Bản dịch của từ Indenting trong tiếng Việt
Indenting
Indenting (Verb)
I am indenting my essay to improve its overall presentation.
Tôi đang thụt lề bài luận của mình để cải thiện trình bày.
She is not indenting her speech for the social event tomorrow.
Cô ấy không thụt lề bài phát biểu cho sự kiện xã hội ngày mai.
Are you indenting your report for the community meeting next week?
Bạn có đang thụt lề báo cáo cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
Dạng động từ của Indenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indenting |
Indenting (Noun)
The indenting on the community center's benches is quite noticeable.
Việc khía cạnh trên ghế của trung tâm cộng đồng rất dễ nhận thấy.
The architect did not like the indenting on the new park benches.
Kiến trúc sư không thích khía cạnh trên những chiếc ghế mới của công viên.
Is the indenting on the playground equipment safe for children?
Khía cạnh trên thiết bị vui chơi có an toàn cho trẻ em không?