Bản dịch của từ Poking trong tiếng Việt
Poking

Poking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của poke.
Present participle and gerund of poke.
She was poking her friend playfully during the conversation.
Cô ấy đang chọc chị ấy một cách đùa giỡn trong cuộc trò chuyện.
He wasn't poking fun at anyone, just trying to lighten the mood.
Anh ấy không chọc cười ai cả, chỉ đang cố gắng làm sáng tỏ bầu không khí.
Were you poking around for inspiration for your IELTS essay?
Bạn có đang lục lọi tìm cảm hứng cho bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Poking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poking |
Họ từ
Từ "poking" là dạng gerund của động từ "poke", có nghĩa là chọc, thúc hay đẩy nhẹ vào một vật hoặc người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "poking" còn được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, để chỉ hành động gửi một thông điệp nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở với sự chú ý đến một ai đó. Về ngữ âm, "poking" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và độ nhấn mạnh.
Từ "poking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pocca", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọt" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó có liên quan đến tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chích". Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ các hành động thể chất sang cảm xúc và giao tiếp, hiện nay thường được hiểu là một hành động nhẹ nhàng nhằm thu hút sự chú ý hoặc tương tác xã hội trên các nền tảng kỹ thuật số.
Từ "poking" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - với tần suất thấp hơn so với những từ chỉ hành động thông dụng khác. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "poking" thường được sử dụng để chỉ hành động chọc hoặc chạm vào một đối tượng, thường mang tính chất đùa giỡn, hoặc trong môi trường trực tuyến để chỉ việc tương tác trên mạng xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trò chơi, trách móc, hoặc nhắc nhở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp