Bản dịch của từ Appeal trong tiếng Việt
Appeal

Appeal (Verb)
Hấp dẫn, lôi cuốn ai.
Attractive, attractive to anyone.
The charity appeal raised over $1 million for the community.
Cuộc kêu gọi từ thiện đã quyên góp được hơn 1 triệu đô la cho cộng đồng.
Her speech had a broad appeal to young voters.
Bài phát biểu của cô đã thu hút được nhiều cử tri trẻ tuổi.
The campaign's appeal resonated with the public, leading to widespread support.
Lời kêu gọi của chiến dịch đã gây được tiếng vang với công chúng, dẫn đến sự ủng hộ rộng rãi.
She appealed to the public for donations to help the homeless.
Cô kêu gọi công chúng quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.
The charity organization appealed for volunteers to join their cause.
Tổ chức từ thiện kêu gọi các tình nguyện viên tham gia vào mục đích của họ.
The activist appealed to the government to address the issue of pollution.
Nhà hoạt động kêu gọi chính phủ giải quyết vấn đề ô nhiễm.
She decided to appeal the court's decision to a higher authority.
Cô quyết định kháng cáo quyết định của tòa án lên cơ quan có thẩm quyền cao hơn.
The organization appealed for donations to support the cause.
Tổ chức đã kêu gọi quyên góp để hỗ trợ cho mục đích này.
The appeal process can take several months to reach a resolution.
Quá trình kháng cáo có thể mất vài tháng để đạt được giải pháp.
Hãy hấp dẫn hoặc thú vị.
Be attractive or interesting.
The charity event appealed to many donors.
Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều nhà tài trợ.
The online campaign appealed to a younger audience.
Chiến dịch trực tuyến đã thu hút khán giả trẻ hơn.
The new social media platform appeals to teenagers.
Nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút thanh thiếu niên.
Dạng động từ của Appeal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appealing |
Kết hợp từ của Appeal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appeal unsuccessfully Không thành công khi kêu gọi | He appealed unsuccessfully for more social support from the government. Anh ta đã kháng cáo mà không thành công để yêu cầu hỗ trợ xã hội từ chính phủ. |
Appeal directly Kêu gọi trực tiếp | She appeals directly to the audience for support. Cô ấy kêu gọi trực tiếp đến khán giả để được hỗ trợ. |
Appeal successfully Thành công khi kháng cáo | She appealed successfully for more community support in her ielts speaking test. Cô ấy đã thành công trong việc kêu gọi hỗ trợ cộng đồng hơn trong bài thi nói ielts của mình. |
Appeal really Hấp dẫn thực sự | Her appeal really touched the audience during the speech. Sự thu hút thực sự đã chạm đến khán giả trong bài phát biểu. |
Appeal strongly Kháng định mạnh | She appeals strongly for equal rights in society. Cô ấy kêu gọi mạnh mẽ cho quyền bình đẳng trong xã hội. |
Appeal (Noun)
Her appeal attracted many followers to the social cause.
Sự hấp dẫn của cô đã thu hút nhiều người theo đuổi sự nghiệp xã hội.
The politician's appeal to the public was undeniable.
Sức hấp dẫn của chính trị gia đối với công chúng là không thể phủ nhận.
The charity event had a strong appeal to the community.
Sự kiện từ thiện đã có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với cộng đồng.
The charity made an appeal for donations to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.
The appeal for volunteers to clean up the park was successful.
Lời kêu gọi tình nguyện viên dọn dẹp công viên đã thành công.
The government's appeal for calm during the protest was ignored.
Lời kêu gọi bình tĩnh trong cuộc biểu tình của chính phủ đã bị phớt lờ.
Đơn xin tòa án cấp cao hơn yêu cầu hủy bỏ quyết định.
An application to a higher court for a decision to be reversed.
The appeal for more funding was denied by the board.
Hội đồng quản trị đã từ chối lời kêu gọi xin thêm tài trợ.
Her appeal to the community raised awareness about the issue.
Lời kêu gọi của cô ấy với cộng đồng đã nâng cao nhận thức về vấn đề này.
The court granted the appeal for a new trial.
Tòa án đã chấp nhận đơn kháng cáo cho một phiên tòa mới.
The local charity made an appeal for donations to help the homeless.
Tổ chức từ thiện địa phương đã kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư.
The appeal for disaster relief funds was successful.
Lời kêu gọi quỹ cứu trợ thiên tai đã thành công.
The school's appeal for new books was met with generosity.
Lời kêu gọi mua sách mới của trường đã được đáp ứng một cách hào phóng.
Chất lượng hấp dẫn hoặc thú vị.
The quality of being attractive or interesting.
The appeal of the charity event drew in many supporters.
Sự hấp dẫn của sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều người ủng hộ.
The movie's appeal lies in its heartwarming storyline.
Sức hấp dẫn của bộ phim nằm ở cốt truyện cảm động.
The social media campaign had a wide appeal among young adults.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút được đông đảo giới trẻ.
Dạng danh từ của Appeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appeal | Appeals |
Kết hợp từ của Appeal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal appeal Kháng cáo hợp pháp | The legal appeal was filed by john smith last week. Đơn kháng cáo hợp pháp đã được nộp bởi john smith tuần trước. |
Enduring appeal Sự hấp dẫn lâu dài | The enduring appeal of social media attracts millions of users daily. Sự hấp dẫn lâu dài của mạng xã hội thu hút hàng triệu người dùng hàng ngày. |
Charity appeal Kêu gọi từ thiện | The charity appeal raised $10,000 for local homeless shelters. Lời kêu gọi từ thiện đã quyên góp được 10.000 đô la cho nơi trú ẩn. |
Timeless appeal Sự hấp dẫn vượt thời gian | Classical music has a timeless appeal that many enjoy. Nhạc cổ điển có sức hấp dẫn vượt thời gian mà nhiều người thích. |
Broad appeal Sự hấp dẫn rộng rãi | The charity event had a broad appeal among local community members. Sự kiện từ thiện có sức hấp dẫn lớn trong cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "appeal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự thu hút hay lôi cuốn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "appeal" được sử dụng để chỉ quy trình xin xem xét lại quyết định của tòa án. Ở British English, "appeal" và "appellant" được dùng phổ biến trong luật, trong khi ở American English, chúng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn liên quan đến ý kiến công chúng hoặc thương mại. Về phát âm, "appeal" thường được phát âm /əˈpiːl/ trong cả hai kiểu tiếng Anh.
Từ "appeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appellare", có nghĩa là "kêu gọi" hay "hối thúc". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã được chuyển hóa và hấp thụ vào tiếng Pháp trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "appeal" được sử dụng để chỉ cơ hội thu hút sự chú ý, sự quan tâm hoặc sự đồng cảm từ người khác, phản ánh bản chất gốc của việc kêu gọi và thuyết phục.
Từ "appeal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chiến dịch quảng bá hoặc các quyết định pháp lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút hoặc sức hấp dẫn của một sản phẩm, ý tưởng hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "appeal" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và truyền thông, khi bàn luận về cảm xúc và sự tác động đến đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



