Bản dịch của từ Appeal trong tiếng Việt

Appeal

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appeal (Verb)

əˈpiːl
əˈpiːl
01

Hấp dẫn, lôi cuốn ai.

Attractive, attractive to anyone.

Ví dụ

The charity appeal raised over $1 million for the community.

Cuộc kêu gọi từ thiện đã quyên góp được hơn 1 triệu đô la cho cộng đồng.

Her speech had a broad appeal to young voters.

Bài phát biểu của cô đã thu hút được nhiều cử tri trẻ tuổi.

The campaign's appeal resonated with the public, leading to widespread support.

Lời kêu gọi của chiến dịch đã gây được tiếng vang với công chúng, dẫn đến sự ủng hộ rộng rãi.

02

Đưa ra yêu cầu nghiêm túc, khẩn cấp hoặc chân thành.

Make a serious, urgent, or heartfelt request.

Ví dụ

She appealed to the public for donations to help the homeless.

Cô kêu gọi công chúng quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.

The charity organization appealed for volunteers to join their cause.

Tổ chức từ thiện kêu gọi các tình nguyện viên tham gia vào mục đích của họ.

The activist appealed to the government to address the issue of pollution.

Nhà hoạt động kêu gọi chính phủ giải quyết vấn đề ô nhiễm.

03

Nộp đơn lên tòa án cấp cao hơn để hủy bỏ quyết định của tòa án cấp dưới.

Apply to a higher court for a reversal of the decision of a lower court.

Ví dụ

She decided to appeal the court's decision to a higher authority.

Cô quyết định kháng cáo quyết định của tòa án lên cơ quan có thẩm quyền cao hơn.

The organization appealed for donations to support the cause.

Tổ chức đã kêu gọi quyên góp để hỗ trợ cho mục đích này.

The appeal process can take several months to reach a resolution.

Quá trình kháng cáo có thể mất vài tháng để đạt được giải pháp.

04

Hãy hấp dẫn hoặc thú vị.

Be attractive or interesting.

Ví dụ

The charity event appealed to many donors.

Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều nhà tài trợ.

The online campaign appealed to a younger audience.

Chiến dịch trực tuyến đã thu hút khán giả trẻ hơn.

The new social media platform appeals to teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút thanh thiếu niên.

Dạng động từ của Appeal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appealing

Kết hợp từ của Appeal (Verb)

CollocationVí dụ

Appeal unsuccessfully

Không thành công khi kêu gọi

He appealed unsuccessfully for more social support from the government.

Anh ta đã kháng cáo mà không thành công để yêu cầu hỗ trợ xã hội từ chính phủ.

Appeal directly

Kêu gọi trực tiếp

She appeals directly to the audience for support.

Cô ấy kêu gọi trực tiếp đến khán giả để được hỗ trợ.

Appeal successfully

Thành công khi kháng cáo

She appealed successfully for more community support in her ielts speaking test.

Cô ấy đã thành công trong việc kêu gọi hỗ trợ cộng đồng hơn trong bài thi nói ielts của mình.

Appeal really

Hấp dẫn thực sự

Her appeal really touched the audience during the speech.

Sự thu hút thực sự đã chạm đến khán giả trong bài phát biểu.

Appeal strongly

Kháng định mạnh

She appeals strongly for equal rights in society.

Cô ấy kêu gọi mạnh mẽ cho quyền bình đẳng trong xã hội.

Appeal (Noun)

əˈpiːl
əˈpiːl
01

Sức lôi cuốn, sức quyến rũ.

Charisma, charm.

Ví dụ

Her appeal attracted many followers to the social cause.

Sự hấp dẫn của cô đã thu hút nhiều người theo đuổi sự nghiệp xã hội.

The politician's appeal to the public was undeniable.

Sức hấp dẫn của chính trị gia đối với công chúng là không thể phủ nhận.

The charity event had a strong appeal to the community.

Sự kiện từ thiện đã có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với cộng đồng.

02

Một yêu cầu nghiêm túc, khẩn cấp hoặc chân thành.

A serious, urgent, or heartfelt request.

Ví dụ

The charity made an appeal for donations to help the homeless.

Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.

The appeal for volunteers to clean up the park was successful.

Lời kêu gọi tình nguyện viên dọn dẹp công viên đã thành công.

The government's appeal for calm during the protest was ignored.

Lời kêu gọi bình tĩnh trong cuộc biểu tình của chính phủ đã bị phớt lờ.

03

Đơn xin tòa án cấp cao hơn yêu cầu hủy bỏ quyết định.

An application to a higher court for a decision to be reversed.

Ví dụ

The appeal for more funding was denied by the board.

Hội đồng quản trị đã từ chối lời kêu gọi xin thêm tài trợ.

Her appeal to the community raised awareness about the issue.

Lời kêu gọi của cô ấy với cộng đồng đã nâng cao nhận thức về vấn đề này.

The court granted the appeal for a new trial.

Tòa án đã chấp nhận đơn kháng cáo cho một phiên tòa mới.

04

Yêu cầu quyên góp để hỗ trợ một tổ chức từ thiện hoặc mục đích.

A request for donations to support a charity or cause.

Ví dụ

The local charity made an appeal for donations to help the homeless.

Tổ chức từ thiện địa phương đã kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.

The appeal for disaster relief funds was successful.

Lời kêu gọi quỹ cứu trợ thiên tai đã thành công.

The school's appeal for new books was met with generosity.

Lời kêu gọi mua sách mới của trường đã được đáp ứng một cách hào phóng.

05

Chất lượng hấp dẫn hoặc thú vị.

The quality of being attractive or interesting.

Ví dụ

The appeal of the charity event drew in many supporters.

Sự hấp dẫn của sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều người ủng hộ.

The movie's appeal lies in its heartwarming storyline.

Sức hấp dẫn của bộ phim nằm ở cốt truyện cảm động.

The social media campaign had a wide appeal among young adults.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút được đông đảo giới trẻ.

Dạng danh từ của Appeal (Noun)

SingularPlural

Appeal

Appeals

Kết hợp từ của Appeal (Noun)

CollocationVí dụ

Obvious appeal

Sức hấp dẫn rõ ràng

The charity event had an obvious appeal to the local community.

Sự kiện từ thiện có sức hấp dẫn rõ ràng đối với cộng đồng địa phương.

Personal appeal

Lời kêu gọi cá nhân

Her personal appeal helped raise funds for the charity event.

Sự thu hút cá nhân của cô đã giúp quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Broad appeal

Sức hút rộng

The charity event had a broad appeal to the local community.

Sự kiện từ thiện thu hút sự quan tâm rộng rãi của cộng đồng địa phương.

Powerful appeal

Sức hấp dẫn mạnh mẽ

Her powerful appeal for donations raised a record amount.

Sức hấp dẫn mạnh mẽ của cô ấy đã gây quỹ một lượng tiền kỷ lục.

Growing appeal

Sự hấp dẫn ngày càng tăng

The growing appeal of social media platforms is undeniable.

Sức hút ngày càng tăng của các nền tảng truyền thông xã hội là không thể phủ nhận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] However, the of urban areas relies on more than just aesthetic enhancements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Video games are known for their to children, and they can be naturally used for teaching, due to their interactive nature [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, advertising is persuasive because of its repetition and emotional [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore the bracelets not just for their aesthetic but also for their cultural significance [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Appeal

Không có idiom phù hợp