Bản dịch của từ Poking trong tiếng Việt

Poking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poking (Verb)

pˈoʊkɪŋ
pˈoʊkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của poke.

Present participle and gerund of poke.

Ví dụ

She was poking her friend playfully during the conversation.

Cô ấy đang chọc chị ấy một cách đùa giỡn trong cuộc trò chuyện.

He wasn't poking fun at anyone, just trying to lighten the mood.

Anh ấy không chọc cười ai cả, chỉ đang cố gắng làm sáng tỏ bầu không khí.

Were you poking around for inspiration for your IELTS essay?

Bạn có đang lục lọi tìm cảm hứng cho bài luận IELTS không?

Dạng động từ của Poking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poking

Không có idiom phù hợp