Bản dịch của từ Requisition], trong tiếng Việt
Requisition],
Noun [U/C] Verb

Requisition],(Noun)
rˌiːkwɪzˈɪʃənz
ˌrɛkwɪˈzɪʃənz
Ví dụ
02
Hành động chính thức yêu cầu một điều gì đó
The act of formally requesting something
Ví dụ
Requisition],(Verb)
rˌiːkwɪzˈɪʃənz
ˌrɛkwɪˈzɪʃənz
01
Một tài liệu chính thức yêu cầu hoặc ra lệnh một điều gì đó.
To order something officially or in a formal manner
Ví dụ
03
Một yêu cầu chính thức thường dành cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
To demand the use or possession of something
Ví dụ
