạng động từ của Reproduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproducing |
Kết hợp từ của Reproduce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reproduced with somebody's permission Phát hành lại với sự cho phép của ai đó | The photo was reproduced with sarah's permission. Bức ảnh được sao chép với sự cho phép của sarah. |
An attempt to reproduce something Cố gắng sao chép lại một điều gì đó | The social media influencer made an attempt to reproduce the viral dance. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã cố gắng sao chép vũ điệu lan truyền. |
Beautifully reproduced Tái hiện đẹp mắt | The artwork was beautifully reproduced in the exhibition. Bức tranh được tái hiện tuyệt đẹp trong triển lãm. |
Widely reproduced Được tái sản xuất rộng rãi | Her viral video was widely reproduced on various social media platforms. Video viral của cô ấy được tái sản xuất rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau. |
Reproduced (by) courtesy of somebody/something Được tái bản (bởi) lòng tốt của ai/cái gì | The photo was reproduced by courtesy of national geographic. Bức ảnh được tái tạo nhờ sự tôn trọng của national geographic. |
Họ từ
Từ "reproduce" có nghĩa là tái sản xuất hoặc sao chép một thứ gì đó, có thể áp dụng cho các quá trình sinh học, nghệ thuật hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "reproduce" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh khoa học và công nghệ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa nhấn mạnh đến việc tái hiện một tác phẩm nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm ở vị trí khác trong một số trường hợp.
Từ "reproduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reproducere", trong đó "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "đưa ra". Từ này xuất hiện trong thời kỳ Phục Hưng khi có sự gia tăng quan tâm đối với khoa học và tự nhiên. Ngày nay, "reproduce" được sử dụng để chỉ hành động làm lại, sao chép hoặc phát sinh một cái gì đó tương tự, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, nghệ thuật và công nghệ.
Từ "reproduce" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình sao chép, nhân bản hoặc tái tạo thông tin. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "reproduce" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ hành động sinh sản hoặc trong nghiên cứu khoa học nhằm diễn đạt việc tái tạo thí nghiệm hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp