Bản dịch của từ Indenting trong tiếng Việt
Indenting

Indenting(Noun)
Indenting(Verb)
Dạng động từ của Indenting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "indenting" (thuộc danh từ) biểu thị hành động tạo ra một khoảng trống ở đầu dòng trong văn bản, nhằm mục đích tạo sự phân biệt và giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, động từ "indent" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "indenting" có thể được coi là một thuật ngữ chính thức hơn trong lĩnh vực in ấn và biên tập. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản sử dụng "indent" để mô tả hành động này.
Từ "indenting" xuất phát từ tiếng Latinh "indentare", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh dấu". Gốc từ này liên quan đến khái niệm tạo ra một khoảng trống hoặc vết cắt trên bề mặt, nhằm phân tách hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "indenting" đề cập đến việc tạo khoảng trống ở đầu dòng văn bản, giúp tăng tính rõ ràng và dễ đọc cho tài liệu. Từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang ứng dụng trong văn bản.
Từ "indenting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong phần viết, "indenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản học thuật và báo cáo để chỉ hành động tạo khoảng trống ở đầu dòng, giúp cơ cấu văn bản rõ ràng hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến lập trình và định dạng văn bản.
Họ từ
Chữ "indenting" (thuộc danh từ) biểu thị hành động tạo ra một khoảng trống ở đầu dòng trong văn bản, nhằm mục đích tạo sự phân biệt và giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, động từ "indent" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "indenting" có thể được coi là một thuật ngữ chính thức hơn trong lĩnh vực in ấn và biên tập. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản sử dụng "indent" để mô tả hành động này.
Từ "indenting" xuất phát từ tiếng Latinh "indentare", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh dấu". Gốc từ này liên quan đến khái niệm tạo ra một khoảng trống hoặc vết cắt trên bề mặt, nhằm phân tách hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "indenting" đề cập đến việc tạo khoảng trống ở đầu dòng văn bản, giúp tăng tính rõ ràng và dễ đọc cho tài liệu. Từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang ứng dụng trong văn bản.
Từ "indenting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong phần viết, "indenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản học thuật và báo cáo để chỉ hành động tạo khoảng trống ở đầu dòng, giúp cơ cấu văn bản rõ ràng hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến lập trình và định dạng văn bản.
