Bản dịch của từ Ensuring trong tiếng Việt
Ensuring
Ensuring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đảm bảo.
Present participle and gerund of ensure.
Ensuring safety measures are in place is crucial for public events.
Đảm bảo các biện pháp an toàn được thiết lập là rất quan trọng cho các sự kiện công cộng.
She is ensuring all volunteers receive proper training for the charity.
Cô ấy đang đảm bảo tất cả các tình nguyện viên nhận được đào tạo đúng cho tổ chức từ thiện.
Ensuring equal opportunities for all is a key goal in society.
Đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả là một mục tiêu quan trọng trong xã hội.
Dạng động từ của Ensuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuring |
Họ từ
Từ "ensuring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "ensure", có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "ensuring" phổ biến trong văn bản pháp lý và thương mại, thể hiện tính chính xác và cam kết.
Từ "ensuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "ensurer", được hình thành từ tiền tố "en-" (vào trong) và danh từ "sûr", có nghĩa là "an toàn" hay "chắc chắn". Điển hình, gốc Latin "securus" có nghĩa là "không gây lo lắng" cũng góp phần vào nghĩa hiện tại. Từ này đã phát triển để chỉ hành động tạo ra hoặc đảm bảo một trạng thái an toàn, sự chắc chắn trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp lý đến kinh doanh.
Từ "ensuring" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày rõ ràng các biện pháp, chính sách hoặc cam kết nhằm bảo đảm một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, chính sách công, và giáo dục, khi mô tả các hành động nhằm đảm bảo sự thực hiện hoặc thành công của một kế hoạch hoặc chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp