Bản dịch của từ Indenting trong tiếng Việt
Indenting

Indenting (Verb)
I am indenting my essay to improve its overall presentation.
Tôi đang thụt lề bài luận của mình để cải thiện trình bày.
She is not indenting her speech for the social event tomorrow.
Cô ấy không thụt lề bài phát biểu cho sự kiện xã hội ngày mai.
Are you indenting your report for the community meeting next week?
Bạn có đang thụt lề báo cáo cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
Dạng động từ của Indenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indenting |
Indenting (Noun)
The indenting on the community center's benches is quite noticeable.
Việc khía cạnh trên ghế của trung tâm cộng đồng rất dễ nhận thấy.
The architect did not like the indenting on the new park benches.
Kiến trúc sư không thích khía cạnh trên những chiếc ghế mới của công viên.
Is the indenting on the playground equipment safe for children?
Khía cạnh trên thiết bị vui chơi có an toàn cho trẻ em không?
Họ từ
Chữ "indenting" (thuộc danh từ) biểu thị hành động tạo ra một khoảng trống ở đầu dòng trong văn bản, nhằm mục đích tạo sự phân biệt và giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, động từ "indent" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "indenting" có thể được coi là một thuật ngữ chính thức hơn trong lĩnh vực in ấn và biên tập. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản sử dụng "indent" để mô tả hành động này.
Từ "indenting" xuất phát từ tiếng Latinh "indentare", có nghĩa là "cắt" hoặc "đánh dấu". Gốc từ này liên quan đến khái niệm tạo ra một khoảng trống hoặc vết cắt trên bề mặt, nhằm phân tách hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "indenting" đề cập đến việc tạo khoảng trống ở đầu dòng văn bản, giúp tăng tính rõ ràng và dễ đọc cho tài liệu. Từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang ứng dụng trong văn bản.
Từ "indenting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong phần viết, "indenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản học thuật và báo cáo để chỉ hành động tạo khoảng trống ở đầu dòng, giúp cơ cấu văn bản rõ ràng hơn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến lập trình và định dạng văn bản.