Bản dịch của từ Farther trong tiếng Việt

Farther

AdjectiveAdverbVerb

Farther (Adjective)

fˈɑɹðɚ
fˈɑɹðəɹ
01

Hình thức thay thế của hơn nữa. (xem thêm ghi chú sử dụng ở phần sau.)

Alternative form of further. (see also the usage notes at further.)

Ví dụ

The farther distance made it challenging to meet regularly.

Khoảng cách xa làm cho việc gặp gỡ thường xuyên trở nên khó khăn.

She lived in a farther neighborhood, away from the city center.

Cô ấy sống ở một khu phố xa hơn, xa khỏi trung tâm thành phố.

Farther (Adverb)

fˈɑɹðɚ
fˈɑɹðəɹ
01

Hình thức thay thế của hơn nữa. (xem thêm ghi chú sử dụng ở phần sau.)

Alternative form of further. (see also the usage notes at further.)

Ví dụ

She walked farther than expected to reach the social event.

Cô ấy đi xa hơn dự kiến để đến sự kiện xã hội.

He wanted to explore farther into the social issues of the community.

Anh ấy muốn khám phá sâu hơn về các vấn đề xã hội của cộng đồng.

Farther (Verb)

fˈɑɹðɚ
fˈɑɹðəɹ
01

(không phổ biến hoặc lỗi thời) hình thức thay thế của hơn nữa.

(uncommon or old-fashioned) alternative form of further.

Ví dụ

She wished to farther her education by pursuing a master's degree.

Cô ấy mong muốn nâng cao trình độ học vấn bằng việc theo học thạc sĩ.

He decided to farther his career by taking on a new job.

Anh ấy quyết định phát triển sự nghiệp bằng cách nhận một công việc mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farther

Không có idiom phù hợp