Bản dịch của từ Ensuring trong tiếng Việt

Ensuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensuring (Verb)

ɛnʃˈʊɹɪŋ
ɪnʃˈʊɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đảm bảo.

Present participle and gerund of ensure.

Ví dụ

Ensuring safety measures are in place is crucial for public events.

Đảm bảo các biện pháp an toàn được thiết lập là rất quan trọng cho các sự kiện công cộng.

She is ensuring all volunteers receive proper training for the charity.

Cô ấy đang đảm bảo tất cả các tình nguyện viên nhận được đào tạo đúng cho tổ chức từ thiện.

Ensuring equal opportunities for all is a key goal in society.

Đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả là một mục tiêu quan trọng trong xã hội.

Dạng động từ của Ensuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ensuring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of the workplace is conducive to concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Instead, they should solely focus on their own growth, making profits, maintaining a competitive edge, and their development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, reinforce this moral duty and create a framework for the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry guns puts others' lives in risk rather than safety [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Ensuring

Không có idiom phù hợp