Bản dịch của từ Appeal trong tiếng Việt
Appeal

Appeal(Verb)
Hấp dẫn, lôi cuốn ai.
Attractive, attractive to anyone.
Hãy hấp dẫn hoặc thú vị.
Be attractive or interesting.
Dạng động từ của Appeal (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appeal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appealed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appealed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appealing |
Appeal(Noun)
Đơn xin tòa án cấp cao hơn yêu cầu hủy bỏ quyết định.
An application to a higher court for a decision to be reversed.
Chất lượng hấp dẫn hoặc thú vị.
The quality of being attractive or interesting.

Dạng danh từ của Appeal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Appeal | Appeals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "appeal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự thu hút hay lôi cuốn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "appeal" được sử dụng để chỉ quy trình xin xem xét lại quyết định của tòa án. Ở British English, "appeal" và "appellant" được dùng phổ biến trong luật, trong khi ở American English, chúng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn liên quan đến ý kiến công chúng hoặc thương mại. Về phát âm, "appeal" thường được phát âm /əˈpiːl/ trong cả hai kiểu tiếng Anh.
Từ "appeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appellare", có nghĩa là "kêu gọi" hay "hối thúc". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã được chuyển hóa và hấp thụ vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "appeal" được sử dụng để chỉ cơ hội thu hút sự chú ý, sự quan tâm hoặc sự đồng cảm từ người khác, phản ánh bản chất gốc của việc kêu gọi và thuyết phục.
Từ "appeal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chiến dịch quảng bá hoặc các quyết định pháp lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút hoặc sức hấp dẫn của một sản phẩm, ý tưởng hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "appeal" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và truyền thông, khi bàn luận về cảm xúc và sự tác động đến đối tượng.
Họ từ
Từ "appeal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự thu hút hay lôi cuốn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "appeal" được sử dụng để chỉ quy trình xin xem xét lại quyết định của tòa án. Ở British English, "appeal" và "appellant" được dùng phổ biến trong luật, trong khi ở American English, chúng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn liên quan đến ý kiến công chúng hoặc thương mại. Về phát âm, "appeal" thường được phát âm /əˈpiːl/ trong cả hai kiểu tiếng Anh.
Từ "appeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appellare", có nghĩa là "kêu gọi" hay "hối thúc". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã được chuyển hóa và hấp thụ vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "appeal" được sử dụng để chỉ cơ hội thu hút sự chú ý, sự quan tâm hoặc sự đồng cảm từ người khác, phản ánh bản chất gốc của việc kêu gọi và thuyết phục.
Từ "appeal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chiến dịch quảng bá hoặc các quyết định pháp lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút hoặc sức hấp dẫn của một sản phẩm, ý tưởng hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "appeal" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và truyền thông, khi bàn luận về cảm xúc và sự tác động đến đối tượng.
