Bản dịch của từ Appeal trong tiếng Việt

Appeal

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appeal(Verb)

əˈpiːl
əˈpiːl
01

Hấp dẫn, lôi cuốn ai.

Attractive, attractive to anyone.

Ví dụ
02

Đưa ra yêu cầu nghiêm túc, khẩn cấp hoặc chân thành.

Make a serious, urgent, or heartfelt request.

Ví dụ
03

Nộp đơn lên tòa án cấp cao hơn để hủy bỏ quyết định của tòa án cấp dưới.

Apply to a higher court for a reversal of the decision of a lower court.

Ví dụ
04

Hãy hấp dẫn hoặc thú vị.

Be attractive or interesting.

Ví dụ

Dạng động từ của Appeal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appealing

Appeal(Noun)

əˈpiːl
əˈpiːl
01

Sức lôi cuốn, sức quyến rũ.

Charisma, charm.

Ví dụ
02

Một yêu cầu nghiêm túc, khẩn cấp hoặc chân thành.

A serious, urgent, or heartfelt request.

Ví dụ
03

Đơn xin tòa án cấp cao hơn yêu cầu hủy bỏ quyết định.

An application to a higher court for a decision to be reversed.

Ví dụ
04

Yêu cầu quyên góp để hỗ trợ một tổ chức từ thiện hoặc mục đích.

A request for donations to support a charity or cause.

Ví dụ
05

Chất lượng hấp dẫn hoặc thú vị.

The quality of being attractive or interesting.

appeal tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Appeal (Noun)

SingularPlural

Appeal

Appeals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ