Bản dịch của từ Farther trong tiếng Việt
Farther
Farther (Adjective)
Hình thức thay thế của hơn nữa. (xem thêm ghi chú sử dụng ở phần sau.)
Alternative form of further. (see also the usage notes at further.)
The farther distance made it challenging to meet regularly.
Khoảng cách xa làm cho việc gặp gỡ thường xuyên trở nên khó khăn.
She lived in a farther neighborhood, away from the city center.
Cô ấy sống ở một khu phố xa hơn, xa khỏi trung tâm thành phố.
The event venue was located at a farther location this year.
Địa điểm tổ chức sự kiện năm nay nằm ở một vị trí xa hơn.
Dạng tính từ của Farther (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | Farther Xa hơn | Farthest Xa nhất |
Farther (Adverb)
Hình thức thay thế của hơn nữa. (xem thêm ghi chú sử dụng ở phần sau.)
Alternative form of further. (see also the usage notes at further.)
She walked farther than expected to reach the social event.
Cô ấy đi xa hơn dự kiến để đến sự kiện xã hội.
He wanted to explore farther into the social issues of the community.
Anh ấy muốn khám phá sâu hơn về các vấn đề xã hội của cộng đồng.
The group decided to venture farther into the social project's details.
Nhóm quyết định mạo hiểm sâu hơn vào các chi tiết dự án xã hội.
Farther (Verb)
(không phổ biến hoặc lỗi thời) hình thức thay thế của hơn nữa.
(uncommon or old-fashioned) alternative form of further.
She wished to farther her education by pursuing a master's degree.
Cô ấy mong muốn nâng cao trình độ học vấn bằng việc theo học thạc sĩ.
He decided to farther his career by taking on a new job.
Anh ấy quyết định phát triển sự nghiệp bằng cách nhận một công việc mới.
The organization aims to farther its impact on the community.
Tổ chức đặt mục tiêu mở rộng tác động của mình đối với cộng đồng.
Họ từ
Từ "farther" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ khoảng cách vật lý, có nghĩa là "xa hơn". Khác với "further", thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, "farther" chủ yếu tập trung vào độ dài cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "farther" được ưa chuộng hơn trong trường hợp này, trong khi tiếng Anh Anh thường thay thế bằng "further" trong cả bối cảnh vật lý và trừu tượng. Sự khác biệt này không chỉ liên quan đến hình thức viết mà còn tới cách phát âm và cách thức sử dụng trong câu.
Từ "farther" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "further", xuất phát từ gốc Germanic *firther. Từ này được sử dụng để chỉ khoảng cách về không gian hoặc thời gian, nhấn mạnh sự xa xôi hơn so với "far". Về mặt ngữ nghĩa, "farther" thường được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý, có liên quan đến việc xác định khoảng cách, từ đó phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại để phân biệt với khái niệm trừu tượng hoặc tương đối.
Từ "farther" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi diễn giải khoảng cách hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh khác, "farther" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến địa lý và du lịch, khi chỉ định khoảng cách vật lý giữa hai địa điểm. Nó cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh triết lý, diễn tả sự phát triển hoặc tiến bộ xa hơn về một chủ đề hay lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp