Bản dịch của từ Indenture trong tiếng Việt
Indenture

Indenture (Noun)
The indenture between the landlord and tenant was signed yesterday.
Bản hợp đồng giữa chủ nhà và người thuê được ký ngày hôm qua.
Her indenture with the company outlined the terms of her employment.
Bản hợp đồng của cô với công ty nêu rõ các điều khoản làm việc.
The indenture specified the responsibilities of both parties involved.
Bản hợp đồng xác định trách nhiệm của cả hai bên liên quan.
Indenture (Verb)
Ràng buộc (ai đó) bằng một khế ước với tư cách là người học việc hoặc người lao động.
Bind someone by an indenture as an apprentice or labourer.
In the past, young people were often indentured to learn a trade.
Trong quá khứ, người trẻ thường bị hợp đồng để học nghề.
He was indentured to work on the farm for five years.
Anh ấy bị hợp đồng làm việc trên trang trại trong năm năm.
The practice of indenturing workers has declined in modern times.
Thói quen hợp đồng lao động đã giảm trong thời hiện đại.
Họ từ
Từ "indenture" chỉ một hợp đồng pháp lý, thường sử dụng trong lĩnh vực lao động hoặc giáo dục nghề. Trong hợp đồng này, một bên đồng ý cung cấp dịch vụ lao động hoặc học nghề cho bên kia, thường với điều kiện là bên nhận sẽ trả một khoản tiền cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indenture" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và lịch sử, với ngữ nghĩa đặc biệt hơn trong bối cảnh giáo dục nghề ở Mỹ.
Từ "indenture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indentura", có nghĩa là "dấu khắc" hoặc "biên bản khắc". Tiền tố "in-" chỉ hành động vào trong, kết hợp với "dent-" từ "dens" (răng), mô tả hình thức ký kết bằng cách khắc dấu trên giấy hay gỗ. Từ thế kỷ 13, "indenture" được sử dụng để chỉ hợp đồng lao động có điều khoản ràng buộc, phản ánh mối quan hệ giữa chủ lao động và người lao động, giữ nguyên ý nghĩa là "giấy tờ thỏa thuận" cho đến ngày nay.
Từ "indenture" là một thuật ngữ pháp lý thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận học tập. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không có tần suất sử dụng cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này là trong việc thảo luận về trách nhiệm và nghĩa vụ trong các hợp đồng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp