Bản dịch của từ Requisition trong tiếng Việt
Requisition

Requisition (Noun)
The government issued a requisition for emergency medical supplies.
Chính phủ đã ban hành yêu cầu về cung cấp cấp cứu y tế.
The requisition of land for public infrastructure caused controversy.
Yêu cầu sử dụng đất cho cơ sở hạ tầng công cộng gây ra tranh cãi.
The company submitted a requisition for additional office equipment.
Công ty đã nộp yêu cầu về thiết bị văn phòng bổ sung.
Requisition (Verb)
The government requisitioned medical supplies during the pandemic.
Chính_phủ yêu_cầu cung_cấp vật_tư y_tế trong đại_dịch.
The authorities requisitioned land for a new public park project.
Các cơ_quan yêu_cầu sử_dụng đất cho dự_án công_viên công_cộng mới.
They requisitioned additional funds for the community center renovation.
Họ yêu_cầu thêm nguồn_quỹ cho việc cải_tạo trung_tâm cộng_đồng.
Họ từ
Từ "requisition" chỉ hành động yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách chính thức đối với hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "requisition" thường được sử dụng để mô tả quy trình xin cấp phát tài nguyên. Từ này sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với âm /ˌrek.wɪˈzɪʃ.ən/ trong tiếng Anh Anh so với /ˌrek.wɪˈzɪʃ.ən/ trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nhìn chung, ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "requisition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "requisitio", từ động từ "requiro" nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "đòi hỏi". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "requisition" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "requisition" thường được sử dụng để chỉ một yêu cầu chính thức về tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh tính chất đòi hỏi và kiểm soát của nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "requisition" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, luật và quản lý. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ việc yêu cầu hoặc đòi hỏi vật tư, dịch vụ hoặc thông tin cần thiết cho một dự án hoặc hoạt động cụ thể. Ngoài ra, "requisition" cũng được sử dụng trong các tình huống như đơn hàng từ các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức, nơi cần tuân thủ quy trình hành chính và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
